CTCP COKYVINA (ckv)

18.50
1.40
(8.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh300,344241,274198,468168,160229,974189,477217,090173,804212,586121,806126,19494,693151,507113,678126,60290,303137,825101,132102,73192,001
4. Giá vốn hàng bán282,044228,764190,325161,108218,238181,076207,636165,716199,991114,948119,00689,406144,441107,112120,06784,067128,99093,80796,31684,428
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,30012,5108,1437,05211,7368,4019,4538,08812,5956,8587,1885,2877,0676,5676,5356,2368,8357,3256,4157,574
6. Doanh thu hoạt động tài chính2281352232694913062932944892453561661601481,1891905881321,276252
7. Chi phí tài chính1481154213626031131622227436313135-2569418268
-Trong đó: Chi phí lãi vay941154913631133222412466778
9. Chi phí bán hàng13,4479,9687,1096,11110,5806,7769,9117,21112,0875,5035,0334,5446,1144,9745,3024,8046,5945,5205,4446,181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1541,8935027071,4757561,5246219399239045651,4245479978225,2931,051969762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,7796697145021581,169-1,948546476741,444321-5868311,295765-2,2077931,097815
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4876091,0095012445791,6545453636711,392318-5907971,290765-2,2247051,109897
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1044837914052294631,3334452745361,064255-4556371,215612-1,9585441,095709
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1044837914052294631,3334452745361,064255-4556371,215612-1,9285441,095709

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn150,547103,058104,894109,458103,29397,63791,85593,877102,33783,89375,45895,172114,40389,46686,59185,10797,77784,54699,746101,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,39328,46728,72432,18537,01839,30940,20640,63722,66820,37316,50932,61158,53935,93833,66628,97039,81226,57524,46329,499
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,20013,20013,2008,2002,20010,06010,06010,00010,0004,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn80,76259,29866,64269,26044,44140,06738,80446,00264,89747,99841,23347,23551,39649,16847,92851,62453,46153,53563,64865,603
IV. Tổng hàng tồn kho38,0135,6187,9406,8177,3633,6203,9833,6623,6293,6406,7703,7623,7423,7433,8193,7953,8553,8547,4985,262
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3791,4751,5881,1951,2701,4416611,3761,0831,8239461,5657266171,177718648583136475
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,56949,16551,18049,43048,75744,78545,92150,61652,06753,51054,59556,28656,03058,63761,92860,73160,70165,18970,11170,513
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0006,0006,000
II. Tài sản cố định29,72330,18331,96727,59027,06924,18725,08728,70929,93631,16232,47734,02334,62837,50840,38842,07543,70446,48646,81547,102
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,01714,01714,01714,01014,01014,01014,01014,27014,27014,27014,27014,27614,27814,27814,62914,62514,62516,36116,36116,532
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8292,9663,1965,8305,6784,5884,8245,6375,8626,0785,8485,9865,1244,8514,9102,030372341936879
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN199,116152,223156,073158,888152,050142,422137,776144,493154,404137,403130,053151,459170,434148,103148,518145,838158,478149,735169,857172,352
A. Nợ phải trả121,98076,19180,52479,31972,88863,48959,30662,59672,97956,25249,43969,63188,87766,09067,14361,30074,55363,91284,57583,607
I. Nợ ngắn hạn113,18072,56278,34879,31972,88863,48959,30662,59672,97956,25249,43969,63188,87766,09067,14360,63773,88063,23983,90282,934
II. Nợ dài hạn8,8003,6282,176664673673673673
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,13676,03275,55079,56979,16278,93378,47081,89781,42581,15180,61481,82881,55782,01381,37584,53883,92585,82385,28288,746
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN199,116152,223156,073158,888152,050142,422137,776144,493154,404137,403130,053151,459170,434148,103148,518145,838158,478149,735169,857172,352
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |