CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á (dah)

3.77
-0.01
(-0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.78
3.79
3.79
3.75
46,700
11.0K
0.1K
27.5x
0.3x
1% # 1%
1.3
254 Bi
84 Mi
154,409
4.1 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.74 400 3.77 1,700
3.73 600 3.78 9,900
3.70 1,400 3.79 104,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.20 (-0.30) 24.7%
VNG 7.12 (-0.01) 17.1%
NVT 7.53 (-0.56) 15.9%
DSN 43.65 (0.00) 12.1%
SGH 27.00 (0.00) 8.5%
RIC 12.10 (-0.80) 7.6%
DAH 3.77 (-0.01) 5.6%
TTT 33.80 (-0.20) 3.0%
SDA 2.60 (-0.10) 2.6%
PDC 5.00 (0.00) 1.7%
ATS 29.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 3.79 0.01 5,000 5,000
09:56 3.79 0.01 100 5,100
10:28 3.75 -0.03 300 5,400
10:29 3.75 -0.03 200 5,600
10:30 3.75 -0.03 500 6,100
13:10 3.76 -0.02 400 6,500
13:20 3.76 -0.02 400 6,900
13:22 3.78 0 100 7,000
13:38 3.78 0 300 7,300
13:42 3.76 -0.02 5,000 12,300
14:17 3.77 -0.01 900 13,200
14:18 3.77 -0.01 100 13,300
14:20 3.76 -0.02 5,300 18,600
14:21 3.76 -0.02 700 19,300
14:22 3.75 -0.03 1,300 20,600
14:25 3.77 -0.01 100 20,700
14:29 3.77 -0.01 10,000 30,700
14:30 3.77 -0.01 10,000 40,700
14:45 3.77 -0.01 6,000 46,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.25) 0% 40 (0.03) 0%
2018 250 (0.25) 0% 40 (0.01) 0%
2019 250 (0.12) 0% 25 (0.00) 0%
2020 120 (0.01) 0% 5 (-0.03) -1%
2021 505 (0.69) 0% 43 (0.04) 0%
2022 128.08 (0.03) 0% 0 (0.05) 0%
2023 60 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV13,01520,96320,40419,88774,26947,34725,665691,62512,337117,452247,973246,602194,479112,778
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3811,1301,32897811,8174,74754,25146,650-31,2831,59111,58334,20737,0577,685
Lợi nhuận sau thuế 9,005122631189,3073,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,00512282449,2543,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,991
Tổng tài sản1,089,1021,100,3451,111,9941,118,5851,089,1021,122,6461,162,0991,127,092613,536624,018726,128721,808720,025397,055
Tổng nợ165,242177,938189,709196,362165,242200,541251,344263,825285,251262,356364,336348,175343,196277,903
Vốn chủ sở hữu923,860922,407922,285922,223923,860922,105910,755863,268328,285361,663361,792373,633376,829119,151


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |