CTCP Tech – Vina (cet)

10
0.50
(5.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh85,20993,72797,79329,88228,65654,19890,85654,78048,90852,317
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,013
3. Doanh thu thuần (1)-(2)85,20993,72797,79329,88228,65653,18590,85654,78048,90852,317
4. Giá vốn hàng bán80,55089,62295,98029,15122,86646,88483,83148,74439,79347,033
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,6594,1051,8137315,7906,3017,0246,0369,1155,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,15925877106721211710221
7. Chi phí tài chính8276791488371,2621,6071,044910616
-Trong đó: Chi phí lãi vay7236771367401,1131,235986844601
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,5962,9525781,4462,5841,95360012
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1915705438382,9453,6532,6672,0361,6721,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2051611,270-757668-1,1259182,3736,6233,141
12. Thu nhập khác1,026310196915
13. Chi phí khác1418810533220259191346
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14-18-8921-22-5-5972-129-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1911431,262164645-1,1308592,4456,4943,135
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành401172693639107290188
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại85-85
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)124322693639107290188
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67112993128606-1,1307522,4456,2042,948
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)67112993128606-1,1307522,4456,2042,948

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,90118,40310,48751,50342,17253,56568,68162,80644,65041,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6210,5263102581608705262292,7193,921
1. Tiền6210,5263102581608705262292,7193,921
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,7727,65310,17151,2453,48611,85133,21026,54611,01916,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2551,1563706,2452,3496,67324,46416,4765,43510,713
2. Trả trước cho người bán1,1566,4888,4163374,4488,74510,0705,5365,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn18,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,361101,38645,00080073048457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho36,70140,70034,77635,74130,38920,694
1. Hàng tồn kho36,70140,70034,77635,74130,38920,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,06822461,824143170290524416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn507314141168288
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ56122461,507260514416
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,00064,68564,60022,60042,76733,32431,12222,37331,18531,072
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0007,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,0007,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,29124,42217,46216,85717,91019,153
1. Tài sản cố định hữu hình30,93116,03817,46216,85717,91019,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,3608,383
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,214
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,214
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49,00064,60064,60022,6004,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,00064,60064,60022,6004,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác854,4764,4025,4455,5176,2754,918
1. Chi phí trả trước dài hạn4,4764,4025,4455,5176,2754,918
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại85
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN71,90183,08875,08774,10384,93986,88999,80385,18075,83672,427
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,48115,7327,8587,86718,83121,38733,12519,25312,04514,703
I. Nợ ngắn hạn4,48115,7327,8587,86718,83121,38732,92619,25311,71113,883
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,50015,06516,10612,39317,2195,9627,6264,826
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1017,3031,2184,6764,1256,3441,2067,791
4. Người mua trả tiền trước6,9912812,41710,3806,277490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước441213151185421,09218241452206
6. Phải trả người lao động1131051683186357
7. Chi phí phải trả ngắn hạn277100734313380140
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1641511221042,087514
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi446446446446446446446446136
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn199334820
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác199
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn334820
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,42067,35567,22966,23666,10865,50266,67865,92663,79157,724
I. Vốn chủ sở hữu67,42067,35567,22966,23666,10865,50266,67865,92663,79157,724
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,50060,50060,50060,50060,50060,50060,50055,00055,00055,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển446446446446446446446446136
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,4746,4096,2825,2905,1624,5555,73110,4808,6552,724
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN71,90183,08875,08774,10384,93986,88999,80385,18075,83672,427
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |