CTCP Xi măng Quán Triều VVMI (cqt)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
10.4K
0.2K
51.9x
0.8x
1% # 2%
1.2
208 Bi
25 Mi
843
10.4 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 500 9.00 8,300
0 9.20 5,000
0.00 0 9.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.48) 0% 18 (-0.03) -0%
2018 0 (0.59) 0% 5.70 (0.01) 0%
2020 602.87 (0.67) 0% 0 (0.04) 0%
2021 617.38 (0.66) 0% 0 (0.04) 0%
2022 633.24 (0.72) 0% 40.80 (0.05) 0%
2023 702.74 (0.28) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV221,073131,655120,173119,792592,694618,109717,275660,550665,132663,862593,476483,576548,198565,349
Tổng lợi nhuận trước thuế17,070-4,415-2,099-6,3594,19730,26150,71147,09036,67328,2805,357-27,88913,0986,911
Lợi nhuận sau thuế 16,843-4,415-2,099-6,3593,96927,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,843-4,415-2,099-6,3593,96927,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911
Tổng tài sản512,503556,812584,534587,403512,503588,759625,984703,761780,159854,561984,8881,046,1041,123,3521,206,247
Tổng nợ252,288313,441316,747309,757252,288304,754353,094479,026600,148710,134867,692934,264983,6231,079,616
Vốn chủ sở hữu260,214243,371267,786277,646260,214284,005272,890224,735180,012144,426117,196111,839139,729126,630


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |