CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (dbc)

27.90
0.50
(1.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,779,3103,678,7653,192,5163,343,3032,758,12413,993,89411,241,16411,687,82710,961,93010,189,0677,299,9316,795,5125,959,7086,396,9145,863,192
Giá vốn hàng bán3,081,9952,901,4142,754,1552,903,7502,372,29011,641,3149,995,76010,598,0598,959,8367,463,8986,020,2085,595,5815,091,9915,440,9885,090,940
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV529,239623,614430,514348,842241,6921,932,2091,114,241959,5361,852,9592,557,6861,166,5491,078,724763,474814,934700,453
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh255,788331,319149,25298,170-1,564834,52977,72140,918934,1501,549,364338,937387,157275,613371,853282,611
Tổng lợi nhuận trước thuế263,038331,037157,21399,39614,746850,68497,74978,978979,6851,553,973345,051393,359278,800522,751283,617
Lợi nhuận sau thuế 238,857312,170145,43572,6086,452769,07125,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ238,857312,170145,43572,6086,452769,07125,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836
Tổng tài sản ngắn hạn7,624,4098,035,7587,385,1136,648,5347,159,0657,624,4097,101,2417,065,1305,637,4674,653,0904,377,8633,771,1103,327,9543,228,3553,118,938
Tiền mặt439,332541,034524,316357,618592,137439,332592,137627,012200,057232,604165,287150,005225,860279,751146,261
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,370,8911,343,156520,745493,368489,8831,370,891489,883504,883577,083537,359484,801378,373412,960369,524273,333
Hàng tồn kho5,303,0515,452,6425,827,2185,255,8605,557,8235,303,0515,499,9985,215,9154,203,4433,348,8933,128,2402,701,4212,043,8721,937,6582,248,878
Tài sản dài hạn6,493,5826,034,0055,941,1695,863,2865,852,6396,493,5825,910,4645,908,9745,225,0875,448,1815,214,0624,578,9033,661,2622,300,9161,496,273
Tài sản cố định4,787,4434,848,9214,959,7175,044,2595,148,4294,787,4435,148,4294,301,7654,581,9814,455,4694,560,8773,225,4412,528,5531,400,7141,166,314
Đầu tư tài chính dài hạn116,130117,238117,238119,561119,561116,130119,561114,326105,317102,41386,48387,23487,23420,600600
Tổng tài sản14,117,99114,069,76313,326,28212,511,82013,011,70414,117,99113,011,70412,974,10410,862,55410,101,2719,591,9258,350,0136,989,2165,529,2724,615,211
Tổng nợ7,351,9247,542,5548,441,0047,772,9788,345,4697,351,9248,345,4698,332,8766,176,6315,894,3116,565,9675,603,4854,486,5993,190,1302,668,763
Vốn chủ sở hữu6,766,0676,527,2094,885,2784,738,8434,666,2356,766,0674,666,2354,641,2284,685,9234,206,9603,025,9572,746,5282,502,6172,339,1421,946,448

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.30K0.10K0.02K7.20K13.37K3.35K4.35K2.42K5.99K4.03K3.28K3.05K5.16K5.05K6.93K3.21K5.73K3.37K1.44K
Giá cuối kỳ27.75K23.57K12.13K29.91K20.41K7.18K6.98K7.53K8.64K5.05K5.18K3.41K3.41K1.94K3.09K3.57K1.75K2.06K24.20K
Giá / EPS (PE)12.08 (lần)228.10 (lần)565.06 (lần)4.15 (lần)1.53 (lần)2.14 (lần)1.60 (lần)3.12 (lần)1.44 (lần)1.25 (lần)1.58 (lần)1.12 (lần)0.66 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)1.11 (lần)0.31 (lần)0.61 (lần)16.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.51 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách20.22K19.28K19.18K40.66K40.16K33.22K33.16K30.22K31.07K31.02K29.17K27.46K28.43K28.23K30.47K24.27K31.70K19.94K11.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.37 (lần)1.22 (lần)0.63 (lần)0.74 (lần)0.51 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)2.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ335 (Mi)242 (Mi)242 (Mi)115 (Mi)105 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)75 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)48 (Mi)44 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54%54.58%54.46%51.90%46.06%45.64%45.16%47.62%58.39%67.58%70.52%75.15%77.22%76.51%60.64%60.65%65.43%67.84%59.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46%45.42%45.54%48.10%53.94%54.36%54.84%52.38%41.61%32.42%29.48%24.85%22.78%23.49%39.36%39.35%34.57%32.16%40.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.07%64.14%64.23%56.86%58.35%68.45%67.11%64.19%57.70%57.83%56.63%57.08%61.24%61.55%63.94%55.72%63.13%77.47%77.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu108.66%178.85%179.54%131.81%140.11%216.99%204.02%179.28%136.38%137.11%130.59%133%157.97%160.07%177.33%125.85%171.23%343.77%341.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.93%35.86%35.77%43.14%41.65%31.55%32.89%35.81%42.30%42.17%43.37%42.92%38.76%38.45%36.06%44.28%36.87%22.53%22.65%
6/ Thanh toán hiện hành118.81%99.43%97.95%109.01%109.37%90.83%92.54%96.12%122.76%129.36%134.37%139.64%135.38%167.96%138.56%155.34%151.68%103.44%94.90%
7/ Thanh toán nhanh36.17%22.42%25.64%27.73%30.65%25.93%26.25%37.09%49.08%36.09%37.64%52.40%55.68%62.23%67.64%92.07%90.62%30.29%25.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.85%8.29%8.69%3.87%5.47%3.43%3.68%6.52%10.64%6.07%12.67%6.35%27.26%33.62%22.65%71.08%38%15.86%6.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.12%86.39%90.09%100.91%100.87%76.10%81.38%85.27%115.69%127.04%125.25%120.54%156%126.42%119.57%127.76%183.65%159.48%168.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn183.54%158.30%165.43%194.45%218.97%166.75%180.20%179.08%198.15%187.99%177.60%160.39%202.03%165.22%197.18%210.64%280.70%235.10%283.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu206.82%240.90%251.83%233.93%242.20%241.24%247.42%238.14%273.47%301.23%288.81%280.85%402.44%328.77%331.59%288.54%498.11%707.73%745.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho219.52%181.74%203.19%213.15%222.88%192.45%207.13%249.13%280.80%226.38%211.45%222.58%260.69%224.93%325.42%441.60%599.62%294.13%350.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.50%0.22%0.04%7.57%13.74%4.18%5.30%3.36%7.05%4.31%3.89%3.95%4.51%5.45%6.86%4.58%3.63%2.39%1.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.45%0.19%0.04%7.64%13.86%3.18%4.31%2.86%8.16%5.48%4.88%4.76%7.03%6.88%8.20%5.86%6.66%3.80%2.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.37%0.54%0.11%17.70%33.29%10.08%13.12%8%19.29%12.99%11.24%11.10%18.15%17.90%22.74%13.23%18.08%16.88%12.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%%%9%19%5%6%4%8%5%5%5%6%6%8%5%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu24.49%-3.82%6.62%7.59%39.58%7.42%14.02%-6.83%9.10%10.92%9.26%-12.65%36.84%57.44%44.30%19.40%51.07%63.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,975.42%381.37%-99.37%-40.76%358.92%-15.30%80.02%-55.65%78.46%22.87%7.65%-23.46%13.30%25.03%115.88%50.81%129.84%133.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.91%0.15%34.91%4.79%-10.23%17.18%24.89%40.64%19.54%11.66%4.32%5.38%10.32%43.34%76.92%51.49%6.91%73.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu45%0.54%-0.95%11.39%39.03%10.17%9.75%6.99%20.17%6.35%6.25%25.16%11.79%58.79%25.56%106.12%114.64%72.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.50%0.29%19.44%7.54%5.31%14.87%19.47%26.40%19.81%9.36%5.15%13.05%10.89%48.91%54.18%71.63%31.19%73.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |