CTCP Cơ Khí An Giang (cka)

55.10
-6.90
(-11.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62
55.10
55.10
55.10
500
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
3 triệu
332
41 - 27.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.00 2,000 ATC 0
53.00 100 0.00 0
52.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:25 55.10 -6.90 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.19) 0% 11.07 (0.01) 0%
2019 176.68 (0.14) 0% 11.16 (0.02) 0%
2020 177.19 (0.13) 0% 15.33 (0.02) 0%
2021 183 (0.11) 0% 15.47 (0.02) 0%
2022 176.60 (0) 0% 15.49 (0) 0%
2023 199.50 (0) 0% 19.93 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV228,545154,732114,257134,309135,407
Tổng lợi nhuận trước thuế42,51221,95616,47019,26016,729
Lợi nhuận sau thuế 41,19721,67416,95218,96215,670
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,19721,67416,95218,96215,670
Tổng tài sản185,725174,427149,223147,710185,725174,427149,223147,710181,481179,952122,328119,465
Tổng nợ61,72871,58551,91856,29961,72871,58551,91856,29999,299104,29154,55464,280
Vốn chủ sở hữu123,997102,84297,30591,411123,997102,84297,30591,41182,18275,66167,77455,185


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc