CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

44.60
-0.45
(-1%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,761118,56432,80017,19626,273194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456295,982
Giá vốn hàng bán17,71980,55435,03916,04717,866149,48693,397161,245103,650288,945194,081163,894320,147186,792195,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,04138,011-2,2401,1498,40745,34737,552311,068253,653474,82988,44177,53692,00490,247100,016
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,32627,439-4,6403857,50631,08320,496302,777345,414468,526119,76594,08668,64863,17973,299
Tổng lợi nhuận trước thuế1,27327,459-4,6601,1877,59631,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,58571,099
Lợi nhuận sau thuế 97423,483-5,0739836,03525,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,03856,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97423,483-5,0739836,03525,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,69957,298
Tổng tài sản ngắn hạn378,216385,980426,686534,547563,097385,912570,930861,4521,260,0711,439,0761,037,991816,166999,922723,328765,528
Tiền mặt60,39229,23216,01357,20173,88229,23216,72417,64336,72580,117114,445126,796434,371279,976266,378
Đầu tư tài chính ngắn hạn90,000130,000200,000210,00090,000280,000537,000926,9001,083,500598,490260,00027,00040,0005,000
Hàng tồn kho179,674153,405135,904148,701145,433153,405143,81693,991161,236196,375278,047383,286427,949313,696396,940
Tài sản dài hạn1,183,1211,172,8531,120,0561,118,4401,094,4721,172,8531,092,710924,560743,543659,569552,557428,255375,136382,455348,500
Tài sản cố định83,95613,6657,3097,6297,92213,6658,1316,8308,1025,9555,7156,61910,0959,45861,117
Đầu tư tài chính dài hạn83,74483,74485,25585,25585,58083,74485,58091,084149,403330,359246,250123,676134,336134,780144,993
Tổng tài sản1,561,3371,558,8331,546,7421,652,9871,657,5691,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,028
Tổng nợ623,729622,546630,744731,916646,702622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833723,914
Vốn chủ sở hữu937,608936,287915,998921,0711,010,867936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K0.85K0.57K8.03K12.61K17.64K8.86K7.07K5.22K5.13K5.38K4.20K3.68K3.78K9.23K4.81K4.62K6.24K4.62K
Giá cuối kỳ44.10K25.20K20.79K50.94K49.70K41.22K17.71K15.45K8.41K6.81K6.53K3.78K2.64K2.19K4.91K6.83KKKK
Giá / EPS (PE)65.42 (lần)29.57 (lần)36.56 (lần)6.34 (lần)3.94 (lần)2.34 (lần)2 (lần)2.19 (lần)1.61 (lần)1.33 (lần)1.21 (lần)0.90 (lần)0.72 (lần)0.58 (lần)0.53 (lần)1.42 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách31.03K31K33.26K36.31K45.59K37.49K44.52K39.86K37.58K35.94K36.61K34.25K31.46K30.85K29.91K25.44K23.24K13.48K9.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)0.81 (lần)0.63 (lần)1.40 (lần)1.09 (lần)1.10 (lần)0.40 (lần)0.39 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.16 (lần)0.27 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.22%24.76%34.32%48.23%62.89%68.57%65.26%65.59%72.72%65.41%68.72%77.34%74.92%27.29%45.53%44.84%33.09%34.09%37.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.78%75.24%65.68%51.77%37.11%31.43%34.74%34.41%27.28%34.59%31.28%22.66%25.08%72.71%54.47%55.16%66.91%65.91%62.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.95%39.91%39.60%38.58%51.62%62.02%70.18%65.87%70.88%65.37%64.98%67.19%59.81%54.36%61.28%64.47%56.21%65.93%78.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.52%66.42%65.56%62.81%106.69%163.27%235.32%193.02%243.44%188.75%185.56%204.78%148.85%119.08%158.24%181.48%128.37%193.52%363.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.05%60.09%60.40%61.42%48.38%37.98%29.82%34.13%29.12%34.63%35.02%32.81%40.19%45.64%38.72%35.53%43.79%34.07%21.56%
6/ Thanh toán hiện hành459.28%517.61%649.07%914.45%303.38%219.02%222.38%318.76%230.25%310.90%262.80%205.52%243.29%109.04%136.89%76.77%66.58%51.70%48.36%
7/ Thanh toán nhanh241.10%311.85%485.57%814.68%264.56%189.13%162.81%169.06%131.71%176.07%126.53%91.38%88.25%90.82%122.48%65.84%56.10%33.86%28.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn73.34%39.21%19.01%18.73%8.84%12.19%24.52%49.52%100.02%120.34%91.45%57.12%35.84%19.33%2.12%6.15%8.71%5.56%7.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.45%12.50%7.87%26.45%17.83%36.39%17.76%19.40%29.99%25.18%26.57%21.53%35.50%35.10%26.85%27.64%46.67%59.78%30.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn51.38%50.49%22.94%54.83%28.36%53.07%27.22%29.58%41.24%38.50%38.66%27.84%47.38%128.62%58.97%61.64%141.04%175.35%81.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.73%20.80%13.03%43.06%36.86%95.82%59.56%56.85%102.99%72.71%75.87%65.62%88.33%76.90%69.34%77.81%106.57%175.45%142.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho83.13%97.45%64.94%171.55%64.28%147.14%69.80%42.76%74.81%59.55%49.27%29.35%55.52%542.30%382.65%297.51%576.30%339.44%106.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.48%13.22%13.12%51.39%75.04%49.12%33.40%31.21%13.49%19.64%19.36%18.68%13.26%15.94%44.53%24.28%18.65%26.38%35.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.30%1.65%1.03%13.59%13.38%17.88%5.93%6.05%4.04%4.95%5.14%4.02%4.71%5.59%11.96%6.71%8.70%15.77%10.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.17%2.75%1.71%22.13%27.66%47.07%19.89%17.74%13.89%14.28%14.69%12.26%11.71%12.26%30.87%18.89%19.88%46.28%50.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%17%18%151%259%130%49%46%17%29%29%32%18%23%65%35%29%39%66%
Tăng trưởng doanh thu26.54%48.79%-72.27%32.19%-53.22%170.34%17.02%-41.45%48.09%-5.92%23.58%-19.12%17.17%14.39%4.33%-20.09%4.75%81.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.05%49.88%-92.92%-9.48%-28.54%297.61%25.25%35.47%1.67%-4.54%28.04%13.99%-2.54%-59.06%91.32%4.03%-25.93%35.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.55%-5.57%-4.38%-33.38%-20.54%16.60%36.17%-15.90%34.84%-0.15%-3.14%49.78%27.49%-22.37%2.07%54.73%14.40%-21.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.25%-6.79%-8.40%13.16%21.61%68.05%11.69%6.07%4.55%-1.84%6.89%8.87%2%3.15%17.07%9.45%72.45%47.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.81%-6.30%-6.85%-10.86%-4.53%31.94%27.81%-9.50%24.35%-0.74%0.15%33.34%15.85%-12.49%7.40%34.90%34.18%-6.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc