CTCP COKYVINA (ckv)

18.60
1.50
(8.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh300,344241,274198,468168,160229,974189,477217,090173,804212,586121,806126,19494,693151,507113,678126,60290,303137,825101,132102,73192,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)300,344241,274198,468168,160229,974189,477217,090173,804212,586121,806126,19494,693151,507113,678126,60290,303137,825101,132102,73192,001
4. Giá vốn hàng bán282,044228,764190,325161,108218,238181,076207,636165,716199,991114,948119,00689,406144,441107,112120,06784,067128,99093,80796,31684,428
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,30012,5108,1437,05211,7368,4019,4538,08812,5956,8587,1885,2877,0676,5676,5356,2368,8357,3256,4157,574
6. Doanh thu hoạt động tài chính2281352232694913062932944892453561661601481,1891905881321,276252
7. Chi phí tài chính1481154213626031131622227436313135-2569418268
-Trong đó: Chi phí lãi vay941154913631133222412466778
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,4479,9687,1096,11110,5806,7769,9117,21112,0875,5035,0334,5446,1144,9745,3024,8046,5945,5205,4446,181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1541,8935027071,4757561,5246219399239045651,4245479978225,2931,051969762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,7796697145021581,169-1,948546476741,444321-5868311,295765-2,2077931,097815
12. Thu nhập khác268449763,6402400191113052519126
13. Chi phí khác560591552-105903838446135355321113844
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-292-59294-286-5903,602-1316-3-53-3-4-35-5-16-881282
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4876091,0095012445791,6545453636711,392318-5907971,290765-2,2247051,109897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4951262179630411632110075134391-15515975153-26516113188
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-111-28914-646421
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)38312621796151163211008913432864-13415975153-26516113188
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1044837914052294631,3334452745361,064255-4556371,215612-1,9585441,095709
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-31
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1044837914052294631,3334452745361,064255-4556371,215612-1,9285441,095709

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn150,547103,058104,894109,458103,29397,63791,85593,877102,33783,89375,45895,172114,40389,46686,59185,10797,77784,54699,746101,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,39328,46728,72432,18537,01839,30940,20640,63722,66820,37316,50932,61158,53935,93833,66628,97039,81226,57524,46329,499
1. Tiền29,39327,46727,22431,18531,51833,85934,80639,63721,66819,37315,50925,08346,03923,93826,16621,47027,79920,20618,96324,499
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,0001,5001,0005,5005,4505,4001,0001,0001,0001,0007,52812,50012,0007,5007,50012,0136,3695,5005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,20013,20013,2008,2002,20010,06010,06010,00010,0004,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,20013,20013,2008,2002,20010,06010,06010,00010,0004,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn80,76259,29866,64269,26044,44140,06738,80446,00264,89747,99841,23347,23551,39649,16847,92851,62453,46153,53563,64865,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng63,85136,79732,03328,88832,87423,05425,90825,51745,55925,53527,04624,05838,61731,43525,59025,03634,88427,67942,71543,702
2. Trả trước cho người bán5,2624,41414,72712,7244,2504,3294,7006,0564,7255,0024,0406,2684,3584,5734,5347,1044,7974,5904,1374,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,15825,71227,50635,27215,02420,39216,08422,31622,56225,48218,16824,98616,49920,69625,34027,02021,31725,29520,82621,828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,509-7,624-7,624-7,624-7,708-7,708-7,887-7,887-7,950-8,021-8,021-8,077-8,077-7,537-7,537-7,537-7,537-4,029-4,029-4,063
IV. Tổng hàng tồn kho38,0135,6187,9406,8177,3633,6203,9833,6623,6293,6406,7703,7623,7423,7433,8193,7953,8553,8547,4985,262
1. Hàng tồn kho38,1145,7198,0406,9187,4643,7204,0843,7623,7303,7156,8453,8373,8403,8413,9173,8924,0054,0047,6485,412
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-101-101-101-101-101-101-101-101-101-75-75-75-97-97-97-97-150-150-150-150
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3791,4751,5881,1951,2701,4416611,3761,0831,8239461,5657266171,177718648583136475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3481,3021,3231,0941,1911,3206541,3431,0381,0728861,0275225721,083549355478116466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ171352465749571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13381944306483345751605372044494169292104209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,56949,16551,18049,43048,75744,78545,92150,61652,06753,51054,59556,28656,03058,63761,92860,73160,70165,18970,11170,513
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0006,0006,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0006,0006,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,72330,18331,96727,59027,06924,18725,08728,70929,93631,16232,47734,02334,62837,50840,38842,07543,70446,48646,81547,102
1. Tài sản cố định hữu hình21,52021,97923,76319,38718,86615,98416,88320,50621,73222,95924,27425,82026,42429,30432,18533,87235,50138,28338,61138,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,203
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,01714,01714,01714,01014,01014,01014,01014,27014,27014,27014,27014,27614,27814,27814,62914,62514,62516,36116,36116,532
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,188
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,188-9,91024,18824,18824,18824,18824,18824,18824,188
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,172-10,172-10,172-10,179-10,179-10,179-10,179-9,919-9,919-9,919-9,919-9,912-9,910-9,559-9,563-9,563-9,828-9,828-9,657
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8292,9663,1965,8305,6784,5884,8245,6375,8626,0785,8485,9865,1244,8514,9102,030372341936879
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0932,3402,5715,2055,0534,2524,4885,3015,5265,7285,4985,6364,7734,4794,5381,658594537
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại737625625625625336336336336350350350351372372372372341341341
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN199,116152,223156,073158,888152,050142,422137,776144,493154,404137,403130,053151,459170,434148,103148,518145,838158,478149,735169,857172,352
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả121,98076,19180,52479,31972,88863,48959,30662,59672,97956,25249,43969,63188,87766,09067,14361,30074,55363,91284,57583,607
I. Nợ ngắn hạn113,18072,56278,34879,31972,88863,48959,30662,59672,97956,25249,43969,63188,87766,09067,14360,63773,88063,23983,90282,934
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,4663,8256,3651,4005007508914,4971,5693001,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,83217,57818,16411,96214,63714,13416,39612,70121,22114,52314,33123,50831,06726,40025,66727,05430,84128,49341,42841,617
4. Người mua trả tiền trước6,9964,04110,6412,3661,9571,9492,3864,2098463,5993,0463,2511,0221,0601,0141,3787981,823966958
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,1747,8214,9807,49011,7949,9279,3299,97513,6346,3095,3624,0457,7056,1193,9874,5847,7964,4465,6865,489
6. Phải trả người lao động4,4961,1001,1272,6725,7036,2765,2412,9053,0818761511,1332,0011,3591,2705741,9231,3341,198810
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,9885,8514,6523,8605,5353,1893,7103,3893,3351,4891,6042,1901,9463,9753,1742,4332,0673,1644,7948,018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn136
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,4147281,6433,5434,289592124348287308189741081435722882386370334
11. Phải trả ngắn hạn khác30,97534,38632,20840,86727,23526,54521,57528,87029,51528,72723,37035,26040,07924,93631,14224,03830,01123,05228,60124,218
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,38056751928288
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45849059019233937854519831042149516945250254534836354256056
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,8003,6282,176664673673673673
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,8003,6002,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2876451460460460460
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn213213213213213
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,13676,03275,55079,56979,16278,93378,47081,89781,42581,15180,61481,82881,55782,01381,37584,53883,92585,82385,28288,746
I. Vốn chủ sở hữu77,13676,03275,55079,56979,16278,93378,47081,89781,42581,15180,61481,82881,55782,01381,37584,53883,92585,82385,28288,746
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,500
2. Thặng dư vốn cổ phần20,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,355
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
5. Cổ phiếu quỹ-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,643
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,2124,1083,6267,6457,2387,0096,5469,9739,5019,2278,6919,9049,63310,0899,45112,61412,00213,89913,35816,822
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN199,116152,223156,073158,888152,050142,422137,776144,493154,404137,403130,053151,459170,434148,103148,518145,838158,478149,735169,857172,352
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |