CTCP CMVIETNAM (cms)

8.30
-0.10
(-1.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn512,303386,095387,288387,039488,395402,195327,406383,001427,831408,976330,786297,280315,741294,382299,375290,343269,060254,597277,298307,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,1433,7658,94048,03056,79914,21417,34219,23937,69263,90337,50412,88515,02227,4077,97558,91376,27027,59716,64610,910
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,85618,73818,43318,43321,61337,41323,79522,78727,79233,06320,90530,24029,17531,43742,46547,75236,08348,57041,89232,383
III. Các khoản phải thu ngắn hạn348,873223,580217,704197,505312,199277,172227,239283,071325,294256,909228,759208,830207,939146,986152,98388,24457,05482,248111,797133,267
IV. Tổng hàng tồn kho119,831122,468125,444105,09482,87859,91146,64745,22927,79943,21933,97733,03750,59574,74382,69581,56779,05575,02482,165101,806
V. Tài sản ngắn hạn khác21,60017,54416,76717,97714,90713,48512,38212,6749,25511,8829,64012,28813,01013,80813,25713,86720,59821,15824,79829,149
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn45,56445,41643,15142,69941,96753,80965,20457,08465,81569,76553,44956,55364,165101,12896,54099,384255,675255,894274,858281,634
I. Các khoản phải thu dài hạn20,14116,30512,22911,5949,14915,87417,14823,64830,55428,34330,17631,37030,89330,09927,81325,34039,59140,18925,34425,659
II. Tài sản cố định20,67822,08123,53324,91026,25127,24428,75730,21431,80233,00211,21412,7975,6902,9093,7625,056188,327192,803222,288222,716
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3373,3373,3373,3373,3373,2603,260
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,49212,3004,5607,7857,78524,52763,95961,57765,56123,74318,60319,83125,531
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4742,6032,8061,4571,6732,0701,8691,0411,2791,5231,7811,9532521,2012731555877163,6563,677
VII. Lợi thế thương mại9351,0901,2461,4021,5581,8691,8692,1812,1812,3372,4922,6482,8042,9603,1163,2713,4273,5833,7394,050
TỔNG CỘNG TÀI SẢN557,867431,512430,439429,738530,363456,003392,611440,085493,647478,741384,235353,833379,906395,510395,915389,727524,735510,491552,156589,149
A. Nợ phải trả277,457152,437152,520152,531150,63097,682116,370114,892185,063172,052158,154123,819151,502168,145166,215154,925240,280284,842315,718355,951
I. Nợ ngắn hạn132,981136,985136,081132,074130,41774,55692,68199,853170,662154,676142,304105,283133,631150,881148,793138,712163,200186,095218,564259,963
II. Nợ dài hạn144,47715,45216,43920,45720,21323,12623,68915,03814,40117,37615,85018,53617,87117,26417,42216,21377,08098,74697,15495,988
B. Nguồn vốn chủ sở hữu280,410279,075277,919277,207379,733358,321276,240325,193308,584306,689226,081230,014228,404227,365229,700234,802284,455225,650236,438233,199
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN557,867431,512430,439429,738530,363456,003392,611440,085493,647478,741384,235353,833379,906395,510395,915389,727524,735510,491552,156589,149
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |