CTCP CMVIETNAM (cms)

8.60
0.20
(2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.50
8.60
8.40
29,500
11.0K
0.2K
37.4x
0.6x
1% # 2%
2.6
181 Bi
25 Mi
211,245
24.2 - 6.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 300 8.60 13,100
8.40 6,600 8.70 2,300
8.30 4,000 8.80 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 8.50 0.20 200 200
09:32 8.50 0.20 300 500
10:10 8.40 0.10 5,000 5,500
10:16 8.50 0.20 500 6,000
10:18 8.50 0.20 100 6,100
10:19 8.50 0.20 3,900 10,000
10:20 8.60 0.30 500 10,500
10:25 8.50 0.20 4,500 15,000
10:26 8.60 0.30 500 15,500
10:29 8.60 0.30 100 15,600
10:30 8.60 0.30 700 16,300
10:33 8.60 0.30 100 16,400
10:37 8.60 0.30 200 16,600
10:52 8.50 0.20 7,300 23,900
10:59 8.50 0.20 100 24,000
11:10 8.50 0.20 300 24,300
11:16 8.50 0.20 400 24,700
11:20 8.50 0.20 4,700 29,400
11:21 8.60 0.30 100 29,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 491.58 (0.43) 0% 16.00 (0.01) 0%
2018 327.62 (0.28) 0% 4.58 (0.00) 0%
2019 445.65 (0.32) 0% 12.31 (0.00) 0%
2020 482.02 (0.28) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 196.39 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 444.48 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2023 79.42 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV69,23470,42840,07022,334202,06798,102160,240187,444278,434321,844281,434434,414347,871349,249
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6261,6513,1874036,8603,02891415,589-11,2855,7761,44311,4955,05727,252
Lợi nhuận sau thuế 1,3351,1562,387834,9541,7263414,615-13,9814,117-3315,7082,80318,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1111,2302,4611504,9462,01631313,781-8,7394,6192584,5251,88618,926
Tổng tài sản557,867431,512430,439429,738560,096427,759498,045379,953375,553626,341621,159409,491432,402344,960
Tổng nợ277,457152,437152,520152,531279,692150,636189,279149,970172,134388,092374,681172,682222,073136,641
Vốn chủ sở hữu280,410279,075277,919277,207280,403277,123308,766229,983203,419238,249246,478236,809210,329208,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |