| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 426,754 | 610,971 | 444,142 | 227,438 | 179,432 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 398,966 | 552,664 | 409,963 | 205,676 | 160,362 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 27,788 | 58,307 | 34,178 | 21,763 | 19,070 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 749 | 1,775 | 81 | 3,335 | 2,068 |
| 7. Chi phí tài chính | 13,157 | 25,214 | 11,407 | 7,804 | 10,036 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,819 | 10,983 | 9,280 | 7,795 | 7,956 |
| 9. Chi phí bán hàng | 1,768 | 17,625 | 8,313 | 5,917 | 5,261 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,249 | 4,867 | 5,491 | 4,565 | 4,548 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 10,363 | 12,377 | 9,049 | 6,812 | 1,292 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,325 | 12,122 | 8,962 | 6,760 | 1,284 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,613 | 9,575 | 7,165 | 5,273 | 1,028 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,613 | 9,575 | 7,165 | 5,273 | 1,028 |