CTCP Tech – Vina (cet)

10.40
0.70
(7.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
10
10.50
9.70
60,400
11.1K
0.0K
420x
0.4x
0% # 0%
2.2
25 Bi
6 Mi
11,492
8 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 1,000 10.40 14,900
9.70 7,000 10.50 24,100
9.60 11,000 10.60 21,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 10.30 0.60 10,000 10,000
09:35 10.30 0.60 1,700 11,700
09:44 10.30 0.60 2,000 13,700
09:47 10.30 0.60 1,200 14,900
09:49 10.30 0.60 100 15,000
10:38 10.30 0.60 5,000 20,000
10:39 10.40 0.70 900 20,900
10:40 10.50 0.80 100 21,000
11:29 10.50 0.80 10,000 31,000
13:10 10 0.30 11,600 42,600
13:14 10 0.30 600 43,200
13:20 10 0.30 2,000 45,200
13:23 10 0.30 2,000 47,200
13:24 10 0.30 1,300 48,500
13:25 10 0.30 2,000 50,500
13:29 10.50 0.80 600 51,100
13:38 10.10 0.40 1,200 52,300
13:47 10.10 0.40 300 52,600
13:54 10 0.30 1,500 54,100
13:56 9.80 0.10 5,200 59,300
14:10 9.70 0 1,000 60,300
14:45 10.40 0.70 100 60,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 60 (0.05) 0% 8.30 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (0.05) 0% 3 (-0.00) -0%
2020 50 (0.03) 0% -3 (0.00) -0%
2021 80 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 60 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV38,96246,24785,20993,72797,79329,88228,65654,19890,85654,78048,90852,317
Tổng lợi nhuận trước thuế3514373-611911431,262164645-1,1308592,4456,4943,135
Lợi nhuận sau thuế 35205-113-6167112993128606-1,1307522,4456,2042,948
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35205-113-6167112993128606-1,1307522,4456,2042,948
Tổng tài sản71,90171,47492,196116,15671,90183,08875,08774,10384,93986,88999,80385,18075,83672,427
Tổng nợ4,4814,08725,01548,8614,48115,7327,8587,86718,83121,38733,12519,25312,04514,703
Vốn chủ sở hữu67,42067,38667,18167,29567,42067,35567,22966,23666,10865,50266,67865,92663,79157,724


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |