CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á (dah)

3.95
-0.05
(-1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
3.94
4
3.90
184,900
11.0k
0.0k
131.7 lần
0%
0%
1.8
333 tỷ
84 triệu
764,559
5.5 - 2.9

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.40 (0.00) 25.2%
VNG 8.50 (-0.06) 17.2%
NVT 8.05 (0.00) 14.3%
DSN 55.60 (0.20) 13.2%
DAH 3.95 (-0.05) 6.6%
RIC 4.20 (0.30) 6.1%
SGH 26.60 (0.00) 5.9%
TTT 34.20 (0.30) 3.0%
SDA 5.50 (0.00) 2.8%
HOT 15.90 (0.00) 2.5%
PDC 5.00 (-0.20) 1.5%
VCM 15.30 (0.00) 0.8%
ATS 13.50 (0.90) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.92 100 3.95 200
3.91 300 3.96 1,400
3.90 14,100 3.97 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.94 -0.06 1,000 1,000
09:21 3.94 -0.06 500 1,500
09:22 3.94 -0.06 4,500 6,000
09:48 3.95 -0.05 1,300 7,300
09:54 3.96 -0.04 1,000 8,300
09:58 3.96 -0.04 100 8,400
10:10 3.99 -0.01 900 9,300
10:23 3.98 -0.02 4,400 13,700
10:25 3.99 -0.01 1,100 14,800
10:37 3.99 -0.01 300 15,100
10:40 3.96 -0.04 2,500 17,600
10:41 3.96 -0.04 1,000 18,600
10:42 3.96 -0.04 2,000 20,600
10:44 3.96 -0.04 600 21,200
10:53 3.99 -0.01 31,300 52,500
10:54 4 0 300 52,800
10:55 3.99 -0.01 22,100 74,900
11:10 3.99 -0.01 2,000 76,900
12:59 3.96 -0.04 3,200 80,100
13:10 3.96 -0.04 2,100 82,200
13:13 3.96 -0.04 300 82,500
13:14 3.96 -0.04 600 83,100
13:15 3.96 -0.04 100 83,200
13:16 3.96 -0.04 100 83,300
13:18 3.95 -0.05 6,100 89,400
13:19 3.94 -0.06 13,900 103,300
13:22 3.94 -0.06 3,000 106,300
13:28 3.97 -0.03 200 106,500
13:29 3.97 -0.03 200 106,700
13:30 3.97 -0.03 100 106,800
13:32 3.97 -0.03 100 106,900
13:33 3.97 -0.03 100 107,000
13:46 3.97 -0.03 100 107,100
13:47 3.97 -0.03 100 107,200
13:52 3.97 -0.03 600 107,800
13:53 3.96 -0.04 300 108,100
13:54 3.94 -0.06 5,300 113,400
13:59 3.95 -0.05 100 113,500
14:10 3.92 -0.08 41,200 154,700
14:11 3.92 -0.08 2,800 157,500
14:12 3.92 -0.08 4,900 162,400
14:13 3.91 -0.09 1,100 163,500
14:20 3.96 -0.04 100 163,600
14:28 3.92 -0.08 5,200 168,800
14:29 3.90 -0.10 10,000 178,800
14:44 3.95 -0.05 6,100 184,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.25) 0% 40 (0.03) 0%
2018 250 (0.25) 0% 40 (0.01) 0%
2019 250 (0.12) 0% 25 (0.00) 0%
2020 120 (0.01) 0% 5 (-0.03) -1%
2021 505 (0.69) 0% 43 (0.04) 0%
2022 128.08 (0.03) 0% 0 (0.05) 0%
2023 60 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,88715,85712,73412,30647,34725,665691,62512,337117,452247,973246,602194,479112,77841,025
Tổng lợi nhuận trước thuế9781,9506407604,74754,25146,650-31,2831,59111,58334,20737,0577,6851,950
Lợi nhuận sau thuế 1181,4645126083,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ441,4035126083,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954
Tổng tài sản1,118,5851,139,0841,136,9331,144,9731,122,6461,162,0991,127,092613,536624,018726,128721,808720,025397,055353,883
Tổng nợ196,362225,684224,261232,814225,684251,344263,825285,251262,356364,336348,175343,196277,903240,722
Vốn chủ sở hữu922,223913,401912,671912,159922,105910,755863,268328,285361,663361,792373,633376,829119,151113,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc