CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

35
-0.40
(-1.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.40
35.65
35.65
35
29,300
24.7K
2.9K
14.7x
1.7x
6% # 12%
1.0
1,293 Bi
30 Mi
77,518
43 - 30.6
769 Bi
747 Bi
103.0%
49.25%
65 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.00 15,400 35.10 3,300
34.90 1,300 35.40 2,400
34.85 700 35.45 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 35.65 0.25 200 200
10:10 35.45 0.05 1,000 1,200
10:11 35.40 0 400 1,600
10:28 35.40 0 1,000 2,600
10:30 35.40 0 300 2,900
10:42 35.40 0 100 3,000
10:50 35.35 -0.05 200 3,200
10:55 35.40 0 1,000 4,200
11:10 35.30 -0.10 1,000 5,200
11:13 35.30 -0.10 100 5,300
13:10 35.25 -0.15 1,300 6,600
13:25 35.20 -0.20 800 7,400
13:26 35.15 -0.25 900 8,300
13:36 35 -0.40 5,600 13,900
13:37 35 -0.40 700 14,600
13:43 35 -0.40 200 14,800
13:45 35.05 -0.35 100 14,900
13:46 35.10 -0.30 100 15,000
13:48 35.15 -0.25 500 15,500
13:50 35.10 -0.30 500 16,000
14:10 35.10 -0.30 3,500 19,500
14:11 35.10 -0.30 4,000 23,500
14:13 35.10 -0.30 200 23,700
14:15 35 -0.40 1,000 24,700
14:19 35 -0.40 600 25,300
14:20 35.05 -0.35 1,200 26,500
14:21 35.05 -0.35 200 26,700
14:23 35.10 -0.30 100 26,800
14:26 35.05 -0.35 500 27,300
14:45 35 -0.40 2,000 29,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.24) 0% 44.24 (0.08) 0%
2018 262 (0.28) 0% 49.60 (0.09) 0%
2019 336.30 (0.76) 0% 89.36 (0.38) 0%
2020 413.81 (0.36) 0% 178.68 (0.27) 0%
2021 502 (0.47) 0% 268.70 (0.24) 0%
2022 427.55 (0.15) 0% 121.18 (0.02) 0%
2023 267.77 (0.04) 0% 40.82 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV266,28826,81627,45725,761346,321194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456
Tổng lợi nhuận trước thuế113,3362,455-6,3631,273110,70131,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,585
Lợi nhuận sau thuế 90,9232,468-6,39797488,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,9232,468-6,39797488,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,699
Tổng tài sản1,516,2661,586,4981,559,5291,561,3371,516,2661,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,783
Tổng nợ769,467652,578628,077623,729769,467622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833
Vốn chủ sở hữu746,799933,920931,452937,608746,799936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |