CTCP Hàng Hải Đông Đô (ddm)

2.10
0.20
(10.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,913142,596127,563134,542132,320120,830123,930161,338137,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,39613,9577,2206,08335,15914,62813,60213,80517,268
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,50048,00045,00023,00022,00042,00042,00042,00042,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,47430,29933,31864,86739,10030,70633,49074,56547,649
IV. Tổng hàng tồn kho11,42119,99812,67612,5229,7777,9509,2948,36310,256
V. Tài sản ngắn hạn khác31,12230,34229,34928,07126,28425,54525,54522,60420,409
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn324,410347,462369,776379,873394,263419,240438,397422,523462,471
I. Các khoản phải thu dài hạn168,126167,660176,659177,066197,546203,190203,786185,522213,907
II. Tài sản cố định112,408124,766137,022149,089161,163173,816185,924199,500213,603
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,19617,19617,19617,196174174174174174
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,68037,84138,89936,52235,38042,06048,51337,32734,787
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN421,323490,058497,339514,415526,583540,069562,327583,861600,052
A. Nợ phải trả1,232,5271,390,5701,398,2641,373,4241,354,8921,336,6571,335,8401,330,9591,325,768
I. Nợ ngắn hạn61,37184,97684,60388,60875,59873,11278,81584,83881,658
II. Nợ dài hạn1,171,1561,305,5931,313,6621,284,8161,279,2941,263,5451,257,0251,246,1221,244,109
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-811,204-900,511-900,926-859,009-828,310-796,588-773,514-747,099-725,715
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN421,323490,058497,339514,415526,583540,069562,327583,861600,052
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |