CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

35.05
0.05
(0.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh346,321194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456295,982239,512296,126252,741220,954211,792265,048253,031139,712
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2031,4173931,4471,3843,623173
3. Doanh thu thuần (1)-(2)346,321194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,151277,039295,588238,066294,741249,118220,781211,792265,048253,031139,712
4. Giá vốn hàng bán191,393149,48693,397161,245103,650288,945194,081163,894320,147186,792195,573140,222221,139178,017150,856145,505170,544169,02374,935
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)154,92945,34737,552311,068253,653474,82988,44177,53692,00490,247100,01697,84473,60271,10169,92566,28794,50484,00864,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,93816,73219,74743,525141,98250,75656,98349,34118,47624,31616,5049,46512,59723,82528,60216,83525,1262,6896,285
7. Chi phí tài chính121,8365,504-671-804-109-7,251-248-852-372245,5234,5181,1891,2014647224631,362
-Trong đó: Chi phí lãi vay979401712245293871,1891,2014644571,362
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-290391-111-3,031-3,187-5,790-2,9903,645-563516
9. Chi phí bán hàng2,6603,0902,188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,17429,16131,29952,48651,02557,16932,91033,03842,39449,15339,79633,65526,47630,38820,26524,79618,16318,27514,038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)112,68031,08320,496302,777345,414468,526119,76594,08668,64863,17973,29962,91352,01857,55974,07161,507100,18268,47455,662
12. Thu nhập khác9128617757394935294102,67610,6423953,1894,80662863,3591,7816751,715245
13. Chi phí khác1,97920121808,815211,9583061,0094,2362,5954,3576106162,4141,05628,5341111,252
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,979892849595-8,077472-1,4291051,6676,406-2,200-1,1684,1961260,945724-27,8591,603-1,007
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)110,70131,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,58571,09961,74556,21457,572135,01662,23272,32270,07754,656
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,6415,7362,93950,22766,530113,71123,97518,85214,54215,54714,51215,61811,70914,66833,5128,79121,2908401,415
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1494861,22410,4302,681-19,905-8637993,45373-522
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,4926,2224,16360,65769,21093,80623,97518,85213,67915,54714,51216,41715,16214,66833,5848,26821,2908401,415
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)88,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,03856,58745,32841,05242,903101,43253,96351,03369,23753,241
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,021-662-7125791,7952,6223,0482,5381,6012,4973,860
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)88,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,69957,29844,74939,25740,28198,38451,42549,43266,74049,381

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,993385,912570,930861,4521,260,0711,439,0761,037,991816,166999,922723,328765,528860,317625,021196,495374,658343,589187,929144,299170,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền64,62229,23216,72417,64336,72580,117114,445126,796434,371279,976266,378239,08992,06334,8375,80227,53624,58415,50726,324
1. Tiền8,62229,23216,72417,64326,72530,117104,44521,79618,47111,47618,07826,1892,50011,0355,80218,53624,58415,50726,324
2. Các khoản tương đương tiền56,00010,00050,00010,000105,000415,900268,500248,300212,90089,56223,8029,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,50090,000280,000537,000926,9001,083,500598,490260,00027,00040,0005,00012,00022,500205,500198,92757,93540,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,00012,00022,500205,500198,92757,93540,00015,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,50090,000280,000537,000926,9001,083,500598,490260,00027,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,67150,99077,742176,665113,00869,94437,68022,919110,34485,38290,728141,919122,287103,854123,65467,58875,54338,38256,866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,44510,16827,03183,64528,24826,15615,3596,09246,85445,61861,223105,855105,63349,19058,78045,70023,16224,83927,956
2. Trả trước cho người bán3,8238,4568,94652,07614,3029,9184,9303,58852,1122,7644,7328,7145,33444,53253,1559,07216,4901,0873,207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,12434,74143,85442,60171,98834,48217,87813,48212,84238,19127,15829,52712,21510,22311,71912,81635,89112,45625,703
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,721-2,375-2,090-1,657-1,529-613-486-243-1,464-1,190-2,385-2,177-895-91
IV. Tổng hàng tồn kho187,305153,405143,81693,991161,236196,375278,047383,286427,949313,696396,940477,758398,29832,82639,42448,90829,59349,79470,577
1. Hàng tồn kho187,305153,405143,81693,991161,236196,375278,047383,286427,949313,696396,940477,809398,29832,82639,42448,90829,59349,79470,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-51
V. Tài sản ngắn hạn khác41,89562,28452,64936,15322,2029,1409,32923,1652584,2746,4821,5513722,4792786312746152,037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,20416289256831403294372583154,175888772032432071401391,705
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,50660,20151,96135,89722,1199,4273,9581,881
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1851,9225989,0009,00013,30111582,2532132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4255052952235424134263330
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,126,2731,172,8531,092,710924,560743,543659,569552,557428,255375,136382,455348,500252,044209,224523,595448,224422,597380,032278,998282,789
I. Các khoản phải thu dài hạn11,05211,05211,05211,05211,05214,2598,60732,90812,96319,59961,40163,74355,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7575757575302856266371,88132,90812,96319,59961,40163,74355,247
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác17,52817,52817,52817,52817,5286,4766,4766,4766,47621,4228,607
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,778-6,561-7,102-7,113-9,045
II. Tài sản cố định82,07313,6658,1316,8308,1025,9555,7156,61910,0959,45861,11767,7498,97250,61261,55372,49655,74362,42766,068
1. Tài sản cố định hữu hình58,82713,5758,0206,7748,0395,8845,6356,5269,9899,33960,98567,6378,85350,61261,44671,99748,12746,10741,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,2469011056637080931061191321121191074997,61616,31925,023
III. Bất động sản đầu tư343,164356,127343,018172,210175,053168,610182,368119,875123,87595,02391,59830,49533,952
- Nguyên giá650,651646,310606,256412,634398,316375,669377,833301,622296,188258,575247,412175,390170,894
- Giá trị hao mòn lũy kế-307,487-290,184-263,238-240,424-223,263-207,059-195,465-181,747-172,313-163,553-155,814-144,895-136,942
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,63265,59445,874142,31396,50025,5741,15454,26389,402113,89943,507686262,970189,232142,336163,25589,309773
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,63265,59445,874142,31396,50025,5741,15454,26389,402113,899
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn84,71183,74485,58091,084149,403330,359246,250123,676134,336134,780144,993145,103156,274176,654184,026186,76499,63263,519159,952
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh83,67776,81677,10676,71576,82587,996108,845116,217119,20731,88521,94921,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn91,20091,20091,20091,20090,19048,95048,95048,95060,18262,72868,27868,27868,27868,27868,27868,27868,46841,570138,452
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,489-7,456-5,620-116-787-1,591-1,700-8,951-4,162-5,054-469-469-722-722
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,000283,000199,0001,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác587,641642,672599,055501,071303,433129,071117,069123,82117,42815,0377,2848,6967324504501,402750
1. Chi phí trả trước dài hạn582,408637,587593,485494,277286,208109,165117,069123,82116,11414,5876,8348,24626879750
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,2345,0855,5716,79517,22519,9051,313450450450706450450523
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,516,2661,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,0281,112,361834,244720,090822,882766,186567,961423,297453,594
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả769,467622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833723,914747,389499,002391,407504,228493,985319,258279,082355,789
I. Nợ ngắn hạn245,89074,55787,96194,204415,346657,060466,756256,045434,274232,653291,298418,604256,901180,208273,695447,585282,256279,082353,219
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,9403,0005,7526,6393,1355,57679,03014,940
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,0415,25615,9912,1917,09284415,0093,94325,62461,79513,02223,50818,59723,70117,26413,7759,7728,58810,979
4. Người mua trả tiền trước95959595237,910449,878368,308192,887305,66981,828158,638251,03493,64832,94523,791337,244227,489242,336266,711
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,8551,4592,76121,64832,11328,4523812,1706,7476,84025,92819,1042,56843,04611,90617,0343,2171,695
6. Phải trả người lao động12,9453,7782,4074,68910,4345,8265,7912,0587,2599,2555,34012,52711,0278,1755,9864,4241,8082,3722,784
7. Chi phí phải trả ngắn hạn28,13225,60330,91135,13387,393100,4405085932,9053,05658,18461,90070,30471,16538,3113,890
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng10,1128,6508,65026,63010,707
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn101,18426,50324,94025,66224,90223,74523,27519,61717,83415,943
11. Phải trả ngắn hạn khác51,3714,1692,6532,2291,1191,15418,05627,46232,54845,55036,02729,82223,10216,80329,21956,38916,03012,44049,815
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,2679,1529,50521,44424,84643,0607,3589,4489,2135,4807,4967,2459,33310,62610,4179,24910,12310,1286,295
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn523,577547,574570,847594,813618,873644,454649,447563,694540,407490,180432,615328,786242,101211,199230,53346,40037,0022,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác565656565656565639666511137,0021,415
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn46,4001,155
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,2523,709
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn523,521547,518570,791594,757618,818644,398649,391563,638540,011490,114432,564324,523238,393211,199230,533
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu746,799936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115364,972335,242328,683318,655272,201248,703144,21597,805
I. Vốn chủ sở hữu746,799936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115364,972335,242328,683318,655272,201248,703144,21597,805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu303,048303,048303,048303,048303,048213,550107,000107,000107,000107,000107,000107,000107,000107,000107,000107,000107,00052,16052,160
2. Thặng dư vốn cổ phần69,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu215215
5. Cổ phiếu quỹ-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển102,49689,26585,40282,82546,41896,696146,967146,967147,600138,995119,054111,135104,28897,81997,41670,18253,92277,67032,340
9. Quỹ dự phòng tài chính11,41911,35911,30311,50311,0547,8675,8404,0173,383
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu16,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67519,44916,67513,88011,2809,0396,678
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối256,708459,774531,835626,576535,383402,339135,83186,16946,60939,22140,77924,46022,89125,07023,1358,0063,328449
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,84813,18630,11031,86512,84912,74112,17911,27510,7429,7049,707
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,516,2661,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,0281,112,361834,244720,090822,882766,186567,961423,297453,594
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |