CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

45.20
0.70
(1.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV266,28826,81627,45725,761118,564346,321194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456
Giá vốn hàng bán128,74118,73326,19917,71980,554191,393149,48693,397161,245103,650288,945194,081163,894320,147186,792
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV137,5478,0831,2588,04138,011154,92945,34737,552311,068253,653474,82988,44177,53692,00490,247
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh115,2532,455-6,3541,32627,439112,68031,08320,496302,777345,414468,526119,76594,08668,64863,179
Tổng lợi nhuận trước thuế113,3362,455-6,3631,27327,459110,70131,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,585
Lợi nhuận sau thuế 90,9232,468-6,39797423,48388,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,9232,468-6,39797423,48388,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,699
Tổng tài sản ngắn hạn389,993428,531389,817378,216385,980389,993385,912570,930861,4521,260,0711,439,0761,037,991816,166999,922723,328
Tiền mặt73,62275,18447,40460,39229,23264,62229,23216,72417,64336,72580,117114,445126,796434,371279,976
Đầu tư tài chính ngắn hạn23,50090,00032,50090,000280,000537,000926,9001,083,500598,490260,00027,00040,000
Hàng tồn kho187,305239,467205,495179,674153,405187,305153,405143,81693,991161,236196,375278,047383,286427,949313,696
Tài sản dài hạn1,126,2731,157,9671,169,7121,183,1211,172,8531,126,2731,172,8531,092,710924,560743,543659,569552,557428,255375,136382,455
Tài sản cố định82,07382,26883,19183,95613,66582,07313,6658,1316,8308,1025,9555,7156,61910,0959,458
Đầu tư tài chính dài hạn84,71183,84583,84583,74483,74484,71183,74485,58091,084149,403330,359246,250123,676134,336134,780
Tổng tài sản1,516,2661,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,516,2661,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,783
Tổng nợ769,467652,578628,077623,729622,546769,467622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833
Vốn chủ sở hữu746,799933,920931,452937,608936,287746,799936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.92K0.85K0.57K8.03K12.61K17.64K8.86K7.07K5.22K5.13K5.38K4.20K3.68K3.78K9.23K4.81K4.62K6.24K4.62K
Giá cuối kỳ31.70K20.40K16.83K41.25K40.24K33.37K14.34K12.51K6.81K5.51K5.28K3.06K2.14K1.77K3.97K5.53K40K40K40K
Giá / EPS (PE)10.86 (lần)23.93 (lần)29.60 (lần)5.14 (lần)3.19 (lần)1.89 (lần)1.62 (lần)1.77 (lần)1.30 (lần)1.07 (lần)0.98 (lần)0.73 (lần)0.58 (lần)0.47 (lần)0.43 (lần)1.15 (lần)8.66 (lần)6.41 (lần)8.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.77 (lần)3.16 (lần)3.88 (lần)2.64 (lần)2.39 (lần)0.93 (lần)0.54 (lần)0.55 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.19 (lần)0.28 (lần)1.61 (lần)1.69 (lần)3.06 (lần)
Giá sổ sách24.72K31K33.26K36.31K45.59K37.49K44.52K39.86K37.58K35.94K36.61K34.25K31.46K30.85K29.91K25.44K23.24K13.48K9.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.28 (lần)0.66 (lần)0.51 (lần)1.14 (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)1.72 (lần)2.97 (lần)4.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.72%24.76%34.32%48.23%62.89%68.57%65.26%65.59%72.72%65.41%68.72%77.34%74.92%27.29%45.53%44.84%33.09%34.09%37.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.28%75.24%65.68%51.77%37.11%31.43%34.74%34.41%27.28%34.59%31.28%22.66%25.08%72.71%54.47%55.16%66.91%65.91%62.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.75%39.91%39.60%38.58%51.62%62.02%70.18%65.87%70.88%65.37%64.98%67.19%59.81%54.36%61.28%64.47%56.21%65.93%78.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.04%66.42%65.56%62.81%106.69%163.27%235.32%193.02%243.44%188.75%185.56%204.78%148.85%119.08%158.24%181.48%128.37%193.52%363.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.25%60.09%60.40%61.42%48.38%37.98%29.82%34.13%29.12%34.63%35.02%32.81%40.19%45.64%38.72%35.53%43.79%34.07%21.56%
6/ Thanh toán hiện hành158.60%517.61%649.07%914.45%303.38%219.02%222.38%318.76%230.25%310.90%262.80%205.52%243.29%109.04%136.89%76.77%66.58%51.70%48.36%
7/ Thanh toán nhanh82.43%311.85%485.57%814.68%264.56%189.13%162.81%169.06%131.71%176.07%126.53%91.38%88.25%90.82%122.48%65.84%56.10%33.86%28.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.28%39.21%19.01%18.73%8.84%12.19%24.52%49.52%100.02%120.34%91.45%57.12%35.84%19.33%2.12%6.15%8.71%5.56%7.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.84%12.50%7.87%26.45%17.83%36.39%17.76%19.40%29.99%25.18%26.57%21.53%35.50%35.10%26.85%27.64%46.67%59.78%30.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn88.80%50.49%22.94%54.83%28.36%53.07%27.22%29.58%41.24%38.50%38.66%27.84%47.38%128.62%58.97%61.64%141.04%175.35%81.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.37%20.80%13.03%43.06%36.86%95.82%59.56%56.85%102.99%72.71%75.87%65.62%88.33%76.90%69.34%77.81%106.57%175.45%142.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho102.18%97.45%64.94%171.55%64.28%147.14%69.80%42.76%74.81%59.55%49.27%29.35%55.52%542.30%382.65%297.51%576.30%339.44%106.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.47%13.22%13.12%51.39%75.04%49.12%33.40%31.21%13.49%19.64%19.36%18.68%13.26%15.94%44.53%24.28%18.65%26.38%35.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.82%1.65%1.03%13.59%13.38%17.88%5.93%6.05%4.04%4.95%5.14%4.02%4.71%5.59%11.96%6.71%8.70%15.77%10.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.81%2.75%1.71%22.13%27.66%47.07%19.89%17.74%13.89%14.28%14.69%12.26%11.71%12.26%30.87%18.89%19.88%46.28%50.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)46%17%18%151%259%130%49%46%17%29%29%32%18%23%65%35%29%39%66%
Tăng trưởng doanh thu77.75%48.79%-72.27%32.19%-53.22%170.34%17.02%-41.45%48.09%-5.92%23.58%-19.12%17.17%14.39%4.33%-20.09%4.75%81.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận242.52%49.88%-92.92%-9.48%-28.54%297.61%25.25%35.47%1.67%-4.54%28.04%13.99%-2.54%-59.06%91.32%4.03%-25.93%35.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.68%-5.57%-4.38%-33.38%-20.54%16.60%36.17%-15.90%34.84%-0.15%-3.14%49.78%27.49%-22.37%2.07%54.73%14.40%-21.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-20.27%-6.79%-8.40%13.16%21.61%68.05%11.69%6.07%4.55%-1.84%6.89%8.87%2%3.15%17.07%9.45%72.45%47.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.73%-6.30%-6.85%-10.86%-4.53%31.94%27.81%-9.50%24.35%-0.74%0.15%33.34%15.85%-12.49%7.40%34.90%34.18%-6.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |