Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương (ddb)

11.40
0.70
(6.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.50
12.30
10.30
565,600
12.8K
0.6K
21.0x
1.0x
2% # 5%
0.2
158 Bi
12 Mi
93,814
17.2 - 13

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 4,900 11.50 900
11.00 100 11.90 2,300
10.80 100 12.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.50 0.80 503,500 503,500
09:28 11.30 0.60 1,300 504,800
09:32 11.30 0.60 1,000 505,800
09:43 11.30 0.60 3,100 508,900
09:44 11.30 0.60 2,900 511,800
10:39 11 0.30 1,500 513,300
10:40 11 0.30 1,500 514,800
10:41 11 0.30 500 515,300
10:42 11 0.30 1,000 516,300
10:46 11 0.30 200 516,500
10:55 11 0.30 100 516,600
11:21 10.90 0.20 100 516,700
11:25 10.90 0.20 300 517,000
13:10 10.70 0 2,200 519,200
13:13 10.60 -0.10 1,200 520,400
13:14 10.60 -0.10 1,900 522,300
13:15 10.60 -0.10 500 522,800
13:16 10.70 0 200 523,000
13:17 10.70 0 3,100 526,100
13:18 10.80 0.10 3,600 529,700
13:22 10.80 0.10 1,000 530,700
13:24 10.80 0.10 500 531,200
13:27 10.80 0.10 3,000 534,200
13:34 10.80 0.10 100 534,300
13:40 10.80 0.10 6,600 540,900
13:44 10.60 -0.10 4,000 544,900
13:45 10.80 0.10 200 545,100
13:48 10.60 -0.10 2,000 547,100
13:52 10.60 -0.10 7,900 555,000
13:53 10.60 -0.10 400 555,400
13:57 10.60 -0.10 100 555,500
14:10 10.80 0.10 100 555,600
14:15 11 0.30 1,700 557,300
14:24 10.50 -0.20 1,600 558,900
14:26 10.30 -0.40 500 559,400
14:27 10.30 -0.40 500 559,900
14:32 11 0.30 100 560,000
14:52 11 0.30 800 560,800
14:57 11.40 0.70 4,800 565,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV110,49584,885126,868104,507426,754610,971444,142227,438179,432
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8412,4131,2952,7779,32512,1228,9626,7601,284
Lợi nhuận sau thuế 2,3961,9305102,7777,6139,5757,1655,2731,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3961,9305102,7777,6139,5757,1655,2731,028
Tổng tài sản323,076321,489330,934356,415323,076521,758429,930271,484278,827
Tổng nợ169,130168,377179,753206,299169,130373,863311,496160,215232,898
Vốn chủ sở hữu153,946153,112151,182150,116153,946147,895118,434111,26945,929


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |