CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (cii)

23.40
-1.75
(-6.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,182,4963,195,3175,901,6912,908,6945,408,4061,848,7262,702,9522,108,4091,233,1781,774,6572,626,127718,499237,154198,841198,035202,590229,046177,424169,064167,087
4. Giá vốn hàng bán1,363,5361,934,6414,404,0232,036,0644,229,3851,242,9111,937,2771,642,864794,5101,161,8412,097,743236,19768,93330,95824,03314,75044,452385457643
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,664,2071,155,0691,343,967823,9701,144,706570,250748,726398,302416,246589,107508,728470,328168,195167,883174,003187,840184,594177,039168,607166,444
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,132,8871,524,7581,521,9721,069,6321,361,7841,156,598547,9362,189,6181,498,4331,029,970624,344299,851840,599592,370503,866314,577122,32390,63023,16215,327
7. Chi phí tài chính1,530,0831,660,2571,358,9481,416,4441,214,7091,137,989649,685534,381458,340617,917246,753248,718237,229494,655121,81045,10154,93152,70143,00547,229
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,299,5581,314,4731,119,1551,133,806901,113729,269632,222526,185448,932448,932231,159162,979152,718161,996108,42835,38034,99644,59238,06941,559
9. Chi phí bán hàng83,76179,93276,86662,945157,03240,19934,92324,99625,02727,650222,558256,017102,195101,063103,487101,53296,698101,24692,192105,048
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp543,236468,374461,976494,237532,996542,395515,112481,717277,010177,593117,41367,92272,58524,17523,98016,5849,7728,1345,8633,567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)640,134450,8841,043,958-74,491605,68530,813167,7391,498,9881,185,611812,811607,367164,226628,348134,233459,457354,210145,515105,58750,71025,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)593,460426,9521,041,315-105,813622,024522,812392,1601,677,1161,185,141936,840600,374162,508626,686135,686461,116356,529146,300107,12454,06128,570
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)618,285369,952860,548-242,076472,024521,852215,1281,612,684998,511791,611544,285118,780488,376130,811377,354316,248132,78095,81947,68928,460
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)257,224178,239695,147-332,403253,923195,84495,0091,514,180838,280624,594388,16886,073416,625155,127377,045315,916132,78095,81947,68928,460

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,549,1656,910,7597,226,74210,497,48910,957,16411,187,6715,901,2425,627,6213,011,7864,664,5713,007,4461,801,7321,397,8881,655,879889,338414,254144,22185,38420,56911,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,351,8101,200,712275,743689,232438,748636,526483,0451,309,821744,2851,757,4891,567,118797,249442,112819,273132,38289,86717,81015,72110,8417,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,008,048996,185628,443660,131670,110813,428324,557383,49115,781480,9771,000152,072158,453219,694220,666148,587
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,769,4904,059,8394,619,1454,379,7164,995,6253,572,2804,001,4792,954,9651,907,6661,369,154751,034329,241542,545446,200386,170163,647123,84455,9139,4783,232
IV. Tổng hàng tồn kho2,294,474581,7721,616,8764,549,3614,685,5485,941,091981,905868,751111,156750,862519,154435,359204,828139,818130,4572,10850212,668250353
V. Tài sản ngắn hạn khác125,34372,25186,534219,050167,134224,346110,256110,592232,898306,090169,14087,81149,95030,89319,66310,0442,0651,082
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,122,24826,273,33521,332,75420,372,68418,589,87018,061,45716,370,51215,081,5667,129,40110,401,2786,028,0446,214,9415,239,8573,343,8342,649,1302,090,0431,867,0901,625,3811,070,812862,740
I. Các khoản phải thu dài hạn2,069,2243,035,4835,907,4603,680,4893,361,1322,993,6962,713,3692,001,144902,7431,370,5371,202,366303,2973,4082,0562,1292,0091,19412712263
II. Tài sản cố định16,263,33816,400,2318,524,4799,414,6675,416,9255,831,5495,365,6805,533,041616,8372,259,4181,442,7891,698,858264,885207,828295,687393,755404,781483,667568,244646,404
III. Bất động sản đầu tư733,586903,617905,896806,97259,828284,160231,046230,315228,867231,291235,346225,410222,028
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,716,022546,874535,7742,118,4395,774,8504,935,0074,310,2423,811,0712,343,9073,723,2801,042,5362,330,7783,269,2561,922,608960,638261,712227,36631,4325,2299,797
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,023,9291,199,5812,419,6611,554,6001,402,6781,508,4451,597,0381,190,3692,615,2002,152,6071,818,2971,439,1151,381,7261,165,8001,368,1331,288,0351,152,1551,072,263482,852196,898
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,445,1433,384,4502,168,5101,691,3571,227,627923,156404,573298,09676,618185,756216,287135,75640,14929,5606,468126,13181,59437,89214,3649,577
VII. Lợi thế thương mại871,006803,099870,9741,106,1601,346,8321,585,4431,748,5632,017,531345,230478,38870,42381,72758,40515,98116,07418,400
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,671,41333,184,09528,559,49630,870,17329,547,03429,249,12822,271,75420,709,18710,141,18615,065,8499,035,4908,016,6736,637,7454,999,7133,538,4682,504,2972,011,3111,710,7651,091,380874,095
A. Nợ phải trả27,547,02824,678,76620,258,49022,491,39521,761,42220,543,02214,558,27013,078,3215,844,39110,424,4625,818,6766,020,8124,981,9293,746,0242,076,3731,283,5891,149,322919,103719,849510,609
I. Nợ ngắn hạn8,961,3428,144,1749,570,4699,158,7458,293,10611,472,1756,502,2794,021,4361,936,5981,664,0372,381,4552,429,7131,760,293892,328545,919217,583232,307185,069229,923129,859
II. Nợ dài hạn18,585,68516,534,59210,688,02113,332,65013,468,3179,070,8478,055,9919,056,8853,907,7938,760,4253,437,2203,591,0993,221,6362,853,6961,530,4541,066,007917,015734,034489,926380,750
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,124,3868,505,3288,301,0068,378,7787,785,6128,706,1067,713,4837,630,8654,296,7954,641,3873,216,8141,995,8601,655,8161,253,6891,462,0951,220,707861,989791,662371,531363,487
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,671,41333,184,09528,559,49630,870,17329,547,03429,249,12822,271,75420,709,18710,141,18615,065,8499,035,4908,016,6736,637,7454,999,7133,538,4682,504,2972,011,3111,710,7651,091,380874,095
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |