CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (cts)

33
0.70
(2.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)391,768533,828443,632635,039399,721322,414431,68490,57436,444
a. Lãi bán các tài sản tài chính162,405273,00488,140190,35241,43523,475110,49543,33034,679
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ206,656206,885236,905378,093301,560244,710298,61442,005
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL22,70753,939118,58766,59556,72554,22922,5755,2391,765
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)119,525162,03388,50273,83214,45060,55758,40767,06666,42878,01264,417207,456159,993
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu319,638253,382189,174145,28577,38675,36781,85059,35736,520
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)64,88072,37514,00015,65813,30415,41245,97236,29959,816
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán105,190100,344101,743148,85749,18339,12056,96940,57339,85840,78053,96130,18137,50422,29561,33848,05215,82040,752
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán1,1202,3229,2063,01822,4709,3802,5952,21413,43824,6152,2101,2562505,66010,9796,940483
1.8. Doanh thu tư vấn8,8655,5346,8095,1673,6248,55817,48333,34324,40877,08530,0959,18314,33417,52627,1544,2492,3513,611
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán12,98913,94618,04136,55827,92234,51215,83524,15622,8218,7764,7825,7634,4173,1201,3282,7997381,541
1.11. Thu nhập hoạt động khác8,2714681,0481,13992821539731440722,81527,81135,02852,76561,40830,37714,224154,9651,072
Cộng doanh thu hoạt động1,032,2471,144,231872,1551,064,553608,987504,978652,786286,830233,711234,629177,266148,476175,699187,983195,588283,710174,341205,370
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)249,612321,928382,826216,065249,973188,680292,51338,2904,902
a. Lỗ bán các tài sản tài chính28,5506,99214,10214,6838,31316,33125,676165163
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ220,988314,907368,039200,079240,085158,814257,97836,179
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL74296851,3031,57513,5348,8591,9454,740
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-15,69015,690-2,7002,7001874,62317,863
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh13,18910,6456,1627,0725,4354,5845,4393,5472,377
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán75,98978,23066,31891,36145,88635,67336,92527,51425,790
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán5702551,368
2.9. Chi phí tư vấn12,80210,9467,49710,0889,2668,2699,7028,25410,704
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán19,97716,75013,20426,53914,33824,23019,70218,79317,359
2.12. Chi phí khác96-4212623053359601,8151,8151,826100,05060,70935,26246,14469,205133,134143,837143,23972,209
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động355,976453,767476,268348,730328,501262,396366,538102,83582,189100,05060,70935,26246,14469,205133,134143,837143,23972,209
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2,4113,3782,7142,2401,5111,3181,6531,5951,888
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư1,3941,3701,173326
Cộng doanh thu hoạt động tài chính3,8064,7483,8862,2401,5111,3181,6531,5952,214
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay251,315307,078189,729129,08068,39155,90755,99112,77513,665
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh12,223
4.4. Chi phí đầu tư khác5,02934,71629,32025,9048,5921,076228
Cộng chi phí tài chính256,344341,794231,271154,98476,98356,98455,99112,77513,894
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN138,619123,43489,79081,97656,06347,70450,45439,87737,71339,44633,61927,66733,57936,79633,88219,29017,81311,741
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG285,114229,98478,712481,103148,950139,212181,456132,938102,12995,13382,93885,54895,97581,98128,572120,58313,289121,420
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác2,792952928531,56343464270311617236132759,778381136491
8.2. Chi phí khác514641042532145058,876540692175
Cộng kết quả hoạt động khác2,277888828531,563430642679113-323213-23902-159-557-1261
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ287,392230,87278,794481,957150,513139,642182,099133,617102,24295,13083,17085,56095,95282,88328,413120,02613,163121,421
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện301,723338,893209,928303,94389,03753,746141,463127,791102,24295,13083,17085,56095,95282,88328,413120,02613,163121,421
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-14,332-108,021-131,133178,01461,47685,89640,6365,825
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN56,30543,4717,72695,45322,32624,83723,32223,76219,06118,25916,72120,32323,21218,9906,77116,6916723,195
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành59,17165,29433,95359,85010,0317,65723,32223,52219,06118,25916,72120,32323,21218,9906,77116,6916723,195
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,866-21,823-26,22735,60312,29517,179240
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN231,087187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,87166,45065,23772,74063,89321,642103,33513,09698,226
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu231,087187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,87166,45065,23772,74063,89321,642103,33513,09698,226
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN11,147-11,147
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán13,934-13,934
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh-2,7872,787
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện11,147-11,147
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu11,147-11,147
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN8,598,3478,346,4164,961,8366,610,3794,190,3632,613,6132,418,4271,734,8171,352,652811,652476,820
I. Tài sản tài chính8,590,7868,336,7854,951,1696,025,5523,601,6472,193,7052,106,5471,637,4171,351,966811,042476,217
1. Tiền và các khoản tương đương tiền300,234424,853126,347336,58521,93017,22582,25015,073256,905568,296272,255
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)2,572,6442,037,9231,803,5061,719,9101,486,9991,495,065963,847418,257277,815
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,708,5321,782,5321,170,3322,137,636761,00030,26236,073
4. Các khoản cho vay3,241,3142,776,8031,510,1621,594,936922,990657,701714,946658,981415,545657275
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)680,714768,079276,966160,000280,364330,000507,499388,195
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,623-23,926-500-1,029
7. Các khoản phải thu87,235560,28764,01176,087130,84523,32016,39734,8041,720
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ681312
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2,5933,2032,4884,2183,8691,9993,6677,2874,176202,074161,300
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác3,0024,1802,4831,6821,5493,25925014031,5369,9397,343
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-671-16,265-996-691-3,087-52
II.Tài sản ngắn hạn khác7,5619,63110,666584,827588,716419,908311,88197,400686610603
1. Tạm ứng40
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ99222258942327
3. Chi phí trả trước ngắn hạn7,4578,4729,1468,6032,6361,6711,215938659427531
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn6049507048372410
5. Tài sản ngắn hạn khác51,1011,461576,133586,009418,142310,54896,42918372
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN99,775110,63775,13575,30783,343186,240158,312103,43667,996513,815662,458
I. Tài sản tài chính dài hạn451,239600,269
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư451,239600,269
II. Tài sản cố định57,88066,62741,62144,85052,85564,04676,02046,44445,77642,16543,420
1. Tài sản cố định hữu hình25,52533,1037,2787,58212,17218,57925,6057,9857,3795,3015,675
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình32,35533,52434,34237,26840,68345,46650,41538,45938,39736,86437,745
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,3145927,8342,4191,121
V. Tài sản dài hạn khác37,58244,00933,51430,45730,488122,13582,29229,15819,80119,29018,769
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,09129929922022020420420415
2. Chi phí trả trước dài hạn6,37013,3913,1371792283941,8029065,1096,6948,673
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại21891,51959,7568,160
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00019,62217,16614,67712,59610,096
5. Tài sản dài hạn khác10,12110,10010,07810,05810,04010,0189072,722
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,698,1228,457,0535,036,9706,685,6864,273,7062,799,8532,576,7401,838,2531,420,6481,325,4671,139,278
C. NỢ PHẢI TRẢ6,445,2136,419,1183,182,6514,873,8782,836,2671,486,8111,261,661667,380350,906330,393213,282
I. Nợ phải trả ngắn hạn6,422,0436,393,0463,136,5674,796,2082,793,0601,363,409986,791658,021349,282328,027211,642
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn6,330,5916,255,4763,075,0994,100,4072,166,723790,000620,007509,536235,000
1.1. Vay ngắn hạn6,330,5916,255,4763,075,0994,100,4072,166,723790,000620,007509,536235,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn100,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán3,63739,3542,65213,2522,86416,14818,9613,85676,080299,039182,222
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn2,37419,5566,4669884395721,31921,0823,9569961,167
9. Người mua trả tiền trước6111,0471,5341,4301,6331,5509227421,1621,250744
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,42927,0175,64941,4728,8773,2531,7979,3959,1527,6527,804
11. Phải trả người lao động25,38527,17117,53224,08113,59715,08815,3379,5439,4056,09510,046
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên52
13. Chi phí phải trả ngắn hạn22,50216,69619,13915,5674,3025,41512,5961,3513,328
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3291064073,2605,1661,0051,1386345,7324,550
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn94
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,6452,5801,226593,109588,638425,968312,3261,1921,6225,6575,126
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,5394,0436,8622,6428224,4112,2944,1863,7942,7874,533
II. Nợ phải trả dài hạn23,17026,07246,08377,67043,207123,401274,8709,3591,6242,3661,640
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn200,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6414581,6524,2255,3656,3356,7479581,6242,366
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn1,640
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả22,52925,61444,43173,44537,842117,06668,1248,401
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,252,9092,037,9351,854,3201,811,8091,437,4401,313,0421,315,0791,170,8731,069,743995,074925,996
I. Vốn chủ sở hữu2,252,9092,037,9351,854,3201,811,8091,437,4401,313,0421,315,0791,170,8731,069,743995,074925,996
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,494,8121,493,2751,493,2751,070,2861,070,2861,070,2741,070,289982,467910,190860,772810,130
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,487,3831,487,3831,487,3831,064,3661,064,3661,064,3661,064,366976,529904,238837,303789,934
1.2. Thặng dư vốn cổ phần7,4296,1516,1516,1796,1796,1646,1796,1946,2096,2246,274
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu17,50114,179
1.5. Cổ phiếu quỹ-259-259-259-259-256-256-256-256-256-256
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-11,147
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ42,87938,92936,61430,71725,50421,34517,50114,179
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp7,0014,2652,50542,87938,92936,61430,71725,50421,345
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối751,096540,395369,687655,765289,297169,542183,356137,399116,863116,801101,687
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện679,190457,024200,118381,289157,23286,657161,625148,177116,863116,801101,687
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện71,90683,371169,570274,477132,06582,88521,731-10,778
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU8,698,1228,457,0535,036,9706,685,6864,273,7062,799,8532,576,7401,838,2531,420,6481,325,4671,139,278
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |