CTCP Tech – Vina (cet)

4.40
0.10
(2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.40
4.50
4.40
3,700
11.1K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
3.8
27 Bi
6 Mi
14,773
8.5 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 1,800 4.50 2,200
4.30 500 4.60 4,500
4.20 2,100 4.70 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 98.30 (-1.30) 61.5%
TLG 62.90 (0.50) 9.9%
PTB 62.10 (-1.50) 8.2%
DHC 35.00 (0.30) 5.1%
SHI 15.80 (-0.30) 4.8%
PLC 25.20 (-0.20) 3.8%
INN 55.40 (-0.10) 1.8%
SVI 56.00 (0.00) 1.3%
HHP 8.28 (0.03) 1.3%
CAP 44.20 (0.00) 1.2%
DLG 2.03 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 4.40 0.10 400 400
09:52 4.50 0.20 100 500
14:18 4.40 0.10 2,300 2,800
14:31 4.40 0.10 900 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 60 (0.05) 0% 8.30 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (0.05) 0% 3 (-0.00) -0%
2020 50 (0.03) 0% -3 (0.00) -0%
2021 80 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 60 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV38,96246,24740,52693,72797,79329,88228,65654,19890,85654,78048,90852,317
Tổng lợi nhuận trước thuế14373-61-2911431,262164645-1,1308592,4456,4943,135
Lợi nhuận sau thuế 205-113-61-209112993128606-1,1307522,4456,2042,948
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ205-113-61-209112993128606-1,1307522,4456,2042,948
Tổng tài sản71,47492,196116,15682,79583,08875,08774,10384,93986,88999,80385,18075,83672,427
Tổng nợ4,08725,01548,86115,52615,7327,8587,86718,83121,38733,12519,25312,04514,703
Vốn chủ sở hữu67,38667,18167,29567,26967,35567,22966,23666,10865,50266,67865,92663,79157,724


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |