CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI (ckd)

22.60
0.10
(0.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV584,034208,982287,254175,465357,7091,255,7351,023,2141,033,225761,0831,044,9071,101,9901,262,0521,188,6961,112,7181,071,058
Giá vốn hàng bán521,842185,220259,163163,603323,1881,129,827925,241945,301663,433906,1961,009,1421,138,2931,058,425999,168966,501
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,86123,76227,88711,73834,413125,24797,86486,98094,576136,85792,794123,475129,967112,498103,735
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,33581,64912,585-5,59612,683106,973102,484104,165115,026111,01257,867111,29898,20872,57264,029
Tổng lợi nhuận trước thuế17,72382,2219,952-5,33614,047104,560107,416104,962115,088114,72858,257113,29795,96572,32764,120
Lợi nhuận sau thuế 13,16781,0768,945-5,33611,20597,851101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,280
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,16781,0768,945-5,33611,20597,851101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,280
Tổng tài sản ngắn hạn986,084898,944760,169723,156838,592986,084838,592680,558605,283674,186621,942665,121663,910554,811558,500
Tiền mặt397,152234,454103,472101,14772,898397,15272,89812,573107,876125,55544,89926,75232,47956,64778,453
Đầu tư tài chính ngắn hạn51,3001,3001,3001,30031,30051,30031,300116,3001,3001,30020,000
Hàng tồn kho161,663265,018224,898300,980268,755161,663268,755234,817188,606124,165179,264218,311205,665209,980209,177
Tài sản dài hạn228,229231,167231,355231,574230,958228,229230,958233,917245,420259,868271,497281,132248,705254,534257,814
Tài sản cố định50,79251,78353,74155,50654,06150,79254,06163,13974,22787,986100,50788,05073,99182,22887,450
Đầu tư tài chính dài hạn159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253
Tổng tài sản1,214,3131,130,111991,524954,7301,069,5501,214,3131,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314
Tổng nợ677,209606,174548,662453,876563,338677,209563,360416,434359,024453,412464,391509,297491,660468,267489,810
Vốn chủ sở hữu537,104523,937442,862500,853506,212537,104506,190498,041491,680480,643429,048436,956420,955341,078326,504

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.16K3.29K3.26K3.54K3.46K1.88K3.52K2.89K2.23K2.04K1.73K1.50K2.12K
Giá cuối kỳ22.80K21.93K18.47K23.22K14.85K10.85K9.94K7.52K5.73K4.08K11.30K11.30K11.30K
Giá / EPS (PE)7.22 (lần)6.67 (lần)5.67 (lần)6.56 (lần)4.29 (lần)5.77 (lần)2.83 (lần)2.60 (lần)2.57 (lần)2 (lần)6.52 (lần)7.52 (lần)5.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.56 (lần)0.66 (lần)0.55 (lần)0.95 (lần)0.44 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.34 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)
Giá sổ sách17.33K16.33K16.07K15.86K15.50K13.84K14.10K13.58K11K10.53K10.23K9.24K9.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.34 (lần)1.15 (lần)1.46 (lần)0.96 (lần)0.78 (lần)0.71 (lần)0.55 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)1.10 (lần)1.22 (lần)1.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.21%78.41%74.42%71.15%72.18%69.61%70.29%72.75%68.55%68.42%65.07%62.93%57.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.79%21.59%25.58%28.85%27.82%30.39%29.71%27.25%31.45%31.58%34.93%37.07%42.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.77%52.67%45.54%42.20%48.54%51.98%53.82%53.87%57.86%60%57.55%59.78%58.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu126.09%111.29%83.61%73.02%94.33%108.24%116.56%116.80%137.29%150.02%135.57%148.62%141.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.23%47.33%54.46%57.80%51.46%48.02%46.18%46.13%42.14%40%42.45%40.22%41.48%
6/ Thanh toán hiện hành146.38%149.32%164.12%171.17%151.71%139.23%137.59%136.82%121.19%118.31%121.36%112.60%113.45%
7/ Thanh toán nhanh122.38%101.47%107.49%117.84%123.77%99.10%92.43%94.43%75.32%74%69.50%58.74%63.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn58.96%12.98%3.03%30.51%28.25%10.05%5.53%6.69%12.37%16.62%15.74%14.69%18.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.41%95.67%112.99%89.47%111.87%123.34%133.37%130.25%137.48%131.21%136.76%119.02%120.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.35%122.02%151.82%125.74%154.99%177.19%189.75%179.04%200.56%191.77%210.18%189.13%208.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu233.80%202.14%207.46%154.79%217.40%256.85%288.83%282.38%326.24%328.04%322.16%295.91%291.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho698.88%344.27%402.57%351.76%729.83%562.94%521.41%514.64%475.84%462.05%448.36%355.45%415.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.79%9.96%9.78%14.43%10.26%5.29%8.64%7.53%6.20%5.91%5.25%5.50%8.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.06%9.53%11.05%12.91%11.48%6.52%11.52%9.81%8.53%7.75%7.19%6.54%9.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.22%20.14%20.29%22.33%22.31%13.58%24.95%21.27%20.23%19.38%16.93%16.27%23.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%11%11%17%12%6%10%8%7%7%6%6%9%
Tăng trưởng doanh thu22.72%-0.97%35.76%-27.16%-5.18%-12.68%6.17%6.83%3.89%4.83%%3.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.02%0.90%-7.98%2.38%84.10%-46.55%21.74%29.75%9.05%17.86%%-29.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.21%35.28%15.99%-20.82%-2.36%-8.82%3.59%5%-4.40%13.92%%7.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.11%1.64%1.29%2.30%12.03%-1.81%3.80%23.42%4.46%2.95%%1.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.53%16.96%7.50%-8.92%4.55%-5.58%3.69%12.76%-0.85%9.27%%5.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |