CTCP Tech – Vina (cet)

6.90
0.20
(2.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV46,24740,52616,98112,37023,85093,72797,79329,88228,65654,19890,85654,78048,90852,317
Giá vốn hàng bán43,65237,96915,88612,31023,45789,62295,98029,15122,86646,88483,83148,74439,79347,033
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,5952,5571,095603934,1051,8137315,7906,3017,0246,0369,1155,284
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-51-29183-142731611,270-757668-1,1259182,3736,6233,141
Tổng lợi nhuận trước thuế-61-29167-142731431,262164645-1,1308592,4456,4943,135
Lợi nhuận sau thuế -61-20930-14219112993128606-1,1307522,4456,2042,948
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-61-20930-14219112993128606-1,1307522,4456,2042,948
Tổng tài sản ngắn hạn67,07118,19526,6619,27126,77318,40310,48751,50342,17253,56568,68162,80644,65041,355
Tiền mặt21,98910,31911,2778,1036,84610,5263102581608705262292,7193,921
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho20,53713,27012,31036,70140,70034,77635,74130,38920,694
Tài sản dài hạn49,08564,60064,60064,60064,60064,68564,60022,60042,76733,32431,12222,37331,18531,072
Tài sản cố định38,29124,42217,46216,85717,91019,153
Đầu tư tài chính dài hạn49,00064,60064,60064,60064,60064,60064,60022,6004,500
Tổng tài sản116,15682,79591,26173,87191,37383,08875,08774,10384,93986,88999,80385,18075,83672,427
Tổng nợ48,86115,52623,7976,43823,92615,7327,8587,86718,83121,38733,12519,25312,04514,703
Vốn chủ sở hữu67,29567,26967,46467,43367,44767,35567,22966,23666,10865,50266,67865,92663,79157,724

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02K0.16K0.02K0.10KK0.12K0.44K1.13K0.54K0.08K
Giá cuối kỳ8K6.10K3.20K9.20K3.60K3.40K3.20K4.10K12.60K12.60KK
Giá / EPS (PE) (lần)329.51 (lần)19.50 (lần)434.84 (lần)35.94 (lần) (lần)25.74 (lần)9.22 (lần)11.17 (lần)23.51 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.12K11.13K11.11K10.95K10.93K10.83K11.02K11.99K11.60K10.50K1.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.55 (lần)0.29 (lần)0.84 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)1.09 (lần)1.20 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.74%22.15%13.97%69.50%49.65%61.65%68.82%73.73%58.88%57.10%67.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.26%77.85%86.03%30.50%50.35%38.35%31.18%26.27%41.12%42.90%32.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.06%18.93%10.47%10.62%22.17%24.61%33.19%22.60%15.88%20.30%45.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu72.61%23.36%11.69%11.88%28.49%32.65%49.68%29.20%18.88%25.47%82.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.94%81.06%89.53%89.38%77.83%75.39%66.81%77.40%84.12%79.70%54.92%
6/ Thanh toán hiện hành137.27%116.98%133.46%654.67%223.95%250.46%208.59%326.21%381.27%297.88%180.10%
7/ Thanh toán nhanh95.24%116.98%133.46%654.67%29.05%60.15%102.97%140.58%121.77%148.82%75.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45%66.91%3.95%3.28%0.85%4.07%1.60%1.19%23.22%28.24%17.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.97%112.80%130.24%40.32%33.74%62.38%91.04%64.31%64.49%72.23%62.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.14%509.30%932.52%58.02%67.95%101.18%132.29%87.22%109.54%126.51%92.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu172.56%139.15%145.46%45.11%43.35%82.74%136.26%83.09%76.67%90.63%114.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho534.73%%%%62.30%115.19%241.06%136.38%130.95%227.28%113.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.22%0.12%1.02%0.43%2.11%-2.08%0.83%4.46%12.69%5.63%3.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.13%1.32%0.17%0.71%%0.75%2.87%8.18%4.07%2.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.17%1.48%0.19%0.92%%1.13%3.71%9.73%5.11%4.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%%3%-2%1%5%16%6%5%
Tăng trưởng doanh thu3.93%-4.16%227.26%4.28%-47.13%-40.35%65.86%12.01%-6.52%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-121.84%-88.72%675.78%-78.88%-153.63%-250.27%-69.24%-60.59%110.45%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả104.22%100.20%-0.11%-58.22%-11.95%-35.44%72.05%59.84%-18.08%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.23%0.19%1.50%0.19%0.93%-1.76%1.14%3.35%10.51%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.12%10.66%1.33%-12.76%-2.24%-12.94%17.17%12.32%4.71%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc