CTCP DAP - VINACHEM (ddv)

26.30
-0.20
(-0.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,392,0233,233,1433,307,6122,935,1781,947,4661,697,2932,345,9212,010,9661,317,2532,580,0933,014,6542,132,4413,224,5462,363,6211,292,758
4. Giá vốn hàng bán3,001,9272,921,2022,780,4512,499,4231,640,1891,443,5941,951,1581,789,9141,527,0472,227,0282,777,6021,935,6142,659,5811,907,6151,100,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)363,301259,833489,813378,469246,124202,025358,827181,918-267,584313,054217,778125,231510,913453,159192,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính49,56453,75033,32215,3633,4382,2633,4665,5526374,2533,4144,1925,7187,6891,076
7. Chi phí tài chính6,3238,3618,9067,98131,48337,91928,82231,89065,14356,47682,792115,810116,68095,706141,060
-Trong đó: Chi phí lãi vay4231,0481,77535221,32328,85221,17020,09859,34451,15071,319103,693116,68095,095139,207
9. Chi phí bán hàng88,184117,90258,97575,98197,66699,55393,31388,87889,156152,67096,77225,10636,7743,6632,659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp107,555104,39475,320121,22388,93561,64171,27752,60049,19158,22137,05337,34041,53132,56915,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)210,80282,926379,934188,64631,4795,176168,88014,102-470,43749,9404,575-48,833321,646328,91033,860
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)211,54180,539379,711190,92331,6145,654201,68114,783-469,46051,8274,7922,045325,490329,05233,860
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)168,34968,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,2234,090256291,177329,05233,860
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)168,34968,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,2234,090256291,177329,05233,860

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,766,6331,313,3871,338,343911,121438,484635,771570,894538,407547,3481,253,1421,118,2651,501,6271,426,030920,0781,120,009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,831218,745170,251202,28018,15871,20437,1969,67518,19893,65562,75262,45454,88910,14282,201
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,145,150609,150212,15072,1502,0001,5401,540650800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn170,380119,360388,38695,530192,545208,397195,989201,292120,040408,162494,043203,766494,493142,165617,584
IV. Tổng hàng tồn kho413,870351,175557,774511,173218,347342,227311,407272,058396,071733,083552,6171,174,020839,010740,618408,765
V. Tài sản ngắn hạn khác6,40214,9579,78229,9897,43412,40224,76255,38212,38917,4438,85461,38637,63827,15311,459
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn470,453612,283773,821941,3451,088,9641,263,4891,379,7921,511,8991,617,7561,779,2851,932,4071,478,0201,608,1601,780,8272,157,926
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6141,6141,6141,6141,5911,5911,5911,591
II. Tài sản cố định451,510576,109720,361863,057999,4891,149,0641,257,8601,366,1621,456,4271,570,9301,712,0361,412,1051,589,5071,772,2552,151,115
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,7273,9453,5556,6453,2003,4021,8004,5624,24329,38121,15035,70813,6538,5726,811
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2684,6504,5124,2364,1474,6634,6635,0005,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,33525,96543,77865,79480,537104,769113,878134,583152,085173,974194,22125,206
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,237,0851,925,6692,112,1631,852,4661,527,4481,899,2601,950,6852,050,3062,165,1033,032,4273,050,6722,979,6463,034,1902,700,9053,277,935
A. Nợ phải trả460,248223,583309,848397,414263,320644,352727,2461,028,5471,165,7671,522,0301,589,5732,109,0371,959,6861,812,5862,701,958
I. Nợ ngắn hạn458,007221,342307,607395,173261,079642,111725,0051,026,3061,014,0801,330,2701,211,8681,456,3061,176,2151,812,5212,701,958
II. Nợ dài hạn2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241151,687191,760377,705652,731783,47165
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,776,8371,702,0871,802,3151,455,0521,264,1281,254,9081,223,4401,021,759999,3361,510,3971,461,099870,6091,074,504888,318575,977
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,237,0851,925,6692,112,1631,852,4661,527,4481,899,2601,950,6852,050,3062,165,1033,032,4273,050,6722,979,6463,034,1902,700,9053,277,935
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |