Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (ctg)

33.15
0.05
(0.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần15,174,23614,572,02613,087,43712,757,47012,666,17112,847,61612,923,63612,012,92510,145,86510,395,9399,871,80610,878,58410,642,13610,286,7639,078,2807,797,8998,418,4388,692,1478,329,8508,227,205
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự30,951,96532,637,23832,837,82034,116,53732,760,30030,361,85927,097,97925,058,97022,132,34521,536,91920,679,38621,320,04521,095,54221,024,22620,793,39520,352,59421,511,50921,914,50220,873,02220,296,571
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-15,777,729-18,065,212-19,750,383-21,359,067-20,094,129-17,514,243-14,174,343-13,046,045-11,986,480-11,140,980-10,807,580-10,441,461-10,453,406-10,737,463-11,715,115-12,554,695-13,093,071-13,222,355-12,543,172-12,069,366
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,778,7531,553,8091,815,1701,784,1792,000,6711,785,5811,465,4841,560,2331,278,1271,157,8441,154,4031,356,8211,283,1721,122,6551,056,6291,102,4811,059,0261,008,7581,091,592986,047
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,091,7373,310,2662,835,9502,901,8273,341,4513,652,8992,972,4322,850,0552,298,8082,720,0272,180,2132,448,2012,221,8182,437,0722,032,9961,947,9481,924,4732,384,4701,861,4681,936,032
Chi phí hoạt động dịch vụ-1,312,984-1,756,457-1,020,780-1,117,648-1,340,780-1,867,318-1,506,948-1,289,822-1,020,681-1,562,183-1,025,810-1,091,380-938,646-1,314,417-976,367-845,467-865,447-1,375,712-769,876-949,985
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,344,217763,3801,135,3131,176,7661,172,6501,129,622843,139813,635783,664457,375498,694516,014340,401485,605477,474643,551393,086375,920401,667372,703
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh38,25382,990-19,950201,50928,015-10,320-136,1046456,429240,5075,85372,152177,352203,0639,143125,970263,09953,507176,0684,822
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-106,162-157,990-12,9871,96714,88970,285-104,601231,100-232,80770,857232,65521,994-110,284119,153106,327-29,150164,620-571,77423,423-159,891
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác778,1211,539,9411,409,7681,778,1471,019,9581,377,2912,238,4531,111,3031,877,5291,469,291364,7541,134,274438,540723,390681,954195,093275,380898,129257,017195,605
Thu nhập từ hoạt động khác1,279,7142,009,2901,735,4462,076,2061,205,5921,403,9752,596,2101,440,9882,147,2791,689,758690,0771,493,133652,094877,094919,165475,473428,781994,259517,873441,966
Chi phí hoạt động khác-501,593-469,349-325,678-298,059-185,634-26,684-357,757-329,685-269,750-220,467-325,323-358,859-213,554-153,704-237,211-280,380-153,401-96,130-260,856-246,361
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần59,471121,282-21,59771,892115,69145,26894,172211,406161,39895,295127,293103,558151,236168,991101,155138,833111,118116,75996,263313,652
Chi phí hoạt động-4,807,448-6,304,215-5,081,879-4,743,381-4,313,889-6,363,452-4,846,989-4,272,331-3,821,026-5,831,801-3,646,918-4,187,076-3,512,229-5,713,435-3,748,792-3,281,706-3,317,572-5,129,759-3,752,698-3,619,264
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng14,259,44112,171,22312,311,27513,028,54912,704,15610,881,89112,477,19011,668,33510,249,1798,055,3078,608,5409,896,3219,410,3247,396,1857,762,1706,692,9717,367,1955,443,6876,623,1826,320,879
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-8,049,159-4,472,642-7,440,325-6,478,353-6,723,821-5,532,595-8,320,626-5,883,273-4,426,683-4,377,224-5,547,913-7,106,255-1,350,133-689,874-4,858,146-2,207,393-4,392,768-2,119,681-3,501,760-4,138,916
Tổng lợi nhuận trước thuế6,210,2827,698,5814,870,9506,550,1965,980,3355,349,2964,156,5645,785,0625,822,4963,678,0833,060,6272,790,0668,060,1916,706,3112,904,0244,485,5782,974,4273,324,0063,121,4222,181,963
Chi phí thuế TNDN-1,207,758-1,555,357-975,628-1,286,541-1,149,134-1,075,664-836,900-1,104,211-1,124,584-692,378-594,990-493,609-1,589,040-1,321,921-562,375-875,335-569,710-670,240-604,276-413,687
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,207,758-1,555,298-975,628-1,286,541-1,149,134-1,075,213-836,900-1,104,211-1,124,584-692,882-594,990-538,687-1,581,804-1,301,797-564,907-855,021-595,321-658,144-604,741-419,272
Chi phí thuế TNDN giữ lại-59-45150445,078-7,236-20,1242,532-20,31425,611-12,0964655,585
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp5,002,5246,143,2243,895,3225,263,6554,831,2014,273,6323,319,6644,680,8514,697,9122,985,7052,465,6372,296,4576,471,1515,384,3902,341,6493,610,2432,404,7172,653,7662,517,1461,768,276
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi43,71423,74932,24760,34924,82413,221-18,66435,43834,00564,8895,86546,2629,61828,0514,99738,593-9,749-1,4296,0031,612
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi4,958,8106,119,4753,863,0755,203,3064,806,3774,260,4113,338,3284,645,4134,663,9072,920,8162,459,7722,250,1956,461,5335,356,3392,336,6523,571,6502,414,4662,655,1952,511,1431,766,664

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý9,408,3849,759,5809,468,57910,173,53510,509,89411,066,95610,642,1769,828,5189,731,85611,330,6599,843,8228,952,2038,512,0999,930,1818,128,5688,172,3067,357,8008,282,7269,126,6887,557,058
II. Tiền gửi tại NHNN17,340,57040,597,05934,735,21223,584,48522,479,72929,727,11014,378,54125,161,21819,945,81323,383,44327,798,89737,858,34410,213,00757,616,65017,214,43412,877,56625,157,45624,873,71423,706,52231,819,095
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác332,707,091279,841,639254,955,175230,782,730207,791,425243,099,096238,664,064188,515,680177,089,244149,265,358112,616,156152,888,570139,620,432102,532,918128,657,592130,011,162126,351,102129,315,202124,579,397120,643,395
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác314,264,476259,230,017232,232,807210,462,034189,864,447223,093,936210,978,734168,062,030153,981,574129,748,07694,736,184139,727,805130,669,83992,628,345121,873,964126,128,195121,607,273123,011,442120,226,343116,966,127
2. Cho vay các TCTD khác18,442,61520,611,62222,722,36820,320,69617,926,97820,005,16027,685,33020,453,65023,107,67019,517,28217,879,97213,160,7658,950,5939,904,5736,783,6283,882,9674,743,8296,303,7604,353,0543,677,268
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh1,935,0742,487,9051,567,5261,441,6121,145,8921,419,7891,174,8721,262,0814,169,0692,475,3093,931,9983,375,8661,714,9435,601,7473,486,0871,720,0651,062,8743,825,3746,156,9388,176,232
1. Chứng khoán kinh doanh2,119,4912,676,1301,769,5941,622,4891,368,9521,622,9671,330,1761,275,3964,256,3392,522,8074,084,2783,455,3591,794,6565,723,1603,729,7641,939,6361,402,8364,051,2456,335,4658,329,452
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-184,417-188,225-202,068-180,877-223,060-203,178-155,304-13,315-87,270-47,498-152,280-79,493-79,713-121,413-243,677-219,571-339,962-225,871-178,527-153,220
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác265,4251,370,9442,157,0823,077,8526,466,3317,482,0723,329,1361,454,7901,312,3781,441,1772,494,187137,122587,411461,071469,712166,316275,014
VII. Cho vay khách hàng1,483,622,3531,445,571,6431,353,619,1921,330,128,7081,303,638,9651,245,057,8761,205,989,3351,206,862,1241,199,357,4141,104,872,7661,063,141,5471,057,905,0181,003,228,4871,002,770,924942,889,055928,563,088910,544,322922,330,111882,446,539872,427,307
1. Cho vay khách hàng1,514,397,5851,473,344,5641,386,280,0711,359,356,6811,333,109,4611,274,821,7091,245,238,5381,238,483,2801,229,579,0981,130,667,7671,084,605,7921,076,580,7941,017,140,0221,015,333,270958,011,088941,487,524923,623,069935,270,945899,056,206885,535,114
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-30,775,232-27,772,921-32,660,879-29,227,973-29,470,496-29,763,833-39,249,203-31,621,156-30,221,684-25,795,001-21,464,245-18,675,776-13,911,535-12,562,346-15,122,033-12,924,436-13,078,747-12,940,834-16,609,667-13,107,807
VIII. Chứng khoán đầu tư164,156,445181,310,531163,427,518193,231,588200,464,866180,312,848187,035,417178,123,432182,530,487177,544,548169,797,283153,323,706124,271,909114,941,998110,486,984108,755,067104,957,339104,614,674107,800,00193,309,850
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán158,650,480180,695,473162,251,506192,015,273198,828,280178,685,028185,475,277175,554,195180,142,378174,973,469167,390,277151,148,357122,125,838112,677,836104,996,531103,400,95698,083,69397,131,41497,943,70983,477,464
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn5,865,343864,9991,266,7781,266,7781,696,7781,696,7781,696,9262,696,9262,696,9322,696,8322,616,8112,616,7892,616,7882,616,7789,289,8809,259,86512,244,37115,367,99316,013,55116,013,551
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-359,378-249,941-90,766-50,463-60,192-68,958-136,786-127,689-308,823-125,753-209,805-441,440-470,717-352,616-3,799,427-3,905,754-5,370,725-7,884,733-6,157,259-6,181,165
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,530,2483,426,6243,287,0363,269,6603,547,2863,586,4153,484,8833,330,3673,410,0493,290,0883,221,3193,151,5003,470,4433,321,0693,201,2753,122,8883,444,2353,352,0873,363,9003,280,430
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh3,310,2173,206,4523,053,3793,331,0053,303,1603,271,6143,117,0983,196,7803,073,3563,004,5872,934,7683,253,7113,113,6312,993,8372,915,4503,203,5733,016,9653,016,9653,016,965
3. Đầu tư vào công ty liên kết3,070,755240,662240,662240,662
4. Đầu tư dài hạn khác234,462234,462234,462234,462234,462302,650234,462234,462234,462240,662240,662240,662-33,224240,662240,662335,122348,122264,652
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-14,431-14,290-18,181-18,181-18,181-19,395-21,193-21,193-21,193-23,930-23,930-23,930-23,930-33,224-33,224-1,187-1,187
X. Tài sản cố định9,921,22110,125,5349,766,5129,867,79010,057,20810,202,19110,007,62910,122,73910,273,64110,496,15310,251,15310,424,05710,594,03710,810,59310,596,96110,795,06211,009,23910,996,97510,246,29110,513,334
1. Tài sản cố định hữu hình5,961,8006,133,2625,791,7525,842,6985,966,5056,047,4805,847,3745,912,8136,035,2576,192,8235,985,8986,099,5436,248,3446,408,9046,212,6446,335,8056,492,7726,422,3825,852,6565,911,147
- Nguyên giá16,640,34016,641,46416,406,74716,302,76216,275,14816,190,83015,849,32515,755,49315,765,49815,773,22215,509,23515,464,95215,449,92415,445,09315,119,66015,074,95715,068,71814,817,60214,074,85813,985,256
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,678,540-10,508,202-10,614,995-10,460,064-10,308,643-10,143,350-10,001,951-9,842,680-9,730,241-9,580,399-9,523,337-9,365,409-9,201,580-9,036,189-8,907,016-8,739,152-8,575,946-8,395,220-8,222,202-8,074,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình3,959,4213,992,2723,974,7604,025,0924,090,7034,154,7114,160,2554,209,9264,238,3844,303,3304,265,2554,324,5144,345,6934,401,6894,384,3174,459,2574,516,4674,574,5934,393,6354,602,187
- Nguyên giá6,836,1866,804,4076,796,8006,779,2536,781,1476,779,2976,680,8916,666,3476,626,4726,627,6946,453,9376,448,8976,394,3136,387,3136,297,8846,302,7496,301,9496,302,3266,044,7886,209,563
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,876,765-2,812,135-2,822,040-2,754,161-2,690,444-2,624,586-2,520,636-2,456,421-2,388,088-2,324,364-2,188,682-2,124,383-2,048,620-1,985,624-1,913,567-1,843,492-1,785,482-1,727,733-1,651,153-1,607,376
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác54,728,24559,569,50257,511,54556,253,47062,169,83681,638,41672,946,35560,373,66453,893,45847,355,21045,894,45843,693,35139,864,96533,729,72035,956,11435,078,50832,767,17632,728,83834,617,19435,793,462
1. Các khoản phải thu36,836,74341,484,81741,642,07739,818,15845,416,72765,993,79257,651,35846,652,92739,960,01834,168,56432,917,51730,866,76727,623,76222,827,27125,317,28124,132,30322,185,14222,436,65524,289,66225,557,089
2. Các khoản lãi phí phải thu14,509,50314,710,42412,780,50513,307,35813,543,98312,386,50311,982,84110,498,96710,645,2289,853,6939,551,8339,694,6679,122,2207,766,9167,435,4987,485,6857,068,9256,664,1146,860,1766,935,008
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại338344344338
4. Tài sản có khác3,489,1503,480,9583,198,6943,189,4263,271,5503,317,7853,371,0913,291,8053,358,3873,403,1733,496,7833,203,5823,191,3983,208,8503,237,0763,493,2743,524,1863,639,1463,476,4033,310,254
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-107,151-106,697-109,731-61,472-62,424-59,664-59,273-70,379-70,519-70,558-71,675-71,665-72,415-73,317-33,741-32,754-11,077-11,077-9,047-8,889
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,077,615,0562,032,690,0171,888,338,2951,860,104,5221,823,962,1831,809,188,5491,750,789,6031,691,061,8951,663,730,1671,531,468,3241,447,809,0111,473,013,7921,343,984,5091,341,392,9221,261,204,4811,239,556,7831,222,651,5431,240,789,4131,202,209,7861,183,795,177
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN46,137,06321,814,10521,577,0205,438,198100,058,595104,779,30298,639,99959,478,81251,244,66533,294,40417,290,59179,885,74533,117,29244,597,18814,715,03344,380,20164,983,55770,602,89373,504,34271,482,368
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác325,515,909304,424,134288,612,623263,937,809177,278,728210,159,957232,869,143217,176,920194,897,542138,833,846160,353,249164,527,010123,597,851128,519,115125,879,374113,721,93591,560,433109,483,05993,380,83496,386,168
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác284,967,322259,892,746247,168,976218,049,015122,250,948140,662,163135,559,35495,578,34088,860,21833,670,80451,657,213107,936,91275,671,93898,537,440107,337,29796,725,02772,272,86782,538,04066,742,10681,464,976
2. Vay các TCTD khác40,548,58744,531,38841,443,64745,888,79455,027,78069,497,79497,309,789121,598,580106,037,324105,163,042108,696,03656,590,09847,925,91329,981,67518,542,07716,996,90819,287,56626,945,01926,638,72814,921,192
III. Tiền gửi khách hàng1,427,664,8781,410,899,0381,310,323,5941,310,048,4511,272,350,3831,249,181,0341,189,722,9371,205,567,4621,212,678,0071,161,796,8271,072,892,6891,039,512,5631,003,700,363990,331,385939,175,387913,319,796895,750,503892,782,111865,466,194846,859,983
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác555,94650,406150,870
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro2,201,4092,237,7792,498,0102,406,1122,318,7122,392,2012,428,7622,460,3132,457,4332,527,9302,554,4002,654,0112,685,0922,733,2515,660,5995,703,8575,812,0815,775,8995,816,9355,901,876
VI. Phát hành giấy tờ có giá101,543,990115,375,72787,878,620112,618,359111,592,44891,370,41980,824,04765,446,78867,896,78564,496,78570,193,87464,960,56759,875,57059,875,57063,075,57351,266,35457,066,36857,066,35355,116,35959,516,363
VII. Các khoản nợ khác43,969,31949,812,70655,392,89947,595,22047,418,14443,000,91440,196,05938,149,51936,259,31236,865,41428,922,97628,226,44529,171,23629,941,39929,376,05230,145,19928,516,49727,723,51834,046,47931,151,176
1. Các khoản lãi phí phải trả23,926,70427,875,31531,092,40529,355,61925,909,60521,434,69320,975,70020,803,94019,082,98716,864,62815,517,30315,373,65916,266,72216,083,37317,092,80217,347,90218,700,58517,835,10116,805,72715,777,249
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả17117111211211216616645,244
3. Các khoản phải trả và công nợ khác18,565,87020,535,97623,144,65117,159,41620,449,26220,527,43118,121,89416,259,90716,087,89918,945,06612,587,04812,100,52812,106,83213,090,35011,737,83912,381,5909,337,6049,402,72916,746,11614,945,796
4. Dự phòng rủi ro khác1,476,5741,401,2441,155,7311,080,0731,059,1651,038,7901,098,4651,085,6721,088,4261,055,720818,459752,092752,438767,676545,411415,707478,308485,688494,636428,131
VIII. Vốn chủ sở hữu129,682,875126,709,265121,167,555117,254,825112,186,390107,561,195105,378,347102,033,10897,571,88792,957,92694,970,92992,623,00491,234,48484,796,32182,753,36980,455,34178,259,56176,792,81074,317,36871,908,546
1. Vốn của Tổ chức tín dụng63,510,62663,510,62657,868,21557,868,21557,868,21557,868,21557,612,47857,612,49257,548,11257,548,11257,548,11246,724,65246,724,65246,724,65246,724,65246,724,63746,724,63746,724,18246,724,63746,729,363
- Vốn điều lệ53,699,91753,699,91748,057,50648,057,50648,057,50648,057,50648,057,50648,057,50648,057,50648,057,50648,057,50637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04637,234,046
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần8,974,6778,974,6778,974,6778,974,6778,974,6778,974,6778,974,6748,974,6888,974,6988,974,6988,974,6988,974,6988,974,6988,974,6988,974,6988,974,6838,974,6838,974,6838,974,6988,974,698
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác836,032836,032836,032836,032836,032836,032580,298580,298515,908515,908515,908515,908515,908515,908515,908515,908515,908515,453515,893520,619
2. Quỹ của TCTD19,048,47119,056,81616,089,95416,085,75116,075,41716,084,51313,657,09113,658,60913,672,05213,667,28711,612,82811,616,76611,605,40911,605,2989,606,2499,607,6179,605,6839,606,0808,178,2338,178,825
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái125,32286,97061,5916,86075,353120,993154,445115,464226,294248,642423,291505,992466,292481,781527,374543,560641,684625,493662,436768,361
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế46,998,45644,054,85347,147,79543,293,99938,167,40533,487,47433,954,33330,646,54326,125,42921,493,88525,386,69833,775,59432,438,13125,984,59025,895,09423,579,52721,287,55719,837,05518,752,06216,231,997
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát899,613861,317837,568805,548758,783743,527730,309748,973695,192624,447602,621598,693569,094564,100551,673562,770561,275588,697
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,077,615,0562,032,690,0171,888,338,2951,860,104,5221,823,962,1831,809,188,5491,750,789,6031,691,061,8951,663,730,1671,531,468,3241,447,809,0111,473,013,7921,343,984,5091,341,392,9221,261,204,4811,239,556,7831,222,651,5431,240,789,4131,202,209,7861,183,795,177
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc