CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản (dat)

8.98
0.10
(1.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,215,3651,234,2041,121,9301,245,8721,131,2041,210,5261,182,0841,240,6221,286,5001,209,2081,233,5231,301,0971,151,8801,018,6401,061,3701,030,6701,124,0021,019,4191,016,6361,088,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền66,28187,994115,254102,046463,442150,969134,279162,365229,856203,388198,290136,959279,487296,057349,191200,586353,827131,726206,388172,952
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn483,207409,249402,889382,083216,623389,284405,082370,749320,079385,379399,779383,507224,264196,894209,072286,963194,889217,263102,117163,188
III. Các khoản phải thu ngắn hạn567,907647,253534,244669,340395,048577,593519,852649,335653,935561,741502,002647,709534,608464,446415,176471,228463,237537,515542,590655,055
IV. Tổng hàng tồn kho97,97089,66669,41992,19756,06292,206122,58255,31479,43455,636130,713130,229110,68356,82084,58968,204107,219124,908158,81096,791
V. Tài sản ngắn hạn khác42124206294752892,8593,1973,0642,7402,6932,8384,4243,3413,6894,8298,0076,73234
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn305,771500,834513,403526,430530,743559,221533,215443,328466,531450,006472,853466,377474,367487,353506,846531,604526,756550,143547,395460,899
I. Các khoản phải thu dài hạn1,899184,599184,599184,599175,899184,899151,91849,21849,21821,59531,6957,7877,2348,8259,7059,7059,7059,9559,9559,955
II. Tài sản cố định196,336206,826216,894227,467238,102241,113250,280260,851271,421280,490290,947305,918255,816269,740286,993297,479308,076316,272326,782317,687
III. Bất động sản đầu tư100,881102,953105,025107,097109,169111,241113,313115,385117,456119,528121,673123,964137,491134,198129,630131,905134,465137,026138,777106,700
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,4534,4534,5534,5534,45315,17210,73710,73710,73710,73710,73710,73755,79357,15757,15750,03048,61850,12845,065
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0526,0526,05216,41916,41916,41916,41916,41916,41922,22942,22912,22936,41926,41926,419
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2022,0032,3322,7143,1217459151,0861,2791,2371,3821,5521,6141,0131,13125513,661343397138
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,521,1361,735,0371,635,3331,772,3021,661,9471,769,7471,715,2991,683,9501,753,0321,659,2141,706,3771,767,4741,626,2471,505,9931,568,2151,562,2741,650,7571,569,5621,564,0311,548,918
A. Nợ phải trả620,521848,740763,199916,596820,797945,044910,238902,429986,409911,746977,0081,067,202942,688827,466892,482904,559995,380929,299957,938957,264
I. Nợ ngắn hạn620,176837,734747,523896,249795,779915,357875,880863,401942,710868,446892,730977,407828,339720,517777,152768,035843,855774,774796,817792,544
II. Nợ dài hạn34511,00615,67620,34725,01729,68834,35839,02943,69943,30184,27889,796114,349106,949115,329136,524151,526154,526161,121164,720
B. Nguồn vốn chủ sở hữu900,615886,298872,133855,707841,150824,703805,061781,521766,623747,467729,369700,272683,560678,527675,734657,715655,377640,263606,093591,654
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,521,1361,735,0371,635,3331,772,3021,661,9471,769,7471,715,2991,683,9501,753,0321,659,2141,706,3771,767,4741,626,2471,505,9931,568,2151,562,2741,650,7571,569,5621,564,0311,548,918
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |