CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á (dah)

3.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh74,26947,34725,665691,62512,337117,452247,973246,602194,479112,77841,02532,866
4. Giá vốn hàng bán45,75041,73325,429621,10033,602103,032210,154194,754125,00389,23233,51331,277
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,5185,61423670,525-21,26514,42037,71351,84869,47623,5467,4931,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,27823,07555,04191510,000123721562
7. Chi phí tài chính15,00021,010-93819,51521,74623,48624,96825,59026,43611,0443,7731,786
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,00021,01019,43019,51521,74623,42824,89515,50826,37711,0443,7731,786
9. Chi phí bán hàng107731,0042937318101,124914513
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,7402,8658659882,3873,8983,8344,1594,2344,0892,9642,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,9504,74154,34650,938-35,398-13,2558,20321,29637,7037,504248-2,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,8174,74754,25146,650-31,2831,59111,58334,20737,0577,6851,950-2,675
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,3073,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954-2,684
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,2543,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954-2,684

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn173,82838,844278,408203,46410,60228,72597,965106,15655,15541,16357,78536,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,1933,4241,8117,0562,1983,7613,7109,8682,8791,709875205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn250300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn159,75521,774262,592183,4595,53924,53761,85985,77639,08716,9874,77620,994
IV. Tổng hàng tồn kho3,4912,3371,2719820437732,03810,2645,89114,58723,8185,578
V. Tài sản ngắn hạn khác8,38911,30912,73412,8512,660503582487,2987,63128,01610,186
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn915,2741,083,801883,692923,629602,935595,293628,163615,652664,870355,892296,098200,359
I. Các khoản phải thu dài hạn24,0001111
II. Tài sản cố định690,823711,157730,950528,181516,403543,048564,221577,744630,411332,798124,78292,950
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,4248,438156232,97263,93319,38617,8474721,168170,435106,617
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn190,309154,864116,000144,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,71830,24936,58618,47723,09847,24444,55620,06034,4111,926882793
VII. Lợi thế thương mại155,093
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,089,1021,122,6461,162,0991,127,092613,536624,018726,128721,808720,025397,055353,883237,322
A. Nợ phải trả165,242200,541251,344263,825285,251262,356364,336348,175343,196277,903240,722159,211
I. Nợ ngắn hạn7,24942,53834,85059,39580,89384,546121,666129,80189,594113,07695,37272,996
II. Nợ dài hạn157,993158,003216,494204,430204,359177,810242,670218,374253,603164,828145,35086,214
B. Nguồn vốn chủ sở hữu923,860922,105910,755863,268328,285361,663361,792373,633376,829119,151113,16078,111
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,089,1021,122,6461,162,0991,127,092613,536624,018726,128721,808720,025397,055353,883237,322
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |