CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

35.40
-0.10
(-0.28%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh346,321194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456295,982239,512296,126252,741220,954211,792265,048253,031139,712
4. Giá vốn hàng bán191,393149,48693,397161,245103,650288,945194,081163,894320,147186,792195,573140,222221,139178,017150,856145,505170,544169,02374,935
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)154,92945,34737,552311,068253,653474,82988,44177,53692,00490,247100,01697,84473,60271,10169,92566,28794,50484,00864,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,93816,73219,74743,525141,98250,75656,98349,34118,47624,31616,5049,46512,59723,82528,60216,83525,1262,6896,285
7. Chi phí tài chính121,8365,504-671-804-109-7,251-248-852-372245,5234,5181,1891,2014647224631,362
-Trong đó: Chi phí lãi vay979401712245293871,1891,2014644571,362
9. Chi phí bán hàng2,6603,0902,188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,17429,16131,29952,48651,02557,16932,91033,03842,39449,15339,79633,65526,47630,38820,26524,79618,16318,27514,038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)112,68031,08320,496302,777345,414468,526119,76594,08668,64863,17973,29962,91352,01857,55974,07161,507100,18268,47455,662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)110,70131,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,58571,09961,74556,21457,572135,01662,23272,32270,07754,656
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)88,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,03856,58745,32841,05242,903101,43253,96351,03369,23753,241
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)88,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,69957,29844,74939,25740,28198,38451,42549,43266,74049,381

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,993385,912570,930861,4521,260,0711,439,0761,037,991816,166999,922723,328765,528860,317625,021196,495374,658343,589187,929144,299170,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền64,62229,23216,72417,64336,72580,117114,445126,796434,371279,976266,378239,08992,06334,8375,80227,53624,58415,50726,324
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,50090,000280,000537,000926,9001,083,500598,490260,00027,00040,0005,00012,00022,500205,500198,92757,93540,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,67150,99077,742176,665113,00869,94437,68022,919110,34485,38290,728141,919122,287103,854123,65467,58875,54338,38256,866
IV. Tổng hàng tồn kho187,305153,405143,81693,991161,236196,375278,047383,286427,949313,696396,940477,758398,29832,82639,42448,90829,59349,79470,577
V. Tài sản ngắn hạn khác41,89562,28452,64936,15322,2029,1409,32923,1652584,2746,4821,5513722,4792786312746152,037
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,126,2731,172,8531,092,710924,560743,543659,569552,557428,255375,136382,455348,500252,044209,224523,595448,224422,597380,032278,998282,789
I. Các khoản phải thu dài hạn11,05211,05211,05211,05211,05214,2598,60732,90812,96319,59961,40163,74355,247
II. Tài sản cố định82,07313,6658,1316,8308,1025,9555,7156,61910,0959,45861,11767,7498,97250,61261,55372,49655,74362,42766,068
III. Bất động sản đầu tư343,164356,127343,018172,210175,053168,610182,368119,875123,87595,02391,59830,49533,952
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,63265,59445,874142,31396,50025,5741,15454,26389,402113,89943,507686262,970189,232142,336163,25589,309773
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn84,71183,74485,58091,084149,403330,359246,250123,676134,336134,780144,993145,103156,274176,654184,026186,76499,63263,519159,952
VI. Tổng tài sản dài hạn khác587,641642,672599,055501,071303,433129,071117,069123,82117,42815,0377,2848,6967324504501,402750
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,516,2661,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,0281,112,361834,244720,090822,882766,186567,961423,297453,594
A. Nợ phải trả769,467622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833723,914747,389499,002391,407504,228493,985319,258279,082355,789
I. Nợ ngắn hạn245,89074,55787,96194,204415,346657,060466,756256,045434,274232,653291,298418,604256,901180,208273,695447,585282,256279,082353,219
II. Nợ dài hạn523,577547,574570,847594,813618,873644,454649,447563,694540,407490,180432,615328,786242,101211,199230,53346,40037,0022,570
B. Nguồn vốn chủ sở hữu746,799936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115364,972335,242328,683318,655272,201248,703144,21597,805
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,516,2661,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,0281,112,361834,244720,090822,882766,186567,961423,297453,594
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |