CTCP COKYVINA (ckv)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
19.7k
0.6k
26.7 lần
2%
3%
0.7
65 tỷ
4 triệu
4,020
19.7 - 9.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (0.20) 57.9%
DGW 61.30 (-0.20) 11.8%
HHS 9.80 (-0.25) 4.1%
VFG 68.00 (0.80) 3.3%
PET 24.70 (-0.40) 3.1%
SGT 12.40 (-0.05) 2.2%
VPG 14.90 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 79.00 (0.10) 1.0%
TLH 7.32 (-0.10) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.60 (-0.10) 0.6%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.80 (0.60) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 16.50 1,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 130 (0.21) 0% 6.07 (0.00) 0%
2017 230.78 (0.18) 0% 4.90 (0.00) 0%
2018 191.63 (0.27) 0% 4.79 (0.00) 0%
2019 250 (0.39) 0% 5.29 (0.01) 0%
2020 321.44 (0.43) 0% 0.39 (0.00) 0%
2021 462.57 (0.48) 0% 5.18 (0.00) 0%
2022 507 (0.56) 0% 3.93 (0.00) 0%
2023 589.85 (0.17) 0% 2.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV168,160229,974189,477217,090810,344555,279482,091433,689392,203268,132177,436208,622199,646212,463
Tổng lợi nhuận trước thuế5012445791,6543,0242,7462,2875176,5395,8364,9785,0735,2784,469
Lợi nhuận sau thuế 4052294631,3332,4732,1562,0254505,3334,8124,1674,2594,4073,586
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4052294631,3332,4732,1562,0254505,3334,8124,1674,2594,4073,586
Tổng tài sản158,888152,050142,422137,776151,997154,406170,404158,457188,497207,632220,717198,381207,220261,294
Tổng nợ79,31972,88863,48959,30672,83372,95588,83174,532100,479120,464134,343112,938122,320177,609
Vốn chủ sở hữu79,56979,16278,93378,47079,16481,45281,57383,92588,01787,16886,37585,44384,90083,685


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc