CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (dcm)

34.20
-0.05
(-0.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,942,54812,949,48916,380,04010,088,1577,716,8907,176,5756,827,3345,832,9734,971,7495,669,7086,111,3506,318,1794,076,182
4. Giá vốn hàng bán10,942,10110,538,74210,221,0977,088,8266,244,4276,083,7755,252,2704,366,4533,595,5083,950,6284,586,2815,065,1212,967,940
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,513,4842,031,8005,703,4292,780,9371,316,848959,1921,437,0581,381,3021,314,6631,631,6111,457,8621,197,9971,108,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính381,804577,088301,008167,532128,317127,016176,153168,763281,352226,410180,836128,04632,105
7. Chi phí tài chính76,56927,37260,40245,07363,235102,753260,130202,889432,719663,674478,360588,370288,387
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,38110,15610,27518,58043,30187,173142,053182,987206,622232,444327,650437,883282,744
9. Chi phí bán hàng1,014,370800,631698,295420,401369,000364,059336,115333,600275,833276,443192,795137,91242,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp481,047548,557652,594528,492304,407201,319320,103337,351254,754205,377169,009104,62579,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,323,3021,232,3274,593,1461,954,503708,523418,077696,863676,225632,709712,527798,534495,135730,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,522,0631,254,8104,596,3131,956,270716,534463,088706,199679,325658,891714,798856,104532,060736,671
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,428,0071,110,1434,321,0811,826,124662,446427,724659,059641,377624,340712,460820,887531,710736,671
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,419,6581,108,8934,315,9531,823,459661,046426,175656,145637,879619,831708,079818,957528,542736,671

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,920,86313,504,49511,624,1877,276,2923,978,1924,250,0374,318,3494,838,7094,034,4154,431,3575,372,4352,916,7372,201,076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,903,2482,284,4002,125,625427,653509,995471,173285,7721,896,185813,5191,215,0791,951,8642,352,8941,808,340
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,039,0518,242,0006,812,0004,362,0002,302,0002,002,0002,502,0002,100,0002,300,0002,702,5563,068,248
III. Các khoản phải thu ngắn hạn528,623365,838188,150187,458217,396401,910452,950400,479481,71679,84288,13043,32511,923
IV. Tổng hàng tồn kho2,950,3012,160,5882,282,5282,204,078834,1351,301,123982,641370,663374,121391,330230,086426,448223,695
V. Tài sản ngắn hạn khác499,639451,669215,88495,103114,66673,83194,98571,38365,05942,55034,10894,070157,119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,807,9851,733,4712,542,6743,795,8304,739,2895,922,5586,712,2377,617,4558,932,63710,047,26311,171,17111,347,43912,683,444
I. Các khoản phải thu dài hạn5123333333
II. Tài sản cố định1,946,1941,600,1752,206,8533,405,6233,955,4295,187,6366,336,4157,501,5438,754,4079,848,60610,957,38011,206,03712,496,822
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn601,16688,19033,17666,118760,955698,506346,374104,44779,19795,43846,7783,708376
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác260,11345,106302,645324,08522,90236,41229,44511,46299,029103,216167,013137,694186,246
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,728,84715,237,96614,166,86111,072,1218,717,48110,172,59511,030,58612,456,16412,967,05214,478,61916,543,60614,264,17614,884,520
A. Nợ phải trả5,551,6715,274,5833,561,4123,594,0242,391,0334,066,2684,761,7146,302,6427,116,8098,245,42610,978,81910,818,38811,602,736
I. Nợ ngắn hạn4,680,7304,517,2582,874,4363,186,6112,050,1523,299,9983,096,9362,525,3262,535,8012,424,0364,113,8212,202,1361,743,156
II. Nợ dài hạn870,941757,325686,976407,414340,881766,2701,664,7783,777,3164,581,0085,821,3906,864,9988,616,2539,859,580
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,177,1779,963,38310,605,4497,478,0976,326,4486,106,3276,268,8726,153,5225,850,2436,233,1935,564,7873,445,7873,281,785
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,728,84715,237,96614,166,86111,072,1218,717,48110,172,59511,030,58612,456,16412,967,05214,478,61916,543,60614,264,17614,884,520
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |