CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (dbc)

29
-0.10
(-0.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,331,0313,343,3032,758,1242,827,1513,444,88011,241,16411,687,82710,961,93010,189,0677,299,9316,795,5125,959,7086,396,9145,863,1925,285,937
Giá vốn hàng bán2,754,1552,903,7502,372,2902,428,4382,810,8659,995,76010,598,0598,959,8367,463,8986,020,2085,595,5815,091,9915,440,9885,090,9404,530,703
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV430,514348,842241,692280,813662,2051,114,241959,5361,852,9592,557,6861,166,5491,078,724763,474814,934700,453588,067
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh149,25298,170-1,56422,077369,37477,72140,918934,1501,549,364338,937387,157275,613371,853282,611239,505
Tổng lợi nhuận trước thuế157,21399,39614,74623,473370,43297,74978,978979,6851,553,973345,051393,359278,800522,751283,617249,156
Lợi nhuận sau thuế 145,43572,6086,45212,464326,82025,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836205,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ145,43572,6086,45212,464326,82025,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836205,773
Tổng tài sản ngắn hạn7,402,5026,648,5347,159,0656,328,5736,533,2687,101,2417,065,1305,637,4674,653,0904,377,8633,771,1103,327,9543,228,3553,118,9382,976,239
Tiền mặt524,316357,618592,137319,675397,273592,137627,012200,057232,604165,287150,005225,860279,751146,261280,740
Đầu tư tài chính ngắn hạn520,745493,368489,883552,181550,577489,883504,883577,083537,359484,801378,373412,960369,524273,33388,001
Hàng tồn kho5,828,8035,255,8605,557,8234,723,6345,049,8985,499,9985,215,9154,203,4433,348,8933,128,2402,701,4212,043,8721,937,6582,248,8782,142,650
Tài sản dài hạn5,923,7815,863,2865,852,6395,895,4895,988,0555,910,4645,908,9745,225,0875,448,1815,214,0624,578,9033,661,2622,300,9161,496,2731,244,123
Tài sản cố định4,959,7175,044,2595,148,4295,236,6254,147,5875,148,4294,301,7654,581,9814,455,4694,560,8773,225,4412,528,5531,400,7141,166,3141,059,424
Đầu tư tài chính dài hạn117,238119,561119,561121,269111,269119,561114,326105,317102,41386,48387,23487,23420,600600
Tổng tài sản13,326,28212,511,82013,011,70412,224,06212,521,32313,011,70412,974,10410,862,55410,101,2719,591,9258,350,0136,989,2165,529,2724,615,2114,220,362
Tổng nợ8,441,0047,772,9788,345,4697,564,2797,874,0048,345,4698,332,8766,176,6315,894,3116,565,9675,603,4854,486,5993,190,1302,668,7632,390,100
Vốn chủ sở hữu4,885,2784,738,8434,666,2354,659,7834,647,3194,666,2354,641,2284,685,9234,206,9603,025,9572,746,5282,502,6172,339,1421,946,4481,830,262

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.98K0.10K0.02K7.20K13.37K3.35K4.35K2.42K5.99K4.03K3.28K3.05K5.16K5.05K6.93K3.21K5.73K3.37K1.44K
Giá cuối kỳ29.25K23.57K12.13K29.91K20.41K7.18K6.98K7.53K8.64K5.05K5.18K3.41K3.41K1.94K3.09K3.57K1.75KK24.20K
Giá / EPS (PE)29.87 (lần)228.10 (lần)565.06 (lần)4.15 (lần)1.53 (lần)2.14 (lần)1.60 (lần)3.12 (lần)1.44 (lần)1.25 (lần)1.58 (lần)1.12 (lần)0.66 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)1.11 (lần)0.31 (lần) (lần)16.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.58 (lần)0.51 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.01 (lần)1,000 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách20.19K19.28K19.18K40.66K40.16K33.22K33.16K30.22K31.07K31.02K29.17K27.46K28.43K28.23K30.47K24.27K31.70K19.94K11.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.45 (lần)1.22 (lần)0.63 (lần)0.74 (lần)0.51 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần) (lần)2.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ242 (Mi)242 (Mi)242 (Mi)115 (Mi)105 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)75 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)48 (Mi)44 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.55%54.58%54.46%51.90%46.06%45.64%45.16%47.62%58.39%67.58%70.52%75.15%77.22%76.51%60.64%60.65%65.43%67.84%59.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.45%45.42%45.54%48.10%53.94%54.36%54.84%52.38%41.61%32.42%29.48%24.85%22.78%23.49%39.36%39.35%34.57%32.16%40.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.34%64.14%64.23%56.86%58.35%68.45%67.11%64.19%57.70%57.83%56.63%57.08%61.24%61.55%63.94%55.72%63.13%77.47%77.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu172.78%178.85%179.54%131.81%140.11%216.99%204.02%179.28%136.38%137.11%130.59%133%157.97%160.07%177.33%125.85%171.23%343.77%341.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.66%35.86%35.77%43.14%41.65%31.55%32.89%35.81%42.30%42.17%43.37%42.92%38.76%38.45%36.06%44.28%36.87%22.53%22.65%
6/ Thanh toán hiện hành100.65%99.43%97.95%109.01%109.37%90.83%92.54%96.12%122.76%129.36%134.37%139.64%135.38%167.96%138.56%155.34%151.68%103.44%94.90%
7/ Thanh toán nhanh21.40%22.42%25.64%27.73%30.65%25.93%26.25%37.09%49.08%36.09%37.64%52.40%55.68%62.23%67.64%92.07%90.62%30.29%25.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.13%8.29%8.69%3.87%5.47%3.43%3.68%6.52%10.64%6.07%12.67%6.35%27.26%33.62%22.65%71.08%38%15.86%6.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92%86.39%90.09%100.91%100.87%76.10%81.38%85.27%115.69%127.04%125.25%120.54%156%126.42%119.57%127.76%183.65%159.48%168.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.61%158.30%165.43%194.45%218.97%166.75%180.20%179.08%198.15%187.99%177.60%160.39%202.03%165.22%197.18%210.64%280.70%235.10%283.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu250.95%240.90%251.83%233.93%242.20%241.24%247.42%238.14%273.47%301.23%288.81%280.85%402.44%328.77%331.59%288.54%498.11%707.73%745.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho179.43%181.74%203.19%213.15%222.88%192.45%207.13%249.13%280.80%226.38%211.45%222.58%260.69%224.93%325.42%441.60%599.62%294.13%350.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.93%0.22%0.04%7.57%13.74%4.18%5.30%3.36%7.05%4.31%3.89%3.95%4.51%5.45%6.86%4.58%3.63%2.39%1.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.78%0.19%0.04%7.64%13.86%3.18%4.31%2.86%8.16%5.48%4.88%4.76%7.03%6.88%8.20%5.86%6.66%3.80%2.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.85%0.54%0.11%17.70%33.29%10.08%13.12%8%19.29%12.99%11.24%11.10%18.15%17.90%22.74%13.23%18.08%16.88%12.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%%%9%19%5%6%4%8%5%5%5%6%6%8%5%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-2.34%-3.82%6.62%7.59%39.58%7.42%14.02%-6.83%9.10%10.92%9.26%-12.65%36.84%57.44%44.30%19.40%51.07%63.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận77.76%381.37%-99.37%-40.76%358.92%-15.30%80.02%-55.65%78.46%22.87%7.65%-23.46%13.30%25.03%115.88%50.81%129.84%133.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.20%0.15%34.91%4.79%-10.23%17.18%24.89%40.64%19.54%11.66%4.32%5.38%10.32%43.34%76.92%51.49%6.91%73.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.12%0.54%-0.95%11.39%39.03%10.17%9.75%6.99%20.17%6.35%6.25%25.16%11.79%58.79%25.56%106.12%114.64%72.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.43%0.29%19.44%7.54%5.31%14.87%19.47%26.40%19.81%9.36%5.15%13.05%10.89%48.91%54.18%71.63%31.19%73.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |