CTCP CMVIETNAM (cms)

14.10
1.20
(9.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
13.20
14.10
12.90
183,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.1
0.0k
172 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
4.2
438 tỷ
25 triệu
48,979
34.7 - 5.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.90 (1.70) 18.7%
THD 35.40 (-0.10) 10.5%
LGC 57.30 (-0.50) 9.5%
VCG 22.75 (-0.25) 9.2%
PC1 26.25 (0.00) 6.0%
SCG 66.80 (0.30) 4.8%
CTD 66.00 (-0.50) 4.5%
CII 16.65 (0.00) 3.9%
BCG 8.23 (-0.10) 3.7%
HHV 12.80 (-0.10) 3.3%
DPG 43.45 (-0.30) 2.3%
FCN 15.00 (0.15) 2.0%
LCG 11.50 (-0.10) 1.9%
HBC 7.50 (-0.17) 1.8%
TCD 6.86 (-0.05) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.80 (-0.25) 1.0%
DTD 25.50 (0.00) 0.9%
CTI 15.50 (-0.05) 0.8%
S99 11.10 (-0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 56,400 ATO 0
14.10 328,600 0.00 0
14.00 16,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.30 0.40 200 200
09:26 13.10 0.20 300 500
09:29 13.10 0.20 100 600
09:30 13 0.10 2,300 2,900
09:38 12.90 0 300 3,200
09:58 12.90 0 400 3,600
09:59 12.90 0 100 3,700
10:10 12.90 0 100 3,800
10:13 12.90 0 900 4,700
10:19 12.90 0 100 4,800
10:27 12.90 0 2,000 6,800
10:29 13.20 0.30 26,700 33,500
10:35 13.30 0.40 29,100 62,600
10:36 13.20 0.30 5,000 67,600
10:37 13.40 0.50 200 67,800
10:38 13.40 0.50 100 67,900
10:39 13.40 0.50 100 68,000
10:40 13.40 0.50 3,300 71,300
10:41 13.40 0.50 2,900 74,200
10:42 13.50 0.60 1,100 75,300
10:43 13.40 0.50 1,000 76,300
10:44 13.50 0.60 3,100 79,400
10:45 13.60 0.70 200 79,600
10:47 13.50 0.60 100 79,700
10:49 13.40 0.50 100 79,800
10:53 13.40 0.50 900 80,700
10:55 13.40 0.50 300 81,000
10:56 13.50 0.60 100 81,100
10:57 13.60 0.70 100 81,200
10:58 13.50 0.60 100 81,300
11:10 13.60 0.70 3,900 85,200
11:11 13.50 0.60 200 85,400
11:14 13.50 0.60 1,000 86,400
11:16 13.50 0.60 100 86,500
11:19 13.50 0.60 100 86,600
11:20 13.40 0.50 1,500 88,100
11:21 13.60 0.70 14,900 103,000
11:26 13.50 0.60 900 103,900
11:27 13.50 0.60 100 104,000
12:59 13.70 0.80 32,800 136,800
13:10 14.10 1.20 35,600 172,400
13:11 14.10 1.20 100 172,500
13:12 14.10 1.20 5,000 177,500
13:13 14.10 1.20 2,000 179,500
13:14 14.10 1.20 500 180,000
13:41 14.10 1.20 300 180,300
13:43 14.10 1.20 500 180,800
13:49 14.10 1.20 800 181,600
14:16 14.10 1.20 200 181,800
14:17 14.10 1.20 300 182,100
14:21 14.10 1.20 500 182,600
14:27 14.10 1.20 1,000 183,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 491.58 (0.43) 0% 16.00 (0.01) 0%
2018 327.62 (0.28) 0% 4.58 (0.00) 0%
2019 445.65 (0.32) 0% 12.31 (0.00) 0%
2020 482.02 (0.28) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 196.39 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 444.48 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2023 79.42 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,58325,32621,5522,64198,102160,240187,444278,434321,844281,434434,414347,871349,249390,726
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3752231,429833,02891415,589-11,2855,7761,44311,4955,05727,25221,762
Lợi nhuận sau thuế 91242827271,7263414,615-13,9814,117-3315,7082,80318,92616,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ947118939882,01631313,781-8,7394,6192584,5251,88618,92616,112
Tổng tài sản530,363456,003392,611440,085427,759498,045379,953375,553626,341621,159409,491432,402344,960265,420
Tổng nợ150,63097,682116,370114,892150,636189,279149,970172,134388,092374,681172,682222,073136,641155,557
Vốn chủ sở hữu379,733358,321276,240325,193277,123308,766229,983203,419238,249246,478236,809210,329208,319109,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc