CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

26.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh67,64968,72777,60871,05465,58181,65894,048103,44283,03083,59880,49676,11676,79988,53475,37670,55868,74472,30163,24258,959
4. Giá vốn hàng bán59,44159,46868,54461,91358,53869,70079,77287,06071,23671,37468,31863,22864,28773,56264,00960,18059,42362,36253,47450,481
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,2079,0638,9609,1407,03811,82414,27316,24111,74412,19512,17412,88812,47214,94811,28310,3369,3179,9129,4838,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính35589919535838321221422721621531313650820626412633010250246
7. Chi phí tài chính141235144200
-Trong đó: Chi phí lãi vay34144200
9. Chi phí bán hàng4,1225,7445,5835,1224,6678,1326,4828,7996,3777,6636,0187,2686,9508,9505,6815,3934,8535,3324,6914,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8882,4571,5151,6412,2173,2784,4092,8432,3702,6393,5642,1222,7882,8832,9153,1082,4002,7712,6372,319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5521,7612,0582,7355366263,5964,8253,2132,1072,8923,6353,2303,3202,9511,9612,3941,8762,0611,765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7851,8992,3482,9116786504,0334,8613,5232,2073,1113,8193,4123,3583,0782,2382,4542,0552,0771,778
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4151,5191,8312,2715294132,8963,7922,7371,5081,9362,6882,5362,2892,2341,6161,8191,3441,2421,252
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4151,5191,8312,2715294132,8963,7922,7371,5081,9362,6882,5362,2892,2341,6161,8191,3441,2421,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,169101,488105,15694,07493,15591,05189,77496,69678,52571,40187,23974,95072,43172,77583,06892,94392,26575,57477,12276,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,0848,94614,83417,04416,47920,20113,04918,76619,28019,27332,84229,76424,18121,41333,88423,90736,89026,46924,68615,955
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,50036,32028,82020,82015,32014,5009,4008,60010,6009,2502,0002,0002,0001,8681,089891461465757
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,34729,01233,42831,06029,61523,91733,45729,51620,96824,21725,06223,63424,83124,84117,45046,13836,72825,49022,95835,757
IV. Tổng hàng tồn kho24,16526,96227,93425,06531,61832,32333,65538,91827,40118,59526,95519,53021,40724,35027,87614,90416,43021,69627,81722,678
V. Tài sản ngắn hạn khác72248140851231102128962766638022133022,7697,9062,0721,7721,6042,455
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,5044,5243,9924,7304,5935,1125,7086,2877,3357,8558,2948,2668,3567,6546,4606,3026,4926,7326,9726,986
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4,0044,0063,4734,0984,0934,6125,2085,7876,7827,1567,4097,2295,9196,0915,3315,5415,7515,9616,1716,184
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn111851,51784437811111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500594762762762544500500500500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác181813253105123190158175251260240270300802
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN100,672106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98385,86079,25795,53383,21680,78780,42989,52899,24498,75782,30684,09483,888
A. Nợ phải trả33,01136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,32631,25549,05138,96938,10935,22944,85754,98657,39539,35943,88145,174
I. Nợ ngắn hạn33,01136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,32631,25549,05138,96938,10935,22944,85754,98657,39539,35942,86845,119
II. Nợ dài hạn1,01455
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,66169,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,53448,00146,48244,24742,67845,20044,67144,25841,36242,94740,21238,715
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN100,672106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98385,86079,25795,53383,21680,78780,42989,52899,24498,75782,30684,09483,888
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |