CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI (ckd)

22.60
0.10
(0.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,255,7351,023,2141,033,225761,0831,044,9071,101,9901,262,0521,188,6961,112,7181,071,0581,021,701847,844818,822
4. Giá vốn hàng bán1,129,827925,241945,301663,433906,1961,009,1421,138,2931,058,425999,168966,501931,392762,136722,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)125,24797,86486,98094,576136,85792,794123,475129,967112,498103,73588,88784,13895,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính85,59091,79998,080103,72282,38480,400100,20171,80261,48962,49248,16546,49864,381
7. Chi phí tài chính14,15117,66011,06011,63815,85319,85819,26519,89720,82720,23520,30934,90341,421
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,50717,60510,91811,25715,81419,23417,84118,02318,37115,38319,86234,66136,492
9. Chi phí bán hàng38,26232,21133,77724,63737,20431,58228,11431,66827,44322,65314,60511,37511,046
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,45137,30836,05746,99855,17363,88664,99951,99753,14559,30946,13135,45037,770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)106,973102,484104,165115,026111,01257,867111,29898,20872,57264,02956,00748,90969,611
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)104,560107,416104,962115,088114,72858,257113,29795,96572,32764,12056,06849,12769,324
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)97,851101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,68946,60965,761
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)97,851101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,68946,60965,761

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn986,084838,592680,558605,283674,186621,942665,121663,910554,811558,500486,111448,298393,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền397,15272,89812,573107,876125,55544,89926,75232,47956,64778,45363,03158,50162,520
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,30031,300116,3001,3001,30020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn384,393469,599321,157307,841429,613401,628418,319408,642289,711251,032193,597159,838141,684
IV. Tổng hàng tồn kho152,231260,647228,211181,589115,434173,422215,629200,535207,387208,149207,733212,669172,376
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0084,1482,3186,6782,2851,9934,4212,2541,06520,86621,75017,29016,629
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn228,229230,958233,917245,420259,868271,497281,132248,705254,534257,814260,979264,042285,083
I. Các khoản phải thu dài hạn1,969
II. Tài sản cố định50,79254,06163,13974,22787,986100,50788,05073,99182,22887,45076,643100,274122,059
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,0498,6961,2807212,0521,15321,5042,2249131,74920,4951,339429
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,1358,94810,24511,21910,57710,58312,32513,23712,1397,3934,5883,1753,342
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,214,3131,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314747,090712,340678,292
A. Nợ phải trả677,209563,360416,434359,024453,412464,391509,297491,660468,267489,810429,955425,820396,964
I. Nợ ngắn hạn673,636561,609414,670353,605444,391446,714483,410485,261457,817472,081400,540398,136346,606
II. Nợ dài hạn3,5731,7511,7645,4189,02117,67725,8876,39910,45017,72929,41427,68450,358
B. Nguồn vốn chủ sở hữu537,104506,190498,041491,680480,643429,048436,956420,955341,078326,504317,136286,520281,328
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,214,3131,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314747,090712,340678,292
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |