CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (dbc)

26.60
-0.70
(-2.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,779,3103,678,7653,192,5163,343,3032,758,1242,827,1513,444,8802,402,0743,041,3033,665,2632,978,7262,920,8553,100,4962,790,8292,681,0342,572,2552,969,4572,646,5432,250,4122,467,280
4. Giá vốn hàng bán3,081,9952,901,4142,754,1552,903,7502,372,2902,428,4382,810,8652,384,1672,780,0983,081,3452,681,5322,551,5582,690,8852,297,7072,126,0481,845,1962,278,3141,870,2001,548,4261,766,958
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)529,239623,614430,514348,842241,692280,813662,205-70,469149,811485,604284,840254,256369,836384,242470,365628,517588,725679,345669,816619,800
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,5356,8194,7217,13911,0996,84111,8138,0249,9454,5547,7506,5498,2604,5067,9896,2599,0645,77310,1554,944
7. Chi phí tài chính70,68272,90480,20750,85370,43669,50871,15369,63849,21843,34056,07552,10050,79246,06452,13750,01762,18481,33891,45584,633
-Trong đó: Chi phí lãi vay69,60071,99178,60143,53263,18060,98447,69768,66748,35239,94148,19046,31445,72140,15848,67747,72461,44771,17591,82982,935
9. Chi phí bán hàng121,289126,087111,429110,29474,997110,228149,57497,64289,766107,100107,69298,612116,789100,55291,55896,337111,59495,59587,39185,845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp100,908100,12394,02596,663107,21385,84080,86082,44370,92190,99294,45287,15676,34283,657100,42284,060101,68481,28074,44181,745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)255,788331,319149,25298,170-1,56422,077369,374-312,167-49,051248,72633,28222,936137,078158,475234,237404,361323,255426,905426,684372,520
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)263,038331,037157,21399,39614,74623,473370,432-310,901-48,589250,42629,83225,275163,677168,839239,197407,972323,151427,772428,442374,609
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)238,857312,170145,43572,6086,45212,464326,820-320,729-79,143206,35414,2678,609111,632138,010214,894365,022263,406386,812401,361348,717
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)238,857312,170145,43572,6086,45212,464326,820-320,729-79,143206,35414,2678,609111,632138,010214,894365,022263,406386,812401,361348,717

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |