CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (dcm)

36.85
-0.45
(-1.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,885,1143,512,5913,150,6683,456,4522,829,7784,493,5243,458,1984,145,3624,282,9553,840,0151,896,8622,504,7251,931,6972,258,2382,078,9241,986,5791,393,1502,114,3961,520,6652,053,295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu141,073-52,977140,076165,50395,07635,029151,05461,590208,156-66,84485,132141,16258,945-9,51159,93756,99546,3684,15632,21053,638
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,744,0413,565,5693,010,5933,290,9482,734,7034,458,4953,307,1444,083,7724,074,7993,906,8601,811,7302,363,5631,872,7532,267,7502,018,9861,929,5831,346,7822,110,2401,488,4551,999,656
4. Giá vốn hàng bán2,034,4402,699,8542,833,2602,920,6612,165,9743,182,2282,299,6812,740,5882,097,5432,431,2871,228,5581,836,0321,605,4361,821,9071,762,0491,513,1331,146,5491,810,0181,366,4051,737,701
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)709,602865,715177,333370,287568,7281,276,2671,007,4631,343,1841,977,2561,475,573583,172527,531267,317445,842256,938416,451200,233300,222122,050261,955
6. Doanh thu hoạt động tài chính131,543105,721200,152145,206118,65081,57580,61867,35869,37555,53239,92434,32635,79032,63732,57230,15630,99231,96336,05732,816
7. Chi phí tài chính14,0279,7429,050-4199,00019,7217,80513,11819,75814,1244,2706,5899,1828,01910,2788,86435,83020,94524,93538,502
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,2373,9452,5513,591693862,3103,3774,2011,5517721,8643,4845,0937,58615,23915,38317,25321,37424,344
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng337,267216,601192,22999,975276,702253,946146,143120,936177,970120,067135,87174,54780,922105,62490,350113,00358,756125,32877,75486,415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp114,821209,00585,25571,196144,44822,780153,029185,351243,212221,21589,829157,96753,213135,68880,28842,25241,06055,86047,93650,549
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)375,030536,08890,951344,742257,2281,061,396781,1031,091,1371,605,6911,175,699393,126322,754159,791229,149108,594282,48995,580130,0527,481119,307
12. Thu nhập khác7,6453,14113,8313,5904,178-2,3268,6506,0432,8511,5612178661,7272,3621,8102,0354,4944,1744,599540
13. Chi phí khác171,95290213144,4104,1771,4512,0201,33638151151,2092961,2192,741427300
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,6281,18813,7413,3764,164-6,7364,4734,592831226214511,6121,1521,5148164,4941,4334,172240
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)382,658537,276104,692348,118261,3931,054,660785,5761,095,7291,606,5211,175,924393,340322,805161,403230,301110,107283,305100,073131,48511,653119,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,86256,63330,56335,33424,29758,06254,76776,12676,70291,78419,49025,1506,56927,0957,69515,4891,72614,6642,7457,060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9,200-11,169687,415-7,263-42312,252-11,7361,0633,230-4,0541,0975,856-6,168107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)33,06245,46430,56335,40231,71250,79954,76775,70388,95380,04719,49026,2149,79923,0427,69516,5867,5828,4962,7457,167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)349,595491,81274,129312,716229,6811,003,861730,8091,020,0261,517,5681,095,877373,850296,592151,604207,259102,413266,71992,492122,9908,909112,380
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,593-1,3824241,2569523,0423,0426492,0211,301-2,8442,563-274-3,4321,7031,4941,174-2,5382,2211,304
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)346,002493,19473,705311,460228,7291,000,819727,7671,019,3771,515,5471,094,576376,695294,028151,878210,691100,709265,22591,318125,5276,687111,075

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,010,46913,243,52912,738,91013,330,89012,382,24311,633,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,116,6212,284,4002,304,9572,140,6442,386,9042,125,625
1. Tiền3,061,6212,274,4002,284,9572,110,6442,356,9042,125,625
2. Các khoản tương đương tiền55,00010,00020,00030,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,812,0008,242,0007,512,0008,372,0006,842,0006,812,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,812,0008,242,0007,512,0008,372,0006,842,0006,812,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn316,475389,087380,063398,991814,725186,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,029198,5124,21966,0427,1801,405
2. Trả trước cho người bán199,20178,251169,685128,847673,34884,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác151,843154,923248,758246,700175,730141,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-42,598-42,598-42,598-42,598-41,534-41,534
IV. Tổng hàng tồn kho2,278,9732,137,4322,418,7322,300,5302,244,2932,272,318
1. Hàng tồn kho2,290,4482,169,0392,419,9342,300,5302,319,1552,411,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11,475-31,607-1,202-74,862-139,315
V. Tài sản ngắn hạn khác486,399190,610123,157118,72594,321237,224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn311,51863,63032,35561,82458,41963,632
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ174,103126,47788,31456,30735,002173,090
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7785022,488594899502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,733,1092,034,4501,975,9102,268,1852,188,8022,559,452
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,543,7951,599,7411,605,3801,917,2231,878,1782,206,853
1. Tài sản cố định hữu hình1,198,1381,249,3341,257,9081,564,4911,834,9162,159,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình345,658350,408347,473352,73343,26247,208
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn150,426126,65972,24569,69323,05849,938
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang150,426126,65972,24569,69323,05849,938
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác38,887308,049298,285281,268287,566302,661
1. Chi phí trả trước dài hạn37,992296,069297,358280,457286,687294,351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại89511,9809278118798,310
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,743,57815,277,97914,714,82015,599,07514,571,04514,193,395
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,452,6895,284,7875,146,7434,496,8203,760,4183,572,316
I. Nợ ngắn hạn4,659,5884,525,3814,426,1843,775,4443,045,2532,936,901
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,407,397845,806292,206304,3681,8342,559
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,340,5641,408,072966,516863,783824,6041,020,849
4. Người mua trả tiền trước333,09223,308461,005135,770164,829106,451
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,08174,44731,63141,09124,27467,141
6. Phải trả người lao động70,136150,052134,94195,23967,180181,051
7. Chi phí phải trả ngắn hạn493,866364,642684,966422,647378,318241,375
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác39,52763,381297,628295,290294,540304,099
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn623,5821,291,5411,305,5931,358,750986,688762,969
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi325,345304,133251,696258,506302,986250,407
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn793,100759,406720,559721,376715,165635,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,6552,9641,3871,5081,0231,048
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ790,446756,442719,172719,868714,142634,366
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,290,8899,993,1919,568,07711,102,25410,810,62710,621,079
I. Vốn chủ sở hữu10,290,8899,993,1919,568,07711,102,25410,810,62710,621,079
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6653,6653,6653,6653,6653,665
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,696,3262,592,7342,444,0832,422,1392,328,5562,248,027
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,266,1062,075,2011,795,3573,351,9033,154,6333,046,244
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát30,79227,59130,97130,54829,77329,143
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,743,57815,277,97914,714,82015,599,07514,571,04514,193,395
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc