CTCP Cơ Khí An Giang (cka)

46.30
0.20
(0.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh228,545154,732114,257134,309135,407
4. Giá vốn hàng bán203,475137,53097,395111,330107,164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,07017,19416,86222,88128,221
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,62015,92018,64119,14116,980
7. Chi phí tài chính1,0331,2411,2101,3712,383
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0061,2361,1451,3002,379
9. Chi phí bán hàng7861,6082,2562,5882,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,32215,64714,52819,26919,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)42,54922,40117,50918,79416,486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)42,51221,95616,47019,26016,729
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,19721,67416,95218,96215,670
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,19721,67416,95218,96215,670

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn151,008129,316112,153111,264117,819134,98489,32585,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,50011,9517,1595,9679,0908,4014,1486,545
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,30015,0001,0001,000400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,01467,62480,84384,19786,82995,65061,24053,116
IV. Tổng hàng tồn kho37,47834,09423,00220,03821,35330,71723,64125,901
V. Tài sản ngắn hạn khác71564614963147216296110
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,71845,11137,07036,44663,66144,96833,00333,792
I. Các khoản phải thu dài hạn859859
II. Tài sản cố định20,46623,04323,74922,78121,89923,98023,45923,024
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6308235891,56629,5894,1578171,967
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,95615,7407,9567,9567,95611,8187,9567,956
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,8074,6474,7764,1434,2175,014771845
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN185,725174,427149,223147,710181,481179,952122,328119,465
A. Nợ phải trả61,72871,58551,91856,29999,299104,29154,55464,280
I. Nợ ngắn hạn61,36071,23651,74356,08899,059101,77739,55449,280
II. Nợ dài hạn3683491752112402,51415,00015,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu123,997102,84297,30591,41182,18275,66167,77455,185
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN185,725174,427149,223147,710181,481179,952122,328119,465
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |