| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 121,744 | 111,652 | 165,473 | 133,356 | 155,260 | 152,801 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,031 | 437 | 61 | 2,508 | 641 | 1,705 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 50,098 | 50,656 | 99,679 | 53,090 | 113,118 | 80,629 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 70,267 | 58,903 | 65,656 | 76,693 | 41,159 | 70,396 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 347 | 1,657 | 77 | 1,065 | 342 | 70 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 110,636 | 73,475 | 23,690 | 21,294 | 27,134 | 29,212 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 48,715 | 48,715 | ||||
| II. Tài sản cố định | 47,709 | 10,297 | 21,429 | 19,355 | 24,379 | 23,112 |
| III. Bất động sản đầu tư | 10,574 | 12,277 | ||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,259 | 1,259 | 1,259 | 1,259 | 1,259 | 1,259 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,379 | 926 | 1,002 | 680 | 1,496 | 4,841 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 232,380 | 185,128 | 189,163 | 154,650 | 182,394 | 182,013 |
| A. Nợ phải trả | 177,055 | 137,390 | 137,704 | 104,851 | 135,237 | 139,858 |
| I. Nợ ngắn hạn | 121,279 | 105,050 | 135,218 | 99,831 | 129,545 | 138,626 |
| II. Nợ dài hạn | 55,775 | 32,341 | 2,486 | 5,021 | 5,692 | 1,231 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 55,325 | 47,737 | 51,459 | 49,798 | 47,158 | 42,156 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 232,380 | 185,128 | 189,163 | 154,650 | 182,394 | 182,013 |