CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai (dgt)

4.50
-0.10
(-2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.50
4.70
4.40
69,900
12.7K
0.0K
110x
0.3x
0% # 0%
2.4
348 Bi
79 Mi
553,569
9.3 - 3.8
556 Bi
1,002 Bi
55.4%
64.34%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 26,300 4.60 12,000
4.30 9,400 4.70 28,800
4.20 19,900 4.80 28,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.60 0 1,000 1,000
09:13 4.60 0 100 1,100
09:17 4.70 0.10 100 1,200
09:49 4.60 0 3,600 4,800
10:10 4.60 0 700 5,500
10:16 4.60 0 2,000 7,500
10:28 4.60 0 1,000 8,500
10:31 4.60 0 900 9,400
10:33 4.60 0 500 9,900
11:10 4.60 0 2,000 11,900
11:16 4.60 0 200 12,100
13:29 4.50 -0.10 6,000 18,100
13:32 4.50 -0.10 10,000 28,100
13:39 4.50 -0.10 5,100 33,200
13:44 4.50 -0.10 200 33,400
13:48 4.50 -0.10 2,000 35,400
13:49 4.50 -0.10 2,500 37,900
13:57 4.50 -0.10 3,000 40,900
13:59 4.50 -0.10 9,200 50,100
14:10 4.50 -0.10 800 50,900
14:11 4.50 -0.10 2,200 53,100
14:14 4.50 -0.10 1,000 54,100
14:20 4.50 -0.10 1,000 55,100
14:33 4.40 -0.20 700 55,800
14:35 4.40 -0.20 1,800 57,600
14:42 4.50 -0.10 12,300 69,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 150 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2017 161.57 (0.04) 0% 0.85 (0) 0%
2018 183.63 (0.04) 0% 2 (0) 0%
2019 219.75 (0.01) 0% 6.62 (0.00) 0%
2020 420.97 (0.69) 0% 34.71 (0.09) 0%
2021 687.95 (0.50) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV52,02961,38367,80088,623269,835214,564249,966499,384690,4769,37935,90044,24397,203205,261
Tổng lợi nhuận trước thuế-3351,3392,3081,4934,80588,876-40,05518,89588,26768639493051,490
Lợi nhuận sau thuế -1,7801,3392,1651,4933,21888,351-41,35115,71087,96268639282501,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0301,2211,8668292,88689,950-41,35115,71087,96268639282501,013
Tổng tài sản1,558,1181,609,7321,609,7121,640,2851,558,1181,606,5741,579,792849,3621,250,057276,631178,723152,727177,535386,637
Tổng nợ555,671605,574606,894638,967555,671607,413672,601577,434993,838227,784152,954118,203130,126338,932
Vốn chủ sở hữu1,002,4471,004,1581,002,8181,001,3181,002,447999,161907,191271,928256,21948,84725,76934,52447,40947,705


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |