CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (cii)

16.30
0.40
(2.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,182,4963,195,3175,901,6912,908,6945,408,4061,848,7262,702,9522,108,4091,233,1781,774,6572,626,127718,499237,154198,841198,035202,590229,046177,424169,064167,087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu154,753105,607153,70048,66034,31435,56516,94967,24322,42223,71019,65511,97427
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,027,7433,089,7105,747,9912,860,0345,374,0921,813,1612,686,0032,041,1661,210,7561,750,9482,606,471706,525237,128198,841198,035202,590229,046177,424169,064167,087
4. Giá vốn hàng bán1,363,5361,934,6414,404,0232,036,0644,229,3851,242,9111,937,2771,642,864794,5101,161,8412,097,743236,19768,93330,95824,03314,75044,452385457643
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,664,2071,155,0691,343,967823,9701,144,706570,250748,726398,302416,246589,107508,728470,328168,195167,883174,003187,840184,594177,039168,607166,444
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,132,8871,524,7581,521,9721,069,6321,361,7841,156,598547,9362,189,6181,498,4331,029,970624,344299,851840,599592,370503,866314,577122,32390,63023,16215,327
7. Chi phí tài chính1,530,0831,660,2571,358,9481,416,4441,214,7091,137,989649,685534,381458,340617,917246,753248,718237,229494,655121,81045,10154,93152,70143,00547,229
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,299,5581,314,4731,119,1551,133,806901,113729,269632,222526,185448,932448,932231,159162,979152,718161,996108,42835,38034,99644,59238,06941,559
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh121-20,37975,8085,5333,93124,54870,798-47,83931,30916,89461,019-33,29631,563-6,12830,86615,010
9. Chi phí bán hàng83,76179,93276,86662,945157,03240,19934,92324,99625,02727,650222,558256,017102,195101,063103,487101,53296,698101,24692,192105,048
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp543,236468,374461,976494,237532,996542,395515,112481,717277,010177,593117,41367,92272,58524,17523,98016,5849,7728,1345,8633,567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)640,134450,8841,043,958-74,491605,68530,813167,7391,498,9881,185,611812,811607,367164,226628,348134,233459,457354,210145,515105,58750,71025,927
12. Thu nhập khác13,4929,1449,57229,64240,147518,974243,964210,47214,766131,6024,3215,7454,1302,0221,7072,6088911,6463,5042,973
13. Chi phí khác60,16633,07712,21560,96323,80826,97519,54432,34415,2377,57311,3147,4645,79156848289106110153330
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-46,674-23,933-2,643-31,32116,339491,999224,420178,128-470124,029-6,993-1,718-1,6611,4541,6582,3197851,5363,3512,643
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)593,460426,9521,041,315-105,813622,024522,812392,1601,677,1161,185,141936,840600,374162,508626,686135,686461,116356,529146,300107,12454,06128,570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành75,51062,787129,312210,768225,802178,075174,68068,878189,709147,91356,01943,728138,3104,87583,76240,28213,52011,3056,372110
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-100,335-5,78851,455-74,505-75,802-177,1152,352-4,446-3,079-2,68471
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-24,82556,999180,767136,264150,000960177,03264,432186,630145,22956,08943,728138,3104,87583,76240,28213,52011,3056,372110
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)618,285369,952860,548-242,076472,024521,852215,1281,612,684998,511791,611544,285118,780488,376130,811377,354316,248132,78095,81947,68928,460
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát361,061191,713165,40190,327218,101326,008120,11898,504160,231167,017156,11632,70771,751-24,316309332
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)257,224178,239695,147-332,403253,923195,84495,0091,514,180838,280624,594388,16886,073416,625155,127377,045315,916132,78095,81947,68928,460

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,549,1656,910,7597,226,74210,497,48910,957,16411,187,6715,901,2425,627,6213,011,7864,664,5713,007,4461,801,7321,397,8881,655,879889,338414,254144,22185,38420,56911,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,351,8101,200,712275,743689,232438,748636,526483,0451,309,821744,2851,757,4891,567,118797,249442,112819,273132,38289,86717,81015,72110,8417,770
1. Tiền335,4081,032,846185,112516,002285,275513,895247,912435,455700,706644,735674,887565,779337,670386,873132,38289,86717,81015,72110,8417,770
2. Các khoản tương đương tiền1,016,402167,86690,631173,230153,473122,631235,133874,36643,5791,112,753892,231231,470104,442432,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,008,048996,185628,443660,131670,110813,428324,557383,49115,781480,9771,000152,072158,453219,694220,666148,587
1. Chứng khoán kinh doanh250,3251,010,347615,576615,576615,576615,5761,000152,072158,453305,298230,072148,587
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-61,898-23,757-85,603-9,406
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn819,6219,59512,86744,55454,534197,852324,557383,49015,781480,977
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,769,4904,059,8394,619,1454,379,7164,995,6253,572,2804,001,4792,954,9651,907,6661,369,154751,034329,241542,545446,200386,170163,647123,84455,9139,4783,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng663,416485,056886,398944,5441,288,6841,026,597830,578729,996652,537510,389364,992111,090300,176274,626200,82634,69918,27736,7296,0891,598
2. Trả trước cho người bán484,827221,879255,740657,405831,936932,489987,243681,016652,352472,623153,79994,634165,69670,15588,32793,94877,9919,839498106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,649,2331,583,3961,806,2751,639,9541,601,136783,7761,030,652423,665471,757163,597
6. Phải thu ngắn hạn khác1,242,4451,931,0431,842,2181,269,2541,354,367879,8531,217,6241,139,500141,925243,376245,674136,61689,457101,41997,01735,00127,5769,3452,8911,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-270,432-161,534-171,485-131,440-80,499-50,435-64,617-19,211-10,905-20,833-13,431-13,099-12,783
IV. Tổng hàng tồn kho2,294,474581,7721,616,8764,549,3614,685,5485,941,091981,905868,751111,156750,862519,154435,359204,828139,818130,4572,10850212,668250353
1. Hàng tồn kho2,294,750589,0501,616,8764,549,3614,685,5485,941,091981,905869,379111,156751,901519,782435,453204,923139,818130,4572,10850212,668250353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-276-7,278-628-1,039-628-95-95
V. Tài sản ngắn hạn khác125,34372,25186,534219,050167,134224,346110,256110,592232,898306,090169,14087,81149,95030,89319,66310,0442,0651,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,85513,77113,58124,57617,3725,7244,2214,5871,0682,56016,672483485151295313
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ115,63955,92151,929168,294123,176203,325100,56099,394227,406272,17351,47520,81744,00219,31218,6439,478656666
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,8502,55921,02426,17926,58615,2975,4766,6124,42431,35717,8194,85410,15478
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác83,17461,6565,4631,2767252531,408338
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,122,24826,273,33521,332,75420,372,68418,589,87018,061,45716,370,51215,081,5667,129,40110,401,2786,028,0446,214,9415,239,8573,343,8342,649,1302,090,0431,867,0901,625,3811,070,812862,740
I. Các khoản phải thu dài hạn2,069,2243,035,4835,907,4603,680,4893,361,1322,993,6962,713,3692,001,144902,7431,370,5371,202,366303,2973,4082,0562,1292,0091,19412712263
1. Phải thu dài hạn của khách hàng909215,000215,000215,000513,558764,162
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn13,808967,3003,334,4301,565,2801,472,705848,954359,10584,211257,076
5. Phải thu dài hạn khác2,054,5072,068,1832,573,0303,680,4891,795,8521,520,9911,649,4151,468,452644,944644,902473,204303,2973,4082,0562,1292,0091,19412712263
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-41,413-41,413-45,000-35,000
II. Tài sản cố định16,263,33816,400,2318,524,4799,414,6675,416,9255,831,5495,365,6805,533,041616,8372,259,4181,442,7891,698,858264,885207,828295,687393,755404,781483,667568,244646,404
1. Tài sản cố định hữu hình380,12225,3811,716,9392,107,4092,185,2172,370,8922,290,1802,219,819314,559404,36486,75575,73979,2759,7222,63369,5922,2182,7043,3313,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính7201,5041,79619,48627,70212,156837
3. Tài sản cố định vô hình15,883,21716,374,8506,807,5407,306,5393,230,2033,458,8613,056,0143,285,520302,2781,842,8981,356,0341,622,282185,610198,106293,055324,163402,563480,962564,913643,268
III. Bất động sản đầu tư733,586903,617905,896806,97259,828284,160231,046230,315228,867231,291235,346225,410222,028
- Nguyên giá824,962965,855938,529829,49373,623326,175258,389253,110246,770246,880246,880233,120226,241
- Giá trị hao mòn lũy kế-91,375-62,238-32,632-22,520-13,795-42,014-27,343-22,795-17,903-15,589-11,534-7,710-4,213
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,716,022546,874535,7742,118,4395,774,8504,935,0074,310,2423,811,0712,343,9073,723,2801,042,5362,330,7783,269,2561,922,608960,638261,712227,36631,4325,2299,797
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,716,022546,874535,7742,118,4395,774,8504,935,0074,310,2423,811,0712,343,9073,723,280
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,023,9291,199,5812,419,6611,554,6001,402,6781,508,4451,597,0381,190,3692,615,2002,152,6071,818,2971,439,1151,381,7261,165,8001,368,1331,288,0351,152,1551,072,263482,852196,898
1. Đầu tư vào công ty con78,594
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh827,6791,862,305993,733970,1211,139,2871,351,704846,6082,125,9971,289,596943,147645,482877,124579,036879,544390,763155,288
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn897,618243,590407,045409,045409,046367,648274,833373,261489,203404,788878,053833,294605,612668,887493,664902,2241,171,1131,072,263327,563118,304
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,688-22,688-22,688-24,688-3,000-2,000-29,500-29,500-2,903-2,903-39,661-101,009-82,122-5,075-4,952-18,958
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn151,000151,000173,000176,51026,5103,510461,126
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,445,1433,384,4502,168,5101,691,3571,227,627923,156404,573298,09676,618185,756216,287135,75640,14929,5606,468126,13181,59437,89214,3649,577
1. Chi phí trả trước dài hạn4,035,5103,136,5871,882,9221,351,790924,727696,016395,512287,88775,588181,358216,287135,73640,11429,5606,468126,13181,59437,89214,3649,577
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại409,633247,863276,005329,905293,209224,0989,06210,2091,0304,398
3. Tài sản dài hạn khác9,5839,6629,6913,0422035
VII. Lợi thế thương mại871,006803,099870,9741,106,1601,346,8321,585,4431,748,5632,017,531345,230478,38870,42381,72758,40515,98116,07418,400
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,671,41333,184,09528,559,49630,870,17329,547,03429,249,12822,271,75420,709,18710,141,18615,065,8499,035,4908,016,6736,637,7454,999,7133,538,4682,504,2972,011,3111,710,7651,091,380874,095
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,547,02824,678,76620,258,49022,491,39521,761,42220,543,02214,558,27013,078,3215,844,39110,424,4625,818,6766,020,8124,981,9293,746,0242,076,3731,283,5891,149,322919,103719,849510,609
I. Nợ ngắn hạn8,961,3428,144,1749,570,4699,158,7458,293,10611,472,1756,502,2794,021,4361,936,5981,664,0372,381,4552,429,7131,760,293892,328545,919217,583232,307185,069229,923129,859
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,912,2344,848,2475,166,4123,861,3783,310,7395,057,2144,551,7922,222,390590,798717,4181,653,9291,132,7571,129,315374,435225,97876,316126,61245,992146,54988,644
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn682,486587,066473,620678,243388,703650,922361,630260,642295,552185,372390,012404,185118,69758,59124,39514,0573,697393983,421
4. Người mua trả tiền trước158,305349,6911,523,5012,112,9931,605,7661,748,988334,371531,77846,24326,17717,999624,031214,7201,2941,21610210052,52937,86324,735
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước85,68872,330119,844316,923419,424192,727106,06360,55537,54480,89193,45953,119110,9252,4194,21840,14610,1692,5427,5453,019
6. Phải trả người lao động53,22542,94141,22140,42729,50441,19015,59412,40335,62623,21918,0757,76811,0279,2686,34710,7774,5357,2745,0001,019
7. Chi phí phải trả ngắn hạn190,701176,304112,882459,830531,988233,40492,32052,00717,18462,92429,05314,3675,9881,00389159863
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3402923221976211230867313
11. Phải trả ngắn hạn khác2,203,4612,036,3092,127,0991,640,5931,976,8083,506,1761,002,702835,562884,428406,348116,739126,781137,491434,856277,37273,27785,33675,24132,2097,714
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn637,5884,9757,273146,05148,53448,53423,557
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi37,31626,0195,56640,88630,17341,49337,69645,79229,15615,32313,65618,1728,57410,4625,5012,3081,8571,0986591,244
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,585,68516,534,59210,688,02113,332,65013,468,3179,070,8478,055,9919,056,8853,907,7938,760,4253,437,2203,591,0993,221,6362,853,6961,530,4541,066,007917,015734,034489,926380,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác42,9652,279,0291,160,33941,76442,688114,63687,17012,286258,1715,33144,1297,4147,806
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,434,19014,037,6349,415,87313,178,18613,275,3238,794,2146,292,6287,167,0052,981,8667,303,6053,392,6543,582,7013,213,8302,852,8111,529,7511,065,442916,553733,754489,770380,750
7. Trái phiếu chuyển đổi2,827,2141,361,4641,364,07067,756794,582
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả270,425199,746108,580107,499145,307151,997114,729113,52456,90871
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm885703565462280156
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,4713,7524,99910,000
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,42118,1833,2291,449200,000400,000600,000600,000367984
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,124,3868,505,3288,301,0068,378,7787,785,6128,706,1067,713,4837,630,8654,296,7954,641,3873,216,8141,995,8601,655,8161,253,6891,462,0951,220,707861,989791,662371,531363,487
I. Vốn chủ sở hữu9,124,3868,505,3288,301,0068,378,7787,785,6128,706,1067,713,4837,630,8654,296,7954,641,3873,216,8141,995,8601,655,8161,253,6891,462,0951,220,707861,989791,662371,531363,487
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,197,5243,183,6482,840,1952,833,0482,831,6822,831,6822,830,4332,798,0642,748,2822,280,6401,867,5491,128,6151,128,015751,410751,410500,540400,200400,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần387,337387,337560,591426,450424,573424,576418,479418,242413,258183,888176,579105,31085,031162,238162,238287,373249,307249,307
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu5,9685,968
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6606,660
5. Cổ phiếu quỹ-737,021-1,027,508-1,027,508-851,998-851,998-804,209-804,209-196,643-143,061-232,592-49,306
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển311,139300,072265,048259,532245,953228,333217,517206,815165,039134,8154,2711707,7386,315
9. Quỹ dự phòng tài chính101,07396,59475,76275,76261,90545,69039,05134,26024,13822,715
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,124,7952,438,4032,449,6472,325,7172,310,4772,491,1932,361,1912,302,166996,051809,956525,139300,553330,776458,043427,486372,979142,42989,00539,65534,457
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,096,9312,189,2092,915,8873,554,8802,993,7753,575,6592,725,2332,697,159771,7141,422,071535,542364,618179,29338,82759,05614,12580,30719,090
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,671,41333,184,09528,559,49630,870,17329,547,03429,249,12822,271,75420,709,18710,141,18615,065,8499,035,4908,016,6736,637,7454,999,7133,538,4682,504,2972,011,3111,710,7651,091,380874,095
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |