CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai (dgt)

6.20
0.10
(1.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,62359,41079,77257,03118,79491,61761,77871,06129,93089,536128,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)88,62359,41079,77257,03118,79491,61761,77871,06029,93089,536128,783
4. Giá vốn hàng bán69,03739,94065,44440,4207,58672,21339,92055,94825,42766,262112,886
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,58519,47014,32816,61011,20819,40421,85715,1124,50323,27415,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính56,9901,813-81189632,2654,02722624118376
7. Chi phí tài chính6,76911,8708,67910,91222,94124,91416,3998,20932010,5828,393
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,6029,5796,4369,9049,72613,21014,6495,8761258,3326,143
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2929-139
9. Chi phí bán hàng7,66412,3905,3239,0312,9948,0436,293282198143125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,19524,01512,1786,6525,820-8,2354,3775,8803,8682,0972,887
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,95728,186-10,069-10,767-19,65126,807-1,18596835910,6354,567
12. Thu nhập khác33,67671-1,5092,1221,5302,0262,0911,6101,8861,140
13. Chi phí khác467573152-1,6051,7371,5661,9291,9261,5821,8101,156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4643,103-8196385-36971652876-16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,49331,290-10,150-10,671-19,26526,771-1,0891,13238710,7114,551
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6768-4,8097866641191,6581,027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại361-361
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)67361-293-4,8097866641191,6581,027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,49331,223-10,512-10,378-19,26531,580-1,8754682689,0523,524
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát664
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)82931,223-10,512-10,378-19,26531,580-1,8754682689,0523,524

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,464,8621,439,3761,455,8581,252,6051,236,2561,191,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7854,0114,1953,3403,504254,418
1. Tiền3,7854,0114,1953,3403,504254,418
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,231,3661,179,4781,181,6331,001,779972,714719,635
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng292,498244,962248,441220,324185,461206,657
2. Trả trước cho người bán53,95756,23234,96636,26734,48957,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn320,490316,490316,49029,95929,734
6. Phải thu ngắn hạn khác619,749616,780622,087755,581752,790485,379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-55,328-54,987-40,351-40,351-29,760-29,778
IV. Tổng hàng tồn kho228,336252,813265,254241,370251,410215,706
1. Hàng tồn kho228,336252,961265,402241,370252,780216,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-148-148-1,370-1,194
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3753,0744,7766,1168,6281,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3578232,5624,3574,499608
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6051,8371,7341,2792,169688
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4134134804801,960480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn175,42382,40280,336314,405325,928442,344
I. Các khoản phải thu dài hạn6,2747,8356,0984,2724,08433,776
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn29,734
5. Phải thu dài hạn khác6,2747,8356,0984,2724,0844,042
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định58,11060,47762,84463,38865,49718,846
1. Tài sản cố định hữu hình57,27359,52561,77762,20764,08817,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính8389521,0661,1801,4091,523
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,7849,9283,7502,3235,76755,455
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,7849,9283,7502,3235,76755,455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn149,327149,413230,293
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh149,327150,000119,413
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn120,781
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-587-9,901
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác100,255103,763107,24495,096101,166103,974
1. Chi phí trả trước dài hạn100,255103,763107,24495,096101,166103,974
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại-99,600-99,600
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,640,2851,521,7781,536,1941,567,0101,562,1851,633,880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả638,967620,920666,559686,463652,617667,693
I. Nợ ngắn hạn385,758368,044403,342677,161299,811315,880
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,0356,9307,494354,4906,6555,105
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn202,026195,438226,307161,092147,041185,022
4. Người mua trả tiền trước13,74714,41919,24915,82916,16314,784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước57,92350,27646,20546,41446,83443,933
6. Phải trả người lao động1,5143,1124,2062,7792,6952,573
7. Chi phí phải trả ngắn hạn92,16383,59286,56981,19972,62059,692
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,35014,27613,31315,3587,8034,770
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn253,209252,876263,2169,302352,806351,813
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,8484,6184,618
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,8873,8873,8873,8873,8873,887
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn242,865242,122252,4633,216348,919347,926
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,6092,2492,199
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,249
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,001,318900,858869,636880,547909,568966,186
I. Vốn chủ sở hữu1,001,318900,858869,636880,547909,568966,186
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu790,000790,000790,000790,000790,000790,000
2. Thặng dư vốn cổ phần152,195152,195152,195152,195152,195152,195
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,28321,28321,28321,28321,28321,283
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối41,492-65,220-96,442-81,141-53,9112,708
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-3,6522,6002,600-1,790
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,640,2851,521,7781,536,1941,567,0101,562,1851,633,880
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc