CTCP CMVIETNAM (cms)

8.10
-0.10
(-1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.30
8.30
8
58,600
11.0K
0.2K
37.4x
0.6x
1% # 2%
2.6
181 Bi
25 Mi
211,245
24.2 - 6.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 2,600 8.20 10,500
8.00 10,200 8.30 20,900
7.90 5,800 8.40 18,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.30 0.10 100 100
09:25 8.20 0 3,000 3,100
09:26 8.20 0 400 3,500
09:28 8.30 0.10 100 3,600
09:43 8.20 0 200 3,800
09:55 8.10 -0.10 3,600 7,400
10:10 8.10 -0.10 3,000 10,400
10:16 8.10 -0.10 3,000 13,400
10:17 8.10 -0.10 800 14,200
10:22 8.10 -0.10 100 14,300
10:24 8.10 -0.10 600 14,900
10:29 8.10 -0.10 500 15,400
10:46 8.10 -0.10 1,500 16,900
13:10 8.10 -0.10 1,200 18,100
13:18 8.10 -0.10 1,000 19,100
13:20 8 -0.20 9,000 28,100
13:26 8 -0.20 400 28,500
14:10 8 -0.20 9,100 37,600
14:15 8 -0.20 300 37,900
14:17 8 -0.20 700 38,600
14:20 8 -0.20 6,600 45,200
14:25 8.10 -0.10 1,500 46,700
14:28 8.10 -0.10 7,000 53,700
14:29 8.10 -0.10 500 54,200
14:45 8.10 -0.10 4,400 58,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 491.58 (0.43) 0% 16.00 (0.01) 0%
2018 327.62 (0.28) 0% 4.58 (0.00) 0%
2019 445.65 (0.32) 0% 12.31 (0.00) 0%
2020 482.02 (0.28) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 196.39 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 444.48 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2023 79.42 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV69,23470,42840,07022,334202,06798,102160,240187,444278,434321,844281,434434,414347,871349,249
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6261,6513,1874036,8603,02891415,589-11,2855,7761,44311,4955,05727,252
Lợi nhuận sau thuế 1,3351,1562,387834,9541,7263414,615-13,9814,117-3315,7082,80318,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1111,2302,4611504,9462,01631313,781-8,7394,6192584,5251,88618,926
Tổng tài sản557,867431,512430,439429,738560,096427,759498,045379,953375,553626,341621,159409,491432,402344,960
Tổng nợ277,457152,437152,520152,531279,692150,636189,279149,970172,134388,092374,681172,682222,073136,641
Vốn chủ sở hữu280,410279,075277,919277,207280,403277,123308,766229,983203,419238,249246,478236,809210,329208,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |