CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (cii)

23.40
-1.75
(-6.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh811,115732,208748,322903,667769,870761,192868,899776,8211,905,3562,209,1621,047,539752,216660,608260,5981,026,250968,7912,812,1021,826,188657,007490,961
4. Giá vốn hàng bán367,463287,622296,110406,602323,315466,341641,622472,3951,562,6231,854,611542,696452,747585,693189,241641,503649,4142,066,6041,484,089392,988288,181
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)389,187418,938403,184471,453409,247265,726201,665275,656302,566329,214452,252259,00158,53369,499359,570314,134363,781336,975258,894183,841
6. Doanh thu hoạt động tài chính187,803179,203236,609532,310576,017270,621462,515217,290233,802177,433202,468915,696175,829373,959333,515188,081228,810289,194250,807575,076
7. Chi phí tài chính357,817347,350367,348450,842489,853371,770456,016342,451352,858322,911322,081361,778481,137278,034393,550286,314214,657308,319317,592251,762
-Trong đó: Chi phí lãi vay315,233314,192295,366376,604394,31026,793364,116287,948294,368267,936267,150290,289390,853273,155294,690261,882161,834255,079220,312228,401
9. Chi phí bán hàng22,65719,53617,10824,46033,69712,91417,56015,75221,94318,64518,63617,64218,6639,75724,0239,72279,95165,9489,4848,241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp145,06796,951118,916186,612202,32968,132102,92586,125134,76687,928138,743102,216126,388109,889142,857121,019192,212153,930129,260123,126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,449134,304136,421341,968200,399107,25385,66768,75177,53897,773163,654713,365-412,86366,285120,713103,167108,585110,11852,997365,128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,759115,808130,610339,644174,857103,97385,92073,53680,74899,516165,312712,032-422,78465,649135,56398,150129,522113,811104,774334,064
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)99,83495,467120,623322,880167,29596,22683,02834,84243,60851,678115,495685,226-372,42910,64767,18848,07877,45481,200116,357274,827
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,9475,9505,999259,431122,73721,50836,0967,12639,6607,39172,731646,805-375,0782,32427,3424,4118,12330,25518,299245,959

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |