CTCP Cảng Cát Lái (cll)

30.60
-0.20
(-0.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh93,29074,08078,36576,58480,03776,54373,03472,80676,11767,59659,03259,23464,55958,97756,46479,425110,541120,87875,91684,223
4. Giá vốn hàng bán61,77935,69243,19541,91351,43745,12537,83539,00148,66934,78828,82425,57138,60933,01629,79851,04885,83889,13041,90755,572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,51138,38835,17034,67128,60031,41835,19933,80527,44832,80830,20833,66225,95025,96126,66728,37724,70331,74834,00928,652
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1512,2572,6822,0896,5082,6662,6842,8546,7821,6991,5841,7711,8045,7881,4201,9502,0616,7712,9282,617
7. Chi phí tài chính36831,55411720334,378231337305
-Trong đó: Chi phí lãi vay3672033152231337305
9. Chi phí bán hàng17863924844845501543513112,9817187104114552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9327,05511,8386,2096,7916,1016,3235,4656,8066,9504,2595,6626,1783,7764,8364,7356,8415,8314,5494,399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,94434,67327,30832,21628,50329,20831,35832,48828,11526,02428,87130,86222,88129,19424,11327,13315,43131,90534,74926,564
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,74134,52225,94432,21631,36929,33531,46732,47430,67926,04128,70630,86222,63629,20824,11327,13315,84131,90534,74926,564
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,67227,86320,03226,03626,51023,90825,57426,20726,20321,13722,49524,62518,62524,07618,89422,06812,64525,49628,30521,224
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,42927,41219,85126,01625,78623,59025,19926,29124,90021,04224,15125,17218,02724,81620,32321,71412,89724,32427,64620,678

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn402,785447,800437,503407,521386,452487,702453,908401,698383,638418,489388,182353,016329,946372,128336,943313,343299,360334,320322,766287,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền99,46269,17960,66481,790234,879344,510237,130223,464230,801280,036179,055181,057221,534232,239205,570146,349175,279184,756147,86294,879
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn185,000185,000225,000225,00085,00085,00087,23089,41089,41088,28888,28887,31661,20786,20746,20775,00075,00075,000114,000129,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn109,560186,733148,69093,77059,25455,622122,57283,31359,44947,305118,66779,73742,98751,19682,00684,66544,05267,64553,51355,834
IV. Tổng hàng tồn kho5,5315,5018995,1865,1868998999071,0831,0961,1512,7092,9209461,0551,1321,071339439153
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2321,3872,2501,7762,1331,6726,0774,6042,8961,7641,0212,1981,2991,5412,1056,1973,9586,5806,9517,601
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn278,808274,610280,462282,070289,139300,707304,393318,040325,535337,762343,697341,230351,317364,984380,031394,593403,841418,950411,571421,586
I. Các khoản phải thu dài hạn85185851891891,93189394120162263394394178178178478478464903
II. Tài sản cố định173,121173,823180,560187,690196,322205,983213,606222,489231,523243,928252,555247,445257,148269,333281,786294,238306,690318,347323,895314,006
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3059,4674,0044,0043,9128164521,3133,87199086786730130162222,542
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn85,99884,77089,05787,51685,80789,18987,46492,75991,05390,04988,60187,19190,62289,21387,98587,10180,48480,48483,40880,484
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,3006,3666,7562,6722,9102,7892,7832,3992,8392,3102,2782,3292,1635,3939,21612,77415,88819,6423,1813,651
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN681,593722,411717,964689,592675,591788,409758,301719,737709,173756,251731,879694,246681,263737,112716,975707,936703,201753,270734,336709,053
A. Nợ phải trả57,777121,333141,91444,82456,850190,046181,61943,19653,932124,444120,46121,42934,085106,428108,24739,09866,578127,092130,73056,348
I. Nợ ngắn hạn55,058121,333141,91444,82456,850190,046181,61943,19653,027123,539119,55620,56832,849105,252107,63137,76365,243125,544128,95652,562
II. Nợ dài hạn2,7199059059058621,2361,1756161,3351,3351,5481,7743,786
B. Nguồn vốn chủ sở hữu623,816601,078576,050644,767618,741598,363576,682676,541655,241631,808611,418672,817647,178630,685608,727668,838636,623626,179603,607652,705
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN681,593722,411717,964689,592675,591788,409758,301719,737709,173756,251731,879694,246681,263737,112716,975707,936703,201753,270734,336709,053
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |