CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin (cmk)

8.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.30
0
13.0K
0.8K
10.9x
0.7x
1% # 6%
0
13 Bi
1 Mi
0
8.8 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 176.50 (0.20) 0% 4.20 (0.00) 0%
2017 182 (0.16) 0% 2.80 (0.00) 0%
2018 190 (0.21) 0% 2 (0.00) 0%
2019 201 (0.22) 0% 2.35 (0.00) 0%
2020 209 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 198.34 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2022 190 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 195 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,904159,009198,501189,319196,946217,080210,448156,706204,496197,247
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6551,0942,5512,2522,1024,2162,3141,4622,5285,051
Lợi nhuận sau thuế 1,158891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,158891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,892
Tổng tài sản112,126116,337167,443163,888112,126116,337167,443163,888154,495161,134177,007168,307187,286151,800
Tổng nợ93,49497,888145,660148,04993,49497,888145,660148,049134,395138,098157,213148,814167,510134,268
Vốn chủ sở hữu18,63218,44921,78315,83918,63218,44921,78315,83920,10123,03619,79319,49319,77617,532


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |