CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (cii)

26.80
-0.40
(-1.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV811,115732,208748,322903,667769,8703,182,4963,195,3175,901,6912,908,6945,408,4061,848,7262,702,9522,108,4091,233,1781,774,657
Giá vốn hàng bán367,463287,622296,110406,602323,3151,363,5361,934,6414,404,0232,036,0644,229,3851,242,9111,937,2771,642,864794,5101,161,841
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV389,187418,938403,184471,453409,2471,664,2071,155,0691,343,967823,9701,144,706570,250748,726398,302416,246589,107
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh51,449134,304136,421341,968200,399640,134450,8841,043,958-74,491605,68530,813167,7391,498,9881,185,611812,811
Tổng lợi nhuận trước thuế30,759115,808130,610339,644174,857593,460426,9521,041,315-105,813622,024522,812392,1601,677,1161,185,141936,840
Lợi nhuận sau thuế 99,83495,467120,623322,880167,295618,285369,952860,548-242,076472,024521,852215,1281,612,684998,511791,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9475,9505,999259,431122,737257,224178,239695,147-332,403253,923195,84495,0091,514,180838,280624,594
Tổng tài sản ngắn hạn8,577,9097,739,2728,266,1159,600,2566,975,4008,549,1656,910,7597,226,74210,497,48910,957,16411,187,6715,901,2425,627,6213,011,7864,664,571
Tiền mặt1,353,624724,7151,223,9802,246,6231,190,8791,351,8101,200,712275,743689,232438,748636,526483,0451,309,821744,2851,757,489
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,006,805347,378381,482974,539996,1851,008,048996,185628,443660,131670,110813,428324,557383,49115,781480,977
Hàng tồn kho2,311,7712,294,6092,241,0482,124,565623,4162,294,750589,0501,616,8764,549,3614,685,5485,941,091981,905869,379111,156751,901
Tài sản dài hạn28,119,41527,479,52427,398,23026,604,83826,269,47028,122,24826,273,33521,332,75420,372,68418,589,87018,061,45716,370,51215,081,5667,129,40110,401,278
Tài sản cố định16,263,33816,393,61516,534,65616,451,04016,400,18416,263,33816,400,2318,524,4799,414,6675,416,9255,831,5495,365,6805,533,041616,8372,259,418
Đầu tư tài chính dài hạn1,023,9291,024,0271,024,027408,4511,202,8191,023,9291,199,5812,419,6611,554,6001,402,6781,508,4451,597,0381,190,3692,615,2002,152,607
Tổng tài sản36,697,32535,218,79635,664,34536,205,09433,244,87036,671,41333,184,09528,559,49630,870,17329,547,03429,249,12822,271,75420,709,18710,141,18615,065,849
Tổng nợ27,550,18425,815,09426,332,33926,677,37124,728,10327,547,02824,678,76620,258,49022,491,39521,761,42220,543,02214,558,27013,078,3215,844,39110,424,462
Vốn chủ sở hữu9,147,1409,403,7029,332,0079,527,7238,516,7679,124,3868,505,3288,301,0068,378,7787,785,6128,706,1067,713,4837,630,8654,296,7954,641,387

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80K0.56K2.45KK0.90K0.69K0.34K5.41K3.05K2.74K3.36K0.76K3.69K2.07K5.02K6.31K3.42K2.40K1.59K0.95K0.85K
Giá cuối kỳ13.95K16.16K11.82K42.52K19.61K19.50K22.80K30.43K24.02K17.57K14.30K12.75K15.03K8.61K14.05K14.68K6.28K14.32K9.55K50K50K
Giá / EPS (PE)17.34 (lần)28.86 (lần)4.83 (lần) (lần)21.87 (lần)28.19 (lần)67.20 (lần)5.62 (lần)7.87 (lần)6.42 (lần)4.26 (lần)16.71 (lần)4.07 (lần)4.17 (lần)2.80 (lần)2.33 (lần)1.83 (lần)5.98 (lần)6.01 (lần)52.71 (lần)59.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.40 (lần)1.61 (lần)0.57 (lần)4.14 (lần)1.03 (lần)2.99 (lần)2.36 (lần)4.04 (lần)5.35 (lần)2.26 (lần)0.63 (lần)2 (lần)7.15 (lần)3.25 (lần)5.33 (lần)3.63 (lần)1.06 (lần)3.23 (lần)1.69 (lần)8.98 (lần)8.69 (lần)
Giá sổ sách28.54K26.72K29.23K29.59K27.49K30.75K27.54K27.27K15.63K20.35K27.84K17.69K14.68K16.70K19.47K24.39K22.22K19.79K12.38K12.12K12.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.60 (lần)0.40 (lần)1.44 (lần)0.71 (lần)0.63 (lần)0.83 (lần)1.12 (lần)1.54 (lần)0.86 (lần)0.51 (lần)0.72 (lần)1.02 (lần)0.52 (lần)0.72 (lần)0.60 (lần)0.28 (lần)0.72 (lần)0.77 (lần)4.13 (lần)3.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ320 (Mi)318 (Mi)284 (Mi)283 (Mi)283 (Mi)283 (Mi)280 (Mi)280 (Mi)275 (Mi)228 (Mi)116 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)50 (Mi)39 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.31%20.83%25.30%34.01%37.08%38.25%26.50%27.17%29.70%30.96%33.28%22.47%21.06%33.12%25.13%16.54%7.17%4.99%1.88%1.30%0.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.69%79.17%74.70%65.99%62.92%61.75%73.50%72.83%70.30%69.04%66.72%77.53%78.94%66.88%74.87%83.46%92.83%95.01%98.12%98.70%99.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.12%74.37%70.93%72.86%73.65%70.23%65.37%63.15%57.63%69.19%64.40%75.10%75.05%74.92%58.68%51.26%57.14%53.72%65.96%58.42%57.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu301.91%290.16%244.05%268.43%279.51%235.96%188.74%171.39%136.02%224.60%180.88%301.67%300.87%298.80%142.01%105.15%133.33%116.10%193.75%140.48%136.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.88%25.63%29.07%27.14%26.35%29.77%34.63%36.85%42.37%30.81%35.60%24.90%24.95%25.08%41.32%48.74%42.86%46.28%34.04%41.58%42.20%
6/ Thanh toán hiện hành95.40%84.86%75.51%114.62%132.12%97.52%90.76%139.94%155.52%280.32%126.29%74.15%79.41%185.57%162.91%190.39%62.08%46.14%8.95%8.74%10.52%
7/ Thanh toán nhanh69.79%77.62%58.62%64.94%75.62%45.73%75.66%118.32%149.78%235.13%104.46%56.23%67.77%169.90%139.01%189.42%61.87%39.29%8.84%8.47%10.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.08%14.74%2.88%7.53%5.29%5.55%7.43%32.57%38.43%105.62%65.81%32.81%25.12%91.81%24.25%41.30%7.67%8.49%4.72%5.98%7.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.68%9.63%20.66%9.42%18.30%6.32%12.14%10.18%12.16%11.78%29.06%8.96%3.57%3.98%5.60%8.09%11.39%10.37%15.49%19.12%19.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.23%46.24%81.66%27.71%49.36%16.52%45.80%37.47%40.95%38.05%87.32%39.88%16.97%12.01%22.27%48.90%158.82%207.80%821.94%1,471.48%2,037.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu34.88%37.57%71.10%34.72%69.47%21.23%35.04%27.63%28.70%38.24%81.64%36%14.32%15.86%13.54%16.60%26.57%22.41%45.50%45.97%45.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho59.42%328.43%272.38%44.75%90.26%20.92%197.30%188.97%714.77%154.52%403.58%54.24%33.64%22.14%18.42%699.72%8,854.98%3.04%182.80%182.15%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.08%5.58%11.78%-11.43%4.69%10.59%3.52%71.82%67.98%35.20%14.78%11.98%175.68%78.02%190.39%155.94%57.97%54.01%28.21%17.03%14.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.70%0.54%2.43%%0.86%0.67%0.43%7.31%8.27%4.15%4.30%1.07%6.28%3.10%10.66%12.61%6.60%5.60%4.37%3.26%2.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.82%2.10%8.37%%3.26%2.25%1.23%19.84%19.51%13.46%12.07%4.31%25.16%12.37%25.79%25.88%15.40%12.10%12.84%7.83%6.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%9%16%-16%6%16%5%92%106%54%19%36%604%501%1,569%2,142%299%24,888%10,435%4,426%%
Tăng trưởng doanh thu-0.40%-45.86%102.90%-46.22%192.55%-31.60%28.20%70.97%-30.51%-32.42%265.50%202.97%19.27%0.41%-2.25%-11.55%29.10%4.94%1.18%-3.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.31%-74.36%-309.13%-230.91%29.66%106.13%-93.73%80.63%34.21%60.91%350.98%-79.34%168.57%-58.86%19.35%137.92%38.57%100.92%67.57%12.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.62%21.82%-9.93%3.35%5.93%41.11%11.32%123.78%-43.94%79.16%-3.36%20.85%32.99%80.41%61.76%11.68%25.05%27.68%40.98%-0.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.28%2.46%-0.93%7.62%-10.57%12.87%1.08%77.59%-7.42%44.29%61.17%20.54%32.08%-14.25%19.77%41.62%8.88%113.08%2.21%-3.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.51%16.19%-7.49%4.48%1.02%31.33%7.55%104.21%-32.69%66.74%12.71%20.77%32.76%41.30%41.30%24.51%17.57%56.75%24.86%-2.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |