CTCP Xi măng Quán Triều VVMI (cqt)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
11.1k
0.5k
20 lần
2%
5%
0.2
250 tỷ
25 triệu
1,860
13.9 - 9.5
310 tỷ
278 tỷ
111.6%
47.27%
12 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 200 10.80 500
9.50 2,000 10.90 100
9.20 1,000 11.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.48) 0% 18 (-0.03) -0%
2018 0 (0.59) 0% 5.70 (0.01) 0%
2020 602.87 (0.67) 0% 0 (0.04) 0%
2021 617.38 (0.66) 0% 0 (0.04) 0%
2022 633.24 (0.72) 0% 40.80 (0.05) 0%
2023 702.74 (0.28) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV119,792204,856130,871145,103618,109717,275660,550665,132663,862593,476483,576548,198565,349532,684
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,35919,601-7,5188,66730,26150,71147,09036,67328,2805,357-27,88913,0986,911574
Lợi nhuận sau thuế -6,35917,782-7,1158,22927,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,35917,782-7,1158,22927,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574
Tổng tài sản587,403588,759613,190634,522588,759625,984703,761780,159854,561984,8881,046,1041,123,3521,206,2471,289,234
Tổng nợ309,757304,754346,856351,073304,754353,094479,026600,148710,134867,692934,264983,6231,079,6161,169,515
Vốn chủ sở hữu277,646284,006266,334283,450284,005272,890224,735180,012144,426117,196111,839139,729126,630119,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc