CTCP Tech – Vina (cet)

9.70
0.20
(2.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,90118,40310,48751,50342,17253,56568,68162,80644,65041,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6210,5263102581608705262292,7193,921
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,7727,65310,17151,2453,48611,85133,21026,54611,01916,325
IV. Tổng hàng tồn kho36,70140,70034,77635,74130,38920,694
V. Tài sản ngắn hạn khác1,06822461,824143170290524416
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,00064,68564,60022,60042,76733,32431,12222,37331,18531,072
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0007,000
II. Tài sản cố định38,29124,42217,46216,85717,91019,153
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,214
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49,00064,60064,60022,6004,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác854,4764,4025,4455,5176,2754,918
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN71,90183,08875,08774,10384,93986,88999,80385,18075,83672,427
A. Nợ phải trả4,48115,7327,8587,86718,83121,38733,12519,25312,04514,703
I. Nợ ngắn hạn4,48115,7327,8587,86718,83121,38732,92619,25311,71113,883
II. Nợ dài hạn199334820
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,42067,35567,22966,23666,10865,50266,67865,92663,79157,724
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN71,90183,08875,08774,10384,93986,88999,80385,18075,83672,427
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |