CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (dbc)

34.55
1.15
(3.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,343,3032,758,1242,827,1513,444,8802,402,0743,041,3033,665,2632,978,7262,920,8553,100,4962,790,8292,681,0342,572,2552,969,4572,646,5432,250,4122,467,2802,165,8051,884,9991,613,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu90,711144,142117,900-28,19188,376111,39498,31412,353115,04139,776108,88084,62198,542102,41896,99832,17080,52280,95374,24513,867
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,252,5922,613,9822,709,2513,473,0702,313,6982,929,9093,566,9492,966,3732,805,8143,060,7202,681,9492,596,4132,473,7132,867,0392,549,5452,218,2422,386,7582,084,8521,810,7541,600,081
4. Giá vốn hàng bán2,903,7502,372,2902,428,4382,810,8652,384,1672,780,0983,081,3452,681,5322,551,5582,690,8852,297,7072,126,0481,845,1962,278,3141,870,2001,548,4261,766,9581,595,6491,562,7661,391,146
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)348,842241,692280,813662,205-70,469149,811485,604284,840254,256369,836384,242470,365628,517588,725679,345669,816619,800489,203247,988208,935
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,13911,0996,84111,8138,0249,9454,5547,7506,5498,2604,5067,9896,2599,0645,77310,1554,9449,3315,0089,035
7. Chi phí tài chính50,85370,43669,50871,15369,63849,21843,34056,07552,10050,79246,06452,13750,01762,18481,33891,45584,63373,92880,89676,424
-Trong đó: Chi phí lãi vay43,53263,18060,98447,69768,66748,35239,94148,19046,31445,72140,15848,67747,72461,44771,17591,82982,93573,92577,003142,912
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,708-3,0571,098-1,0902,905929399851
9. Chi phí bán hàng110,29474,997110,228149,57497,64289,766107,100107,69298,612116,789100,55291,55896,337111,59495,59587,39185,84572,37963,20066,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp96,663107,21385,84080,86082,44370,92190,99294,45287,15676,34283,657100,42284,060101,68481,28074,44181,74581,74472,58467,546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)98,170-1,56422,077369,374-312,167-49,051248,72633,28222,936137,078158,475234,237404,361323,255426,905426,684372,520270,88436,3168,629
12. Thu nhập khác2,01717,8221,4311,0861,3311,6922,4978482,39626,96011,0015,0214,1383768712,3402,162530414-10,919
13. Chi phí khác7921,5133528651,2307974,2985736163761527480458273350175-11,675
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,22516,3091,3961,0581,2664621,700-3,4502,33926,59910,3644,9603,611-1048671,7582,089181240756
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)99,39614,74623,473370,432-310,901-48,589250,42629,83225,275163,677168,839239,197407,972323,151427,772428,442374,609271,06536,5559,385
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,7888,29411,00943,6129,82830,55444,07218,78116,66652,04530,82924,30342,95059,74540,96027,08125,89212,90617,1721,853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,215
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,7888,29411,00943,6129,82830,55444,07215,56616,66652,04530,82924,30342,95059,74540,96027,08125,89212,90617,1721,853
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)72,6086,45212,464326,820-320,729-79,143206,35414,2678,609111,632138,010214,894365,022263,406386,812401,361348,717258,15919,3837,532
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,6086,45212,464326,820-320,729-79,143206,35414,2678,609111,632138,010214,894365,022263,406386,812401,361348,717258,15919,3837,532

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,648,5347,159,0656,328,5736,533,2686,175,0866,617,4475,607,5645,893,5595,624,2165,598,6715,560,3585,309,7335,127,3344,649,5314,866,8934,809,5754,726,2284,406,0854,148,2854,461,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền357,618592,137319,675397,273149,615627,012239,178180,439228,714200,057174,686156,180300,005244,249310,493183,355153,079165,287159,555274,934
1. Tiền347,618571,879319,675397,273149,615621,825239,178180,439178,714197,212163,041156,180300,005244,249310,493183,355148,079165,287149,555202,840
2. Các khoản tương đương tiền10,00020,2585,18750,0002,84511,6455,00010,00072,094
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn493,368489,883552,181550,577564,396504,883522,700522,993555,328577,083543,896525,354518,715525,715497,707503,058492,841484,801444,929438,237
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn493,368489,883552,181550,577564,396504,883522,700522,993555,328577,083543,896525,354518,715525,715497,707503,058492,841484,801444,929438,237
III. Các khoản phải thu ngắn hạn452,496424,295631,001434,097541,044614,818574,011648,876635,641546,505516,888406,461476,309450,942469,730388,304521,468411,740570,378347,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng237,005222,496222,645215,203336,932299,802265,463273,900274,762282,716151,633211,081246,018212,526226,218148,435179,594212,035413,775186,196
2. Trả trước cho người bán157,798140,400310,777133,783122,384235,352208,807266,864259,855180,498295,738127,324162,741163,264162,259163,798261,469106,57966,32286,783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác57,69461,39997,57985,11181,72879,66499,741108,111101,02583,29169,51668,05667,55075,15181,25376,07180,40593,12690,28174,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho5,250,2935,552,2564,718,0675,044,3324,739,3944,762,8524,167,2584,442,1284,127,8024,201,8604,249,6784,129,5333,735,4493,345,3333,477,0613,629,6343,358,8053,136,0912,764,5383,216,965
1. Hàng tồn kho5,255,8605,557,8234,723,6345,049,8984,748,2064,771,6644,167,2584,442,1284,127,8024,201,8604,249,6784,129,5333,735,4493,345,3333,477,0613,629,6343,358,8053,136,0912,764,5383,216,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,567-5,567-5,567-5,567-8,812-8,812
V. Tài sản ngắn hạn khác94,758100,494107,648106,989180,637107,882104,41699,12276,73173,16675,21192,20596,85683,292111,902105,224200,034208,168208,885184,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28,20631,29227,35226,50474,41426,51924,89127,28220,53120,67922,15219,37723,40412,44332,72436,44447,36342,22543,63319,673
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ42,16444,68357,40157,61259,92360,95068,28760,05747,24242,71146,97467,17867,51864,44571,80261,434144,840157,551156,876158,669
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,4584,5684,6544,61128,9564,5164,5737,9214,6945,095909502120120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,93019,95118,24118,26217,34415,8976,6663,8614,2654,6815,1765,6505,9346,4046,8747,3467,8318,3928,2576,058
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,863,2865,852,6395,895,4895,988,0555,961,5505,908,9745,706,6365,618,1715,434,3595,226,6695,231,3125,294,2255,379,1695,451,7415,347,3855,279,4165,193,4085,186,6035,120,6285,005,706
I. Các khoản phải thu dài hạn36,35236,85825,67823,17823,26123,41621,37719,82218,96116,13716,13716,13714,10414,10414,10414,02114,74613,86711,7627,525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác36,35236,85825,67823,17823,26123,41621,37719,82218,96116,13716,13716,13714,10414,10414,10414,02114,74613,86711,7627,525
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,044,2595,148,4295,236,6254,147,5874,264,8984,301,7654,460,4044,556,0424,503,5984,581,9814,459,8774,499,7564,348,9414,455,4694,526,3604,510,4514,499,0034,560,8773,150,9563,201,818
1. Tài sản cố định hữu hình4,497,7464,533,7714,692,8343,794,5503,876,7833,883,6714,150,7794,272,6744,173,3014,176,3834,028,3344,042,6773,846,2723,934,8823,985,1253,948,5993,911,6353,952,0772,704,1332,753,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính614,658543,791353,037388,115418,094309,625283,368330,297405,598431,543457,079502,669541,236561,852587,368608,800446,823448,619
3. Tài sản cố định vô hình546,513520,587
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn542,319475,694457,5241,595,7151,476,6831,397,6651,076,297879,761760,278469,510596,171589,725833,455782,490615,119552,971536,685492,0821,836,5131,644,156
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn615,119
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang542,319475,694457,5241,595,7151,476,6831,397,6651,076,297879,761760,278469,510596,171589,725833,455782,490552,971536,685492,0821,836,5131,644,156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,561119,561121,269111,269114,326114,326104,228104,228105,317105,317102,413102,413102,413102,413101,483101,48386,48386,48388,08488,084
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh109,561109,561111,269111,269114,326114,326104,228104,228105,317105,317102,413102,413102,413102,413101,483101,48386,48386,48388,08488,084
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác120,79572,09754,393110,30582,38371,80344,33058,31746,20453,72456,71486,19580,25697,26490,319100,48956,49133,29433,01763,531
1. Chi phí trả trước dài hạn120,79572,09754,393110,30582,38371,80344,33055,10246,20453,72456,71486,19580,25697,26490,319100,48956,49133,29433,01763,531
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,215
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại295591
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,511,82013,011,70412,224,06212,521,32312,136,63712,526,42111,314,20011,511,72911,058,57510,825,34110,791,67010,603,95810,506,50310,101,27110,214,27810,088,9919,919,6359,592,6899,268,9129,467,373
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,772,9788,345,4697,564,2797,874,0047,816,1387,740,2926,448,9286,852,8116,368,9806,128,9025,985,5205,933,5595,977,4435,894,3116,270,7246,375,1046,544,9616,566,7326,498,6006,716,443
I. Nợ ngắn hạn6,546,4747,141,6056,199,9266,776,2226,672,5696,600,4455,336,6745,884,9135,134,2745,123,9704,747,3874,716,2424,381,7484,254,5864,396,3894,583,8684,497,0254,820,4424,681,9464,857,846
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,506,8454,840,7213,887,3954,332,1414,290,2943,704,6103,368,8873,104,7212,844,2812,599,4592,043,4372,043,4082,381,6692,157,9412,563,9143,054,2072,938,5033,237,8193,203,0573,269,271
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn921,836795,6011,527,9531,358,7901,033,8042,146,2181,136,2511,588,4091,141,1451,392,4631,035,6741,183,533644,1981,012,196820,834696,183819,752911,816844,1611,113,195
4. Người mua trả tiền trước275,298221,365221,021122,031889,608207,823244,298611,093664,188550,680967,562679,392701,668551,700660,941529,077483,138409,939343,778241,468
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,24632,46641,01030,99721,41478,46067,33434,93130,79479,59576,87473,42949,575139,46986,74457,85326,43916,40224,39010,724
6. Phải trả người lao động74,40376,31995,62080,11371,00164,870107,31296,70981,928108,528114,45499,18386,691107,24278,58467,71556,25968,00958,40051,679
7. Chi phí phải trả ngắn hạn95,079104,359114,86078,46158,00264,51487,06988,21965,05776,53580,64381,38459,10163,51484,61483,58587,575100,928101,03655,237
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác631,5371,037,388276,761728,316259,439238,417221,364254,297245,749226,994335,836461,816433,485200,40871,25363,14668,95332,44163,56571,582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,23033,38735,30645,37349,00795,533104,158106,53461,13189,71692,90794,09625,36022,11529,50632,10116,40643,08943,55944,690
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,226,5041,203,8641,364,3531,097,7821,143,5691,139,8481,112,253967,8991,234,7061,004,9321,238,1331,217,3181,595,6951,639,7261,874,3341,791,2362,047,9361,746,2901,816,6541,858,597
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác176,174177,449218,384220,383232,920253,599317,589326,997326,961317,697317,372317,932335,693396,206351,114326,884321,442331,060341,443428,011
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,050,3301,026,4151,145,969877,398910,649886,249794,665640,901907,745687,235920,761899,3851,260,0021,243,5191,523,2201,464,3511,726,4951,415,2301,475,2111,430,586
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,738,8434,666,2354,659,7834,647,3194,320,4994,786,1294,865,2724,658,9184,689,5954,696,4384,806,1504,670,3994,529,0604,206,9603,943,5543,713,8883,374,6743,025,9572,770,3132,750,930
I. Vốn chủ sở hữu4,738,8434,666,2354,659,7834,647,3194,320,4994,786,1294,865,2724,658,9184,689,5954,696,4384,806,1504,670,3994,529,0604,206,9603,943,5543,713,8883,374,6743,025,9572,770,3132,750,930
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,420,0192,420,0192,420,0192,420,0192,420,0192,420,0192,420,0192,304,7891,152,3941,152,3941,152,3941,152,3941,047,6391,047,6391,047,6391,047,639910,998910,998910,998910,998
2. Thặng dư vốn cổ phần418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,799,8711,799,8711,799,8711,799,8711,794,6771,794,6771,794,6771,794,6772,517,1092,519,6562,519,6562,519,6561,497,7381,497,7381,497,7381,497,7381,348,3601,348,3601,348,3601,348,360
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối100,52027,91221,4608,996-312,629153,001232,144141,019601,659605,955715,667579,9161,565,2501,243,150979,744750,078696,883348,16692,52273,138
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,511,82013,011,70412,224,06212,521,32312,136,63712,526,42111,314,20011,511,72911,058,57510,825,34110,791,67010,603,95810,506,50310,101,27110,214,27810,088,9919,919,6359,592,6899,268,9129,467,373
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc