CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin (cmk)

8.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,904159,009198,501189,319196,946217,080210,448156,706204,496197,247
Giá vốn hàng bán142,415134,927172,403163,456169,197187,809184,447130,883177,962166,759
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,48924,08226,09925,86327,74929,27126,00125,82326,53430,488
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8889822,6422,3132,2114,7462,5481,4543,0775,051
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6551,0942,5512,2522,1024,2162,3141,4622,5285,051
Lợi nhuận sau thuế 1,158891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,158891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,892
Tổng tài sản ngắn hạn85,82292,920139,376135,826121,99685,82292,920139,376135,826121,996127,444137,736132,904151,237118,654
Tiền mặt2,9595,3925,3491,6032,7412,9595,3925,3491,6032,7416,1583,5042,8861,1482,358
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho40,16433,53942,35450,87253,65240,16433,53942,35450,87253,65250,41254,14865,36662,73158,319
Tài sản dài hạn26,30423,41728,06728,06232,50026,30423,41728,06728,06232,50033,69039,27135,40336,04933,146
Tài sản cố định20,54622,46526,73826,11731,25520,54622,46526,73826,11731,25532,16838,60528,96833,83019,546
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản112,126116,337167,443163,888154,495112,126116,337167,443163,888154,495161,134177,007168,307187,286151,800
Tổng nợ93,49497,888145,660148,049134,39593,49497,888145,660148,049134,395138,098157,213148,814167,510134,268
Vốn chủ sở hữu18,63218,44921,78315,83920,10118,63218,44921,78315,83920,10123,03619,79319,49319,77617,532

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.81K0.06K1.09K1.22K1.47K0.87K1.22K0.63K1.41K2.72K2.72K2.53K2.05K2.20K
Giá cuối kỳ8.80K8.80K8.80K6.30K6.30K6.30K6.30K6.30K6.30K6.30K12.40K12.40K12.40K12.40K
Giá / EPS (PE)10.89 (lần)141.65 (lần)8.06 (lần)5.15 (lần)4.29 (lần)7.26 (lần)5.15 (lần)9.95 (lần)4.48 (lần)2.32 (lần)4.55 (lần)4.90 (lần)6.05 (lần)5.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách13.01K12.88K15.21K11.06K14.03K16.08K13.82K13.61K13.80K12.24K11.78K11.67K10.77K9.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.68 (lần)0.58 (lần)0.57 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.51 (lần)1.05 (lần)1.06 (lần)1.15 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.54%79.87%83.24%82.88%78.96%79.09%77.81%78.97%80.75%78.16%81.77%80.92%76.88%74.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.46%20.13%16.76%17.12%21.04%20.91%22.19%21.03%19.25%21.84%18.23%19.08%23.12%25.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.38%84.14%86.99%90.34%86.99%85.70%88.82%88.42%89.44%88.45%82.10%80.43%80.16%80.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu501.79%530.59%668.69%934.71%668.60%599.49%794.29%763.42%847.04%765.85%458.61%411.11%404.08%417.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.62%15.86%13.01%9.66%13.01%14.30%11.18%11.58%10.56%11.55%17.90%19.57%19.84%19.33%
6/ Thanh toán hiện hành91.79%94.92%96.38%93.82%94.04%97.48%92.55%97.57%100.06%92.75%106.10%111.63%109.85%109.64%
7/ Thanh toán nhanh48.84%60.66%67.09%58.68%52.68%58.92%56.17%49.58%58.56%47.16%44.36%51.75%34.75%44.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.16%5.51%3.70%1.11%2.11%4.71%2.35%2.12%0.76%1.84%3.72%2.74%1.43%4.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản155.10%136.68%118.55%115.52%127.48%134.72%118.89%93.11%109.19%129.94%197.67%217.01%193.94%227.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.63%171.12%142.42%139.38%161.44%170.33%152.79%117.91%135.22%166.24%241.75%268.17%252.26%306.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu933.36%861.88%911.27%1,195.27%979.78%942.35%1,063.24%803.91%1,034.06%1,125.07%1,104.20%1,109.15%977.60%1,179.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho354.58%402.30%407.05%321.31%315.36%372.55%340.63%200.23%283.69%285.94%348.51%428.89%311.05%437.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.67%0.06%0.79%0.93%1.07%0.57%0.83%0.58%0.99%1.97%2.09%1.95%1.94%1.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.03%0.08%0.93%1.07%1.36%0.77%0.99%0.54%1.08%2.56%4.14%4.24%3.77%4.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.22%0.48%7.18%11.07%10.46%5.40%8.86%4.65%10.19%22.20%23.11%21.66%19.01%22.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%1%1%1%1%1%2%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu9.37%-19.90%4.85%-3.87%-9.27%3.15%34.29%-23.37%3.68%5.81%0.49%22.94%-9.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,201.12%-94.31%-10.72%-16.60%68.97%-29.04%93.27%-55.01%-48.20%-0.23%7.70%23.45%-6.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.49%-32.80%-1.61%10.16%-2.68%-12.16%5.64%-11.16%24.76%73.42%12.60%10.24%5.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.99%-15.31%37.53%-21.20%-12.74%16.38%1.54%-1.43%12.80%3.85%0.94%8.36%9.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.62%-30.52%2.17%6.08%-4.12%-8.97%5.17%-10.13%23.38%60.97%10.32%9.87%6.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |