CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á (dah)

3.96
-0.02
(-0.50%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,34725,665691,62512,337117,452247,973246,602194,479112,77841,02532,866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu107196
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,34725,665691,62512,337117,452247,867246,602194,479112,77841,00632,860
4. Giá vốn hàng bán41,73325,429621,10033,602103,032210,154194,754125,00389,23233,51331,277
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,61423670,525-21,26514,42037,71351,84869,47623,5467,4931,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,07555,04191510,000123721562
7. Chi phí tài chính21,010-93819,51521,74623,48624,96825,59026,43611,0443,7731,786
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,01019,43019,51521,74623,42824,89515,50826,37711,0443,7731,786
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng731,0042937318101,124914513
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8658659882,3873,8983,8344,1594,2344,0892,9642,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,74154,34650,938-35,398-13,2558,20321,29637,7037,504248-2,637
12. Thu nhập khác93673515,47124,7943,88713,4961,7062284,654242
13. Chi phí khác34614,6381,3569,9485075852,353472,953280
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6-95-4,2874,11514,8463,38012,912-6461811,701-38
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,74754,25146,650-31,2831,59111,58334,20737,0577,6851,950-2,675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành95010,9369,3359732,5466,9647,3921,70699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,3331,854933-18-13-11-14
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)95010,93611,6681,8549822,5796,9467,3791,695-59
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954-2,684
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954-2,684

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn38,844278,408203,46410,60228,72597,965106,15655,15541,16357,78536,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,4241,8117,0562,1983,7613,7109,8682,8791,709875205
1. Tiền3,4241,8117,0562,1983,7613,7109,8682,8791,709875205
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn250300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn250300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,774262,592183,4595,53924,53761,85985,77639,08716,9874,77620,994
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,689112,050183,4156199,17434,96824,62526,51412,9193,2418,119
2. Trả trước cho người bán3,90974,179444,92015,30026,10828,45043181,41612,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn73,454
6. Phải thu ngắn hạn khác9,2232,9086378332,70112,5693,749119143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-48
IV. Tổng hàng tồn kho2,3371,2719820437732,03810,2645,89114,58723,8185,578
1. Hàng tồn kho2,3371,2719820437732,03810,2645,89114,58723,8185,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,30912,73412,8512,660503582487,2987,63128,01610,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1551403825030786575219513467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,30912,57912,7112,278511616,6597,3228,3263,747
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước116489183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,1595,968
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,083,801883,692923,629602,935595,293628,163615,652664,870355,892296,098200,359
I. Các khoản phải thu dài hạn24,0001111
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn24,000
5. Phải thu dài hạn khác1111
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định711,157730,950528,181516,403543,048564,221577,744630,411332,798124,78292,950
1. Tài sản cố định hữu hình704,602724,270521,384509,479535,752556,527568,980563,372324,227115,85583,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,5556,6806,7976,9257,2967,6948,76467,0398,5728,9269,160
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,438156232,97263,93319,38617,8474721,168170,435106,617
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn12,391
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,438156232,97263,93319,3865,4564721,168170,435106,617
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn154,864116,000144,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh80,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn154,86436,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn144,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác185,34336,58618,47723,09847,24444,55620,06034,4111,926882793
1. Chi phí trả trước dài hạn30,19236,58618,47723,09847,23144,53320,00434,3731,901868793
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại132356382514
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,122,6461,162,0991,127,092613,536624,018726,128721,808720,025397,055353,883237,322
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả225,684251,344263,825285,251262,356364,336348,175343,196277,903240,722159,211
I. Nợ ngắn hạn200,54134,85059,39580,89384,546121,666129,80189,594113,07695,37272,996
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,7774,00015,50056,21152,93081,45886,54345,721100,19177,83953,436
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn70914,40517,2613,06212,29823,24227,55433,1913,93013,94114,945
4. Người mua trả tiền trước272152291231,030309740770
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,73010,9476,5329,62810,4318,8907,2515,9102,27416968
6. Phải trả người lao động396251345223751403711789498342116
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4962866,1866,1862,3724554964156111,3163,583
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1566128466634886685
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7881,68010,4582,4362,5144,0882,7932,3734,8871,02578
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,1113,1113,1113,1112,6612,788
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn158,003216,494204,430204,359177,810242,670218,374253,603164,828145,35086,214
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn6,4836,186
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0002,1351,2531,3781,4081,5401,5951,092637
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn157,993185,494192,772194,196176,557241,293212,536252,063162,347141,86884,683
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,1741,841
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn31,0004,4308852,390894
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu922,105910,755863,268328,285361,663361,792373,633376,829119,151113,16078,111
I. Vốn chủ sở hữu922,105910,755863,268328,285361,663361,792373,633376,829119,151113,16078,111
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu842,000842,000842,000342,000342,000342,000342,000342,000114,000114,00080,905
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,5946,5946,5946,5946,5945,6945,619
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65,95862,16114,673-20,30913,06814,09826,01434,8295,151-840-2,794
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,552
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,122,6461,162,0991,127,092613,536624,018726,128721,808720,025397,055353,883237,322
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc