CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (dcm)

34.45
0.30
(0.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,885,1143,512,5913,150,6683,456,45212,949,48916,380,04010,088,1577,716,8907,176,5756,827,3345,832,9734,971,7495,669,7086,111,350
Giá vốn hàng bán2,034,4402,699,8542,833,2602,920,66110,538,74210,221,0977,088,8266,244,4276,083,7755,252,2704,366,4533,595,5083,950,6284,586,281
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV709,602865,715177,333370,2872,031,8005,703,4292,780,9371,316,848959,1921,437,0581,381,3021,314,6631,631,6111,457,862
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh375,030536,08890,951344,7421,232,3274,593,1461,954,503708,523418,077696,863676,225632,709712,527798,534
Tổng lợi nhuận trước thuế382,658537,276104,692348,1181,254,8104,596,3131,956,270716,534463,088706,199679,325658,891714,798856,104
Lợi nhuận sau thuế 349,595491,81274,129312,7161,110,1434,321,0811,826,124662,446427,724659,059641,377624,340712,460820,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ346,002493,19473,705311,4601,108,8934,315,9531,823,459661,046426,175656,145637,879619,831708,079818,957
Tổng tài sản ngắn hạn14,010,46913,243,52912,738,91013,330,89013,504,49511,624,1877,276,2923,978,1924,250,0374,318,3494,838,7094,034,4154,431,3575,372,435
Tiền mặt3,116,6212,284,4002,304,9572,140,6442,284,4002,125,625427,653509,995471,173285,7721,896,185813,5191,215,0791,951,864
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,812,0008,242,0007,512,0008,372,0008,242,0006,812,0004,362,0002,302,0002,002,0002,502,0002,100,0002,300,0002,702,5563,068,248
Hàng tồn kho2,290,4482,169,0392,419,9342,300,5302,192,1952,421,8432,204,078834,4301,309,837982,641370,663375,626392,043230,086
Tài sản dài hạn1,733,1092,034,4501,975,9102,268,1851,733,4712,542,6743,795,8304,739,2895,922,5586,712,2377,617,4558,932,63710,047,26311,171,171
Tài sản cố định1,543,7951,599,7411,605,3801,917,2231,600,1752,206,8533,405,6233,955,4295,187,6366,336,4157,501,5438,754,4079,848,60610,957,380
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản15,743,57815,277,97914,714,82015,599,07515,237,96614,166,86111,072,1218,717,48110,172,59511,030,58612,456,16412,967,05214,478,61916,543,606
Tổng nợ5,452,6895,284,7875,146,7434,496,8205,274,5833,561,4123,594,0242,391,0334,066,2684,761,7146,302,6427,116,8098,245,42610,978,819
Vốn chủ sở hữu10,290,8899,993,1919,568,07711,102,2549,963,38310,605,4497,478,0976,326,4486,106,3276,268,8726,153,5225,850,2436,233,1935,564,787

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.31K2.09K8.15K3.44K1.25K0.81K1.24K1.20K1.17K1.34K1.55K1K1.39K
Giá cuối kỳ35.15K32.40K24.17K31.59K11.54K5.10K7.22K8.76K6.31K7.26KKKK
Giá / EPS (PE)15.20 (lần)15.47 (lần)2.96 (lần)9.17 (lần)9.24 (lần)6.34 (lần)5.83 (lần)7.27 (lần)5.39 (lần)5.43 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.44K18.82K20.03K14.13K11.95K11.53K11.84K11.62K11.05K11.77K10.51K6.51K6.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.81 (lần)1.72 (lần)1.21 (lần)2.24 (lần)0.97 (lần)0.44 (lần)0.61 (lần)0.75 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.99%88.62%82.05%65.72%45.63%41.78%39.15%38.85%31.11%30.61%32.47%20.45%14.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.01%11.38%17.95%34.28%54.37%58.22%60.85%61.15%68.89%69.39%67.53%79.55%85.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.63%34.61%25.14%32.46%27.43%39.97%43.17%50.60%54.88%56.95%66.36%75.84%77.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.99%52.94%33.58%48.06%37.79%66.59%75.96%102.42%121.65%132.28%197.29%313.96%353.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.37%65.39%74.86%67.54%72.57%60.03%56.83%49.40%45.12%43.05%33.64%24.16%22.05%
6/ Thanh toán hiện hành300.68%298.95%404.40%228.34%194.04%128.79%139.44%191.61%159.10%182.81%130.59%132.45%126.27%
7/ Thanh toán nhanh251.52%250.42%320.14%159.17%153.34%89.10%107.71%176.93%144.29%166.64%125%112.46%112.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn66.89%50.57%73.95%13.42%24.88%14.28%9.23%75.09%32.08%50.13%47.45%106.85%103.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.60%84.98%115.62%91.11%88.52%70.55%61.89%46.83%38.34%39.16%36.94%44.29%27.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.82%95.89%140.91%138.64%193.98%168.86%158.10%120.55%123.23%127.95%113.75%216.62%185.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu126.37%129.97%154.45%134.90%121.98%117.53%108.91%94.79%84.98%90.96%109.82%183.36%124.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho457.91%480.74%422.04%321.62%748.35%464.47%534.51%1,178.01%957.20%1,007.70%1,993.29%1,150.60%1,271.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.41%8.56%26.35%18.08%8.57%5.94%9.61%10.94%12.47%12.49%13.40%8.37%18.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.78%7.28%30.47%16.47%7.58%4.19%5.95%5.12%4.78%4.89%4.95%3.71%4.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.90%11.13%40.70%24.38%10.45%6.98%10.47%10.37%10.59%11.36%14.72%15.34%22.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%11%42%26%11%7%12%15%17%18%18%10%25%
Tăng trưởng doanh thu-12.88%-20.94%62.37%30.73%7.53%5.12%17.05%17.32%-12.31%-7.23%-3.27%55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-58.87%-74.31%136.69%175.84%55.11%-35.05%2.86%2.91%-12.46%-13.54%54.95%-28.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả45%48.10%-0.91%50.31%-41.20%-14.60%-24.45%-11.44%-13.69%-24.90%1.48%-6.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.81%-6.05%41.82%18.20%3.60%-2.59%1.87%5.18%-6.14%12.01%61.50%5%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.05%7.56%27.95%27.01%-14.30%-7.78%-11.44%-3.94%-10.44%-12.48%15.98%-4.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc