CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (cii)

16.80
-0.20
(-1.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV903,667769,870761,192868,8993,195,3175,901,6912,908,6945,408,4061,848,7262,702,9522,108,4091,233,1781,774,6572,626,127
Giá vốn hàng bán406,602323,315466,341641,6221,934,6414,404,0232,036,0644,229,3851,242,9111,937,2771,642,864794,5101,161,8412,097,743
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV471,453409,247265,726201,6651,155,0691,343,967823,9701,144,706570,250748,726398,302416,246589,107508,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh341,968200,399107,25385,667450,8841,043,958-74,491605,68530,813167,7391,498,9881,185,611812,811607,367
Tổng lợi nhuận trước thuế339,644174,857103,97385,920426,9521,041,315-105,813622,024522,812392,1601,677,1161,185,141936,840600,374
Lợi nhuận sau thuế 322,880167,29596,22683,028369,952860,548-242,076472,024521,852215,1281,612,684998,511791,611544,285
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ259,431122,73721,50836,096178,239695,147-332,403253,923195,84495,0091,514,180838,280624,594388,168
Tổng tài sản ngắn hạn9,600,2566,975,4007,422,7067,977,1336,910,7597,226,74210,497,48910,957,16411,187,6715,901,2425,627,6213,011,7864,664,5713,007,446
Tiền mặt2,246,6231,190,879307,764543,6341,200,712275,743689,232438,748636,526483,0451,309,821744,2851,757,4891,567,118
Đầu tư tài chính ngắn hạn974,539996,1851,020,096952,448996,185628,443660,131670,110813,428324,557383,49115,781480,9771,000
Hàng tồn kho2,124,565623,416576,255882,880589,0501,616,8764,549,3614,685,5485,941,091981,905869,379111,156751,901519,782
Tài sản dài hạn26,604,83826,269,47018,657,91818,672,18126,273,33521,332,75420,372,68418,589,87018,061,45716,370,51215,081,5667,129,40110,401,2786,028,044
Tài sản cố định16,451,04016,400,1846,717,9476,762,16416,400,2318,524,4799,414,6675,416,9255,831,5495,365,6805,533,041616,8372,259,4181,442,789
Đầu tư tài chính dài hạn408,4511,202,8192,325,3602,216,1111,199,5812,419,6611,554,6001,402,6781,508,4451,597,0381,190,3692,615,2002,152,6071,818,297
Tổng tài sản36,205,09433,244,87026,080,62526,649,31533,184,09528,559,49630,870,17329,547,03429,249,12822,271,75420,709,18710,141,18615,065,8499,035,490
Tổng nợ26,677,37124,728,10318,022,61418,542,72124,678,76620,258,49022,491,39521,761,42220,543,02214,558,27013,078,3215,844,39110,424,4625,818,676
Vốn chủ sở hữu9,527,7238,516,7678,058,0118,106,5948,505,3288,301,0068,378,7787,785,6128,706,1067,713,4837,630,8654,296,7954,641,3873,216,814

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.38K0.56K2.45KK0.90K0.69K0.34K5.41K3.05K2.74K3.36K0.76K3.69K2.07K5.02K6.31K3.42K2.40K1.59K0.95K0.85K1.62K
Giá cuối kỳ19.10K16.88K12.36K44.44K20.50K20.39K23.83K31.80K25.11K18.37K14.95K13.33K15.71K9K14.69K15.34K6.57K14.97K9.98KKKK
Giá / EPS (PE)13.83 (lần)30.15 (lần)5.05 (lần) (lần)22.86 (lần)29.48 (lần)70.24 (lần)5.88 (lần)8.23 (lần)6.71 (lần)4.45 (lần)17.47 (lần)4.25 (lần)4.36 (lần)2.93 (lần)2.43 (lần)1.92 (lần)6.25 (lần)6.28 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.93K26.72K29.23K29.59K27.49K30.75K27.54K27.27K15.63K20.35K27.84K17.69K14.68K16.70K19.47K24.39K22.22K19.79K12.38K12.12K12.55KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.63 (lần)0.42 (lần)1.50 (lần)0.75 (lần)0.66 (lần)0.87 (lần)1.17 (lần)1.61 (lần)0.90 (lần)0.54 (lần)0.75 (lần)1.07 (lần)0.54 (lần)0.75 (lần)0.63 (lần)0.30 (lần)0.76 (lần)0.81 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ318 (Mi)318 (Mi)284 (Mi)283 (Mi)283 (Mi)283 (Mi)280 (Mi)280 (Mi)275 (Mi)228 (Mi)116 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)50 (Mi)39 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.52%20.83%25.30%34.01%37.08%38.25%26.50%27.17%29.70%30.96%33.28%22.47%21.06%33.12%25.13%16.54%7.17%4.99%1.88%1.30%0.95%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.48%79.17%74.70%65.99%62.92%61.75%73.50%72.83%70.30%69.04%66.72%77.53%78.94%66.88%74.87%83.46%92.83%95.01%98.12%98.70%99.05%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.68%74.37%70.93%72.86%73.65%70.23%65.37%63.15%57.63%69.19%64.40%75.10%75.05%74.92%58.68%51.26%57.14%53.72%65.96%58.42%57.80%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu280%290.16%244.05%268.43%279.51%235.96%188.74%171.39%136.02%224.60%180.88%301.67%300.87%298.80%142.01%105.15%133.33%116.10%193.75%140.48%136.95%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.32%25.63%29.07%27.14%26.35%29.77%34.63%36.85%42.37%30.81%35.60%24.90%24.95%25.08%41.32%48.74%42.86%46.28%34.04%41.58%42.20%%
6/ Thanh toán hiện hành115.40%84.86%75.51%114.62%132.12%97.52%90.76%139.94%155.52%280.32%126.29%74.15%79.41%185.57%162.91%190.39%62.08%46.14%8.95%8.74%10.52%%
7/ Thanh toán nhanh89.86%77.62%58.62%64.94%75.62%45.73%75.66%118.32%149.78%235.13%104.46%56.23%67.77%169.90%139.01%189.42%61.87%39.29%8.84%8.47%10.49%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn27.01%14.74%2.88%7.53%5.29%5.55%7.43%32.57%38.43%105.62%65.81%32.81%25.12%91.81%24.25%41.30%7.67%8.49%4.72%5.98%7.56%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.12%9.63%20.66%9.42%18.30%6.32%12.14%10.18%12.16%11.78%29.06%8.96%3.57%3.98%5.60%8.09%11.39%10.37%15.49%19.12%19.36%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.41%46.24%81.66%27.71%49.36%16.52%45.80%37.47%40.95%38.05%87.32%39.88%16.97%12.01%22.27%48.90%158.82%207.80%821.94%1,471.48%2,037.25%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu34.67%37.57%71.10%34.72%69.47%21.23%35.04%27.63%28.70%38.24%81.64%36%14.32%15.86%13.54%16.60%26.57%22.41%45.50%45.97%45.87%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho86.51%328.43%272.38%44.75%90.26%20.92%197.30%188.97%714.77%154.52%403.58%54.24%33.64%22.14%18.42%699.72%8,854.98%3.04%182.80%182.15%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.31%5.58%11.78%-11.43%4.69%10.59%3.52%71.82%67.98%35.20%14.78%11.98%175.68%78.02%190.39%155.94%57.97%54.01%28.21%17.03%14.69%28.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.21%0.54%2.43%%0.86%0.67%0.43%7.31%8.27%4.15%4.30%1.07%6.28%3.10%10.66%12.61%6.60%5.60%4.37%3.26%2.84%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.62%2.10%8.37%%3.26%2.25%1.23%19.84%19.51%13.46%12.07%4.31%25.16%12.37%25.79%25.88%15.40%12.10%12.84%7.83%6.74%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%9%16%-16%6%16%5%92%106%54%19%36%604%501%1,569%2,142%299%24,888%10,435%4,426%%%
Tăng trưởng doanh thu-44.37%-45.86%102.90%-46.22%192.55%-31.60%28.20%70.97%-30.51%-32.42%265.50%202.97%19.27%0.41%-2.25%-11.55%29.10%4.94%1.18%-3.25%0.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận246.53%-74.36%-309.13%-230.91%29.66%106.13%-93.73%80.63%34.21%60.91%350.98%-79.34%168.57%-58.86%19.35%137.92%38.57%100.92%67.57%12.18%-47.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.09%21.82%-9.93%3.35%5.93%41.11%11.32%123.78%-43.94%79.16%-3.36%20.85%32.99%80.41%61.76%11.68%25.05%27.68%40.98%-0.96%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.25%2.46%-0.93%7.62%-10.57%12.87%1.08%77.59%-7.42%44.29%61.17%20.54%32.08%-14.25%19.77%41.62%8.88%113.08%2.21%-3.45%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.82%16.19%-7.49%4.48%1.02%31.33%7.55%104.21%-32.69%66.74%12.71%20.77%32.76%41.30%41.30%24.51%17.57%56.75%24.86%-2.01%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc