CTCP Xi măng Quán Triều VVMI (cqt)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh592,694618,109717,275660,550665,132663,862593,476483,576548,198565,349532,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu856
3. Doanh thu thuần (1)-(2)592,694618,109717,275660,550665,132663,862593,476483,576548,198565,349531,828
4. Giá vốn hàng bán541,553531,495603,392548,659554,021549,845498,971420,172437,794459,635422,602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,14186,614113,883111,891111,111114,01794,50563,404110,404105,714109,226
6. Doanh thu hoạt động tài chính11141271010136151,0862232
7. Chi phí tài chính13,56719,28622,53531,94444,31154,50360,91968,53768,28572,49679,166
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,49411,63816,82426,56037,77747,78654,73865,57466,44265,68876,969
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,15312,97213,2359,68210,17412,6439,5887,9428,4987,5135,310
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,18124,16827,30823,25619,65719,20318,36615,26021,59718,79024,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,25030,20250,81747,01636,97927,6785,646-27,72013,1106,936126
12. Thu nhập khác6653680106265815759137843
13. Chi phí khác6059511263172434732671162395
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5359-10674-307602-289-169-12-25448
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,19730,26150,71147,09036,67328,2805,357-27,88913,0986,911574
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2272,4442,5562,3671,0871,050
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2272,4442,5562,3671,0871,050
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,96927,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,96927,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,319109,27382,62666,53969,11259,558116,008110,085101,089104,930112,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,2307,57017,8447,4696,3357,89114,6938,2176,9739,14418,533
1. Tiền6,2307,57017,8447,4696,3357,89114,6938,2176,9739,14418,533
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,95542,72536,84340,31433,36730,89063,18852,86038,12644,90841,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng58,12649,37743,82947,72038,83039,63668,39658,40246,77451,41846,197
2. Trả trước cho người bán4254012018032,9368963,82467160575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8041,7061,9681,6341,6602,1012,5912,748496318629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,401-8,759-9,155-9,844-10,059-11,742-11,623-8,357-9,304-6,884-5,822
IV. Tổng hàng tồn kho31,28957,44327,77517,35527,92417,63926,06436,49950,90645,45145,662
1. Hàng tồn kho31,56057,71528,11517,84028,56918,09826,87937,41752,52745,67045,662
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-271-271-340-485-644-459-815-917-1,621-219
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8461,5351651,4021,4863,13912,06312,5095,0845,4286,955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6471,1091651,1891,4863,13912,06312,5095,0845,4206,945
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ190
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19942624711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn419,184479,486543,358637,221711,047795,002868,881936,0191,022,2631,101,3161,177,075
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định384,642446,941525,192619,348692,540772,029843,443923,3701,005,3371,087,2471,169,158
1. Tài sản cố định hữu hình384,642446,941510,524603,609675,729754,147824,490903,346984,2411,065,0801,145,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,66815,73916,81117,88218,95320,02421,09622,16723,238
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3701917,40380581,465115
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3701917,40380581,465115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,17132,35510,76317,79318,44922,97323,97312,53316,92614,0697,917
1. Chi phí trả trước dài hạn34,17132,35510,76317,79318,44922,97323,97312,53316,92614,0697,917
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN512,503588,759625,984703,761780,159854,561984,8881,046,1041,123,3521,206,2471,289,234
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả252,288304,754353,094479,026600,148710,134867,692934,264983,6231,079,6161,169,515
I. Nợ ngắn hạn211,586267,305334,841372,729390,755374,417435,975414,853373,958540,490520,129
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn66,75996,389129,188150,236168,172147,752173,945139,729211,359292,367323,654
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn100,918134,615167,366176,865183,365191,092214,583231,413121,202209,530164,411
4. Người mua trả tiền trước10,1625,3217,32111,5557,2984,1861,8197,3103611,36211,465
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,55411,58214,46219,91621,94523,29340,10429,95631,06819,3024,948
6. Phải trả người lao động10,66813,88615,33712,7878,8985,8773,8474,0365,8234,8114,774
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7941,0859731,0778551,1738071,0392,2531,0622,512
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn7,228
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn939
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2886211932932221,0458701,3711,89212,055199
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4093,808
14. Quỹ bình ổn giá34
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn40,70237,44918,252106,106209,393335,717431,717519,411609,665539,126649,386
1. Phải trả người bán dài hạn30,588
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn40,70237,44918,252106,106209,393335,717431,717519,411609,665539,126618,798
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu260,214284,005272,890224,735180,012144,426117,196111,839139,729126,630119,719
I. Vốn chủ sở hữu260,214284,005272,890224,735180,012144,426117,196111,839139,729126,630119,719
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,21434,00522,890-25,265-69,988-105,574-132,804-138,161-110,271-123,370-130,281
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN512,503588,759625,984703,761780,159854,561984,8881,046,1041,123,3521,206,2471,289,234
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |