CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á (dah)

3.79
-0.01
(-0.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV13,01520,96320,40419,88715,85774,26947,34725,665691,62512,337117,452247,973246,602194,479112,778
Giá vốn hàng bán13,76111,2119,92710,85113,38545,75041,73325,429621,10033,602103,032210,154194,754125,00389,232
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-7469,75110,4779,0352,47228,5185,61423670,525-21,26514,42037,71351,84869,47623,546
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,8851,1331,8061,1261,97410,9504,74154,34650,938-35,398-13,2558,20321,29637,7037,504
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3811,1301,3289781,95011,8174,74754,25146,650-31,2831,59111,58334,20737,0577,685
Lợi nhuận sau thuế 9,005122631181,4649,3073,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,00512282441,4039,2543,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,991
Tổng tài sản ngắn hạn173,82867,51167,34965,40736,851173,82838,844278,408203,46410,60228,72597,965106,15655,15541,163
Tiền mặt2,1935,6837694,7414,5282,1933,4241,8117,0562,1983,7613,7109,8682,8791,709
Đầu tư tài chính ngắn hạn250
Hàng tồn kho3,4911,7781,5721,9472,3913,4912,3371,2719820437732,03810,2645,89114,587
Tài sản dài hạn915,2741,032,8341,044,6451,053,1771,102,234915,2741,083,801883,692923,629602,935595,293628,163615,652664,870355,892
Tài sản cố định690,823696,752702,662708,636711,157690,823711,157730,950528,181516,403543,048564,221577,744630,411332,798
Đầu tư tài chính dài hạn190,309154,864154,864154,864154,864190,309154,864116,000144,0005,000
Tổng tài sản1,089,1021,100,3451,111,9941,118,5851,139,0841,089,1021,122,6461,162,0991,127,092613,536624,018726,128721,808720,025397,055
Tổng nợ165,242177,938189,709196,362225,684165,242200,541251,344263,825285,251262,356364,336348,175343,196277,903
Vốn chủ sở hữu923,860922,407922,285922,223913,401923,860922,105910,755863,268328,285361,663361,792373,633376,829119,151

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.05K0.51K1.02KK0.02K0.26K0.80K0.87K0.18K0.06KK
Giá cuối kỳ3.40K4.40K4.39K11.95K3.95K9.53K6.15K4.44K5.41K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)30.94 (lần)97.57 (lần)8.53 (lần)11.68 (lần) (lần)535.18 (lần)23.36 (lần)5.57 (lần)6.23 (lần)65.65 (lần)201.28 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.85 (lần)7.82 (lần)14.40 (lần)0.59 (lần)10.95 (lần)2.77 (lần)0.85 (lần)0.62 (lần)0.95 (lần)3.49 (lần)9.59 (lần)11.97 (lần)
Giá sổ sách10.97K10.95K10.82K25.24K9.60K10.57K10.58K10.92K11.02K3.48K3.31K2.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.41 (lần)0.90 (lần)0.58 (lần)0.41 (lần)0.49 (lần)3.30 (lần)3.48 (lần)5.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ84 (Mi)84 (Mi)84 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.96%3.46%23.96%18.05%1.73%4.60%13.49%14.71%7.66%10.37%16.33%15.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.04%96.54%76.04%81.95%98.27%95.40%86.51%85.29%92.34%89.63%83.67%84.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.17%17.86%21.63%23.41%46.49%42.04%50.18%48.24%47.66%69.99%68.02%67.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.89%21.75%27.60%30.56%86.89%72.54%100.70%93.19%91.07%233.24%212.73%203.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.83%82.14%78.37%76.59%53.51%57.96%49.82%51.76%52.34%30.01%31.98%32.91%
6/ Thanh toán hiện hành2,397.96%91.32%798.88%342.56%13.11%33.98%80.52%81.78%61.56%36.40%60.59%50.64%
7/ Thanh toán nhanh2,349.80%85.82%795.23%342.40%12.85%33.53%54.19%73.88%54.99%23.50%35.62%42.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.25%8.05%5.20%11.88%2.72%4.45%3.05%7.60%3.21%1.51%0.92%0.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.82%4.22%2.21%61.36%2.01%18.82%34.15%34.16%27.01%28.40%11.59%13.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn42.73%121.89%9.22%339.92%116.36%408.88%253.12%232.30%352.60%273.98%71%88.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu8.04%5.13%2.82%80.12%3.76%32.48%68.54%66%51.61%94.65%36.25%42.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,310.51%1,785.75%2,000.71%633,775.50%16,471.57%27,329.44%655.95%1,897.45%2,121.93%611.72%140.70%560.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.46%8.02%168.77%5.06%-268.60%0.52%3.63%11.06%15.26%5.31%4.76%-8.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.85%0.34%3.73%3.10%%0.10%1.24%3.78%4.12%1.51%0.55%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1%0.41%4.76%4.05%%0.17%2.49%7.30%7.88%5.03%1.73%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%9%170%6%-99%1%4%14%24%7%6%-9%
Tăng trưởng doanh thu56.86%84.48%-96.29%5,506.10%-89.50%-52.64%0.56%26.80%72.44%174.90%24.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận143.72%-91.23%23.82%-205.57%-5,541.22%-93.24%-66.97%-8.14%395.36%206.60%-172.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.60%-20.21%-4.73%-7.51%8.73%-27.99%4.64%1.45%23.49%15.45%51.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.19%1.25%5.50%162.96%-9.23%-0.04%-3.17%-0.85%216.26%5.29%44.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.99%-3.39%3.11%83.70%-1.68%-14.06%0.60%0.25%81.34%12.20%49.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |