CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

32
-0.15
(-0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.15
32.05
32.05
31.70
30,500
30.9K
0.7K
47.1x
1.0x
1% # 2%
1.3
967 Bi
30 Mi
75,520
39.9 - 20.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.90 400 32.00 2,200
31.85 100 32.10 1,000
31.80 1,100 32.15 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (-0.30) 27.8%
VIC 40.50 (-0.20) 24.2%
BCM 66.50 (0.30) 10.6%
VRE 17.90 (-0.10) 6.5%
KDH 33.15 (0.10) 4.1%
NVL 10.95 (-0.15) 3.4%
KBC 27.75 (-0.05) 3.3%
PDR 21.20 (0.05) 2.9%
VPI 58.50 (0.80) 2.6%
NLG 38.45 (0.15) 2.3%
HUT 15.80 (0.00) 2.2%
DXG 17.50 (0.10) 1.9%
DIG 20.30 (-0.05) 1.9%
KSF 40.80 (0.20) 1.9%
TCH 15.60 (-0.05) 1.6%
HDG 28.70 (-0.20) 1.5%
KOS 38.70 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 32.05 -0.10 400 400
10:10 31.70 -0.45 10,000 10,400
11:11 31.85 -0.30 400 10,800
11:24 31.90 -0.25 300 11,100
11:30 31.90 -0.25 4,000 15,100
13:32 31.90 -0.25 1,000 16,100
13:33 31.90 -0.25 2,000 18,100
13:37 31.90 -0.25 1,000 19,100
13:38 31.90 -0.25 1,000 20,100
13:44 32 -0.15 3,000 23,100
13:50 32 -0.15 1,000 24,100
13:57 32 -0.15 1,200 25,300
14:18 31.95 -0.20 1,700 27,000
14:20 31.90 -0.25 300 27,300
14:22 31.90 -0.25 1,700 29,000
14:26 31.95 -0.20 500 29,500
14:46 32 -0.15 1,000 30,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.24) 0% 44.24 (0.08) 0%
2018 262 (0.28) 0% 49.60 (0.09) 0%
2019 336.30 (0.76) 0% 89.36 (0.38) 0%
2020 413.81 (0.36) 0% 178.68 (0.27) 0%
2021 502 (0.47) 0% 268.70 (0.24) 0%
2022 427.55 (0.15) 0% 121.18 (0.02) 0%
2023 267.77 (0.04) 0% 40.82 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,81627,45725,761118,564194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456295,982
Tổng lợi nhuận trước thuế2,455-6,3631,27327,45931,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,58571,099
Lợi nhuận sau thuế 2,468-6,39797423,48325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,03856,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,468-6,39797423,48325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,69957,298
Tổng tài sản1,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,028
Tổng nợ652,578628,077623,729622,546622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833723,914
Vốn chủ sở hữu933,920931,452937,608936,287936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |