CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI (ckd)

23.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.80
23.80
23.80
23.80
0
16.2k
3.2k
7.3 lần
11%
20%
0.8
729 tỷ
31 triệu
559
28.5 - 18.6
454 tỷ
501 tỷ
90.6%
52.46%
101 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 500 23.50 1,600
22.40 500 24.00 2,100
22.00 1,000 24.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,090.67 (1.11) 0% 58.69 (0.07) 0%
2017 1,120.35 (1.19) 0% 82.51 (0.09) 0%
2018 1,478.63 (1.26) 0% 95.02 (0.11) 0%
2019 1,347.80 (1.10) 0% 82.18 (0.06) 0%
2020 1,061.04 (1.04) 0% 85.54 (0.11) 0%
2021 1,118.04 (0.76) 0% 0 (0.11) 0%
2022 1,198.32 (1.03) 0% 111.89 (0.10) 0%
2023 1,181 (0.17) 0% 102 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV175,465357,709274,935222,5821,023,2141,033,225761,0831,044,9071,101,9901,262,0521,188,6961,112,7181,071,0581,021,701
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,33614,04710,15786,924107,416104,962115,088114,72858,257113,29795,96572,32764,12056,068
Lợi nhuận sau thuế -5,33611,2058,07386,408101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,33611,2058,07386,408101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Tổng tài sản954,7301,069,5501,121,468974,6381,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314747,090
Tổng nợ453,876563,338626,462487,705563,360416,434359,024453,412464,391509,297491,660468,267489,810429,955
Vốn chủ sở hữu500,853506,212495,007486,933506,190498,041491,680480,643429,048436,956420,955341,078326,504317,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc