CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

39.90
0.20
(0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.70
41.40
41.40
39.70
32,100
24.7K
2.9K
13.7x
1.6x
6% # 12%
1.0
1,206 Bi
30 Mi
76,535
43 - 30.6
769 Bi
747 Bi
103.0%
49.25%
65 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.90 100 40.50 8,100
39.80 1,800 40.85 3,300
39.75 500 40.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 1,001

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 66.10 (-4.90) 34.0%
VHM 55.00 (-1.80) 31.0%
BCM 54.00 (0.50) 6.9%
VRE 20.40 (0.00) 5.9%
KDH 26.85 (-0.05) 3.4%
NVL 9.67 (0.31) 2.3%
VPI 53.50 (-0.60) 2.2%
KSF 60.90 (3.40) 2.2%
KBC 21.80 (0.30) 2.1%
PDR 16.40 (-0.15) 1.8%
DXG 14.25 (0.15) 1.5%
HUT 13.30 (0.10) 1.5%
TCH 16.70 (0.00) 1.4%
NLG 28.00 (-0.40) 1.4%
SJS 88.00 (-0.80) 1.3%
DIG 15.65 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 41.40 1.70 600 600
09:38 40.20 0.50 800 1,400
09:41 40.70 1 300 1,700
09:56 40.70 1 100 1,800
09:59 40 0.30 4,300 6,100
10:10 39.95 0.25 7,200 13,300
10:14 39.90 0.20 5,600 18,900
10:26 39.75 0.05 300 19,200
10:27 39.70 0 700 19,900
10:31 39.70 0 3,500 23,400
10:49 40 0.30 100 23,500
10:50 40 0.30 100 23,600
11:23 40 0.30 100 23,700
13:10 39.90 0.20 500 24,200
13:30 39.90 0.20 1,000 25,200
13:49 40 0.30 2,000 27,200
13:56 40.10 0.40 100 27,300
14:10 40.50 0.80 2,000 29,300
14:24 40.10 0.40 200 29,500
14:46 39.90 0.20 2,600 32,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.24) 0% 44.24 (0.08) 0%
2018 262 (0.28) 0% 49.60 (0.09) 0%
2019 336.30 (0.76) 0% 89.36 (0.38) 0%
2020 413.81 (0.36) 0% 178.68 (0.27) 0%
2021 502 (0.47) 0% 268.70 (0.24) 0%
2022 427.55 (0.15) 0% 121.18 (0.02) 0%
2023 267.77 (0.04) 0% 40.82 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV266,28826,81627,45725,761346,321194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456
Tổng lợi nhuận trước thuế113,3362,455-6,3631,273110,70131,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,585
Lợi nhuận sau thuế 90,9232,468-6,39797488,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,9232,468-6,39797488,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,699
Tổng tài sản1,516,2661,586,4981,559,5291,561,3371,516,2661,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,783
Tổng nợ769,467652,578628,077623,729769,467622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833
Vốn chủ sở hữu746,799933,920931,452937,608746,799936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |