CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin (cmk)

8.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh173,904159,009198,501189,319196,946217,080210,448156,706204,496197,247186,411185,506150,893166,884
4. Giá vốn hàng bán142,415134,927172,403163,456169,197187,809184,447130,883177,962166,759156,377159,157127,195141,019
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,48924,08226,09925,86327,74929,27126,00125,82326,53430,48830,01326,34923,69925,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính6851557647141718243089
7. Chi phí tài chính1,8835,7435,9536,1696,6626,6926,6817,6046,0594,5154,2045,1966,9377,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8835,7435,9536,1696,6626,6866,6817,6026,0594,5154,2045,1967,087
9. Chi phí bán hàng4,8312,1132,5012,4382,8042,3062,5992,6512,9783,3893,6562,8451,7371,913
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,89215,32915,01914,94916,07815,53314,17714,12214,43317,54917,24813,60712,20613,114
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8889822,6422,3132,2114,7462,5481,4543,0775,0514,9224,7262,8483,841
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6551,0942,5512,2522,1024,2162,3141,4622,5285,0515,0174,8193,6483,822
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,158891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,8923,9013,6222,9343,146
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,158891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,8923,9013,6222,9343,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,82292,920139,376135,826121,996127,444137,736132,904151,237118,65477,10869,17459,81654,37952,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9595,3925,3491,6032,7416,1583,5042,8861,1482,3582,7051,6967792,1993,518
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,64053,70491,13082,91165,50070,78179,97464,63987,28557,73729,40330,36918,05119,86015,557
IV. Tổng hàng tồn kho40,16433,53942,35450,87253,65250,41254,14865,36662,73158,31944,87037,10940,89232,25533,835
V. Tài sản ngắn hạn khác59285543439103931101474240130946579
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,30423,41728,06728,06232,50033,69039,27135,40336,04933,14617,19616,30917,98918,82118,841
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định20,54622,46526,73826,11731,25532,16838,60528,96833,83019,54613,35515,01717,33317,78015,808
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2851373504626,1051,46813,1393,5328816149012,032
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4749511,1921,9451,2441,17220432975146131041141139
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN112,126116,337167,443163,888154,495161,134177,007168,307187,286151,80094,30485,48377,80473,20071,830
A. Nợ phải trả93,49497,888145,660148,049134,395138,098157,213148,814167,510134,26877,42268,75862,37059,05358,756
I. Nợ ngắn hạn93,49497,888144,617144,770129,726130,742148,819136,216151,147127,92772,67861,96554,45449,60050,784
II. Nợ dài hạn1,0433,2794,6697,3568,39412,59816,3626,3414,7446,7937,9159,4547,972
B. Nguồn vốn chủ sở hữu18,63218,44921,78315,83920,10123,03619,79319,49319,77617,53216,88216,72515,43514,14713,074
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN112,126116,337167,443163,888154,495161,134177,007168,307187,286151,80094,30485,48377,80473,20071,830
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |