CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai (dgt)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
4.80
5.70
4.80
114,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
48.3
1.5k
9.1 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
100 tỷ
20 triệu
48,917
10.5 - 5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
621 tỷ
901 tỷ
68.9%
59.2%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 25,400 5.60 44,900
5.40 21,100 5.70 112,400
5.30 88,200 5.80 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.70 0.10 1,800 1,800
09:14 5.50 -0.10 3,000 4,800
09:15 5.50 -0.10 1,000 5,800
09:16 5.50 -0.10 1,000 6,800
09:17 5.50 -0.10 800 7,600
09:19 5.50 -0.10 800 8,400
09:34 5.50 -0.10 4,000 12,400
09:37 5.50 -0.10 200 12,600
09:38 5.50 -0.10 200 12,800
09:42 5.60 0 100 12,900
09:48 5.60 0 7,500 20,400
09:49 5.60 0 500 20,900
09:55 5.70 0.10 3,000 23,900
10:10 5.60 0 9,000 32,900
10:13 5.50 -0.10 7,000 39,900
10:50 5.60 0 2,100 42,000
10:51 5.70 0.10 200 42,200
10:52 5.70 0.10 500 42,700
10:53 5.60 0 100 42,800
10:54 5.60 0 10,000 52,800
10:57 5.70 0.10 200 53,000
10:59 5.70 0.10 800 53,800
11:10 5.70 0.10 2,400 56,200
11:14 5.70 0.10 10,000 66,200
11:26 5.60 0 900 67,100
12:59 5.50 -0.10 400 67,500
13:10 5.60 0 5,600 73,100
13:11 5.60 0 200 73,300
13:12 5.60 0 600 73,900
13:14 5.60 0 100 74,000
13:15 5.60 0 300 74,300
13:18 5.60 0 1,100 75,400
13:30 5.60 0 1,700 77,100
13:31 5.50 -0.10 300 77,400
13:32 5.50 -0.10 500 77,900
13:33 5.50 -0.10 200 78,100
13:36 5.50 -0.10 1,000 79,100
13:38 5.50 -0.10 1,000 80,100
13:41 5.50 -0.10 1,000 81,100
13:49 5.50 -0.10 1,000 82,100
14:10 5.60 0 5,500 87,600
14:11 5.60 0 500 88,100
14:12 5.60 0 300 88,400
14:18 5.50 -0.10 1,500 89,900
14:20 5.60 0 100 90,000
14:30 5.50 -0.10 800 90,800
14:33 5.60 0 100 90,900
14:35 5.50 -0.10 18,000 108,900
14:36 5.50 -0.10 1,200 110,100
14:38 5.50 -0.10 1,000 111,100
14:39 5.50 -0.10 300 111,400
14:48 5.50 -0.10 500 111,900
14:53 5.50 -0.10 1,000 112,900
14:57 5.60 0 1,200 114,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 150 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2017 161.57 (0.04) 0% 0.85 (0) 0%
2018 183.63 (0.04) 0% 2 (0) 0%
2019 219.75 (0.01) 0% 6.62 (0.00) 0%
2020 420.97 (0.69) 0% 34.71 (0.09) 0%
2021 687.95 (0.50) 0% 0 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc