CTCP Hóa An (dha)

45
0.10
(0.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510171,110148,128215,999219,476236,308192,607158,73298,13083,83688,42765,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu285253244
3. Doanh thu thuần (1)-(2)375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510171,110148,128215,999219,476236,308192,607158,73298,13083,55188,17465,271
4. Giá vốn hàng bán270,701284,973242,367260,783229,349205,626177,366140,239141,609140,277128,199174,784137,914146,493112,30780,90962,13651,96550,24442,337
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,697102,84795,056121,706102,17892,19580,25555,18559,90130,83319,92941,21681,56289,81680,29977,82435,99431,58637,93022,934
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,60511,08125,75610,9088,9676,6829,8586,46611,2761,4384,9753,1259,03810,6018,07814,97626,3337,0686,7706,405
7. Chi phí tài chính-25,27032,604-4,691-7,66512,2766882,3921402882,0556,8356,68513,5723,079-13,80230,3644,80423917782
-Trong đó: Chi phí lãi vay7752,6454,0208,0911,28461516599638
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng77131023672912403092092463211,2213,8186,5288,5426,7926,0914,1923,1843,0912,519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,42316,57915,77917,66514,77214,91714,04915,50913,76510,5647,32116,87220,90618,30313,5557,9185,7375,2855,0924,289
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)114,07264,732109,622122,24683,80683,03273,36245,79356,87919,3309,52616,96749,59370,49281,83248,42647,59429,94636,34022,449
12. Thu nhập khác176162,7717101230516,0252675181,3081,9791331201,01021846239
13. Chi phí khác4,19068160653271623292224271031032,6861314112
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,1735482,611-64674-137315,933245911,2051,876-2,5531201,010206448-72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,12319,42110,73118,84247,04070,49281,83248,54648,60430,15236,78822,377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,84612,94821,97923,32615,94916,12414,70512,23912,1664,2532,2943,1408,48116,52313,93110,99311,7927,372272
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại140
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,84612,94821,97923,32615,94916,12414,70512,23912,1664,2532,2943,1408,48116,52313,93111,13311,7927,372272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)87,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,1688,43715,70238,55953,97067,90137,41336,81222,78036,51622,377
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)87,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,1688,43715,70238,55953,97067,90137,41336,81222,78036,51622,377

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn359,927369,280393,900318,560249,765223,237191,229187,088150,97897,85594,402111,972126,479119,262137,545126,742128,675128,53252,99828,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền116,16260,898133,57236,72169,28495,75374,86039,02573,53021,45614,07018,85917,6417,83025,3266,8784,42452,2952,6964,221
1. Tiền37,16260,89855,07226,72122,68427,55321,36023,52516,03010,45614,07018,8596,6417,83010,6776,8784,42452,2952,6964,221
2. Các khoản tương đương tiền79,00078,50010,00046,60068,20053,50015,50057,50011,00011,00014,649
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn186,639222,862183,247194,22987,75537,38525,58391,01224,38516,52219,13127,50326,29933,73544,94059,96995,00154,32628,61113,057
1. Chứng khoán kinh doanh8,18988,53423,45462,41462,41430,94414,79450,53114,89520,03422,43331,12331,49533,99045,29373,31399,24154,32628,61113,057
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,550-35,672-3,208-8,085-15,759-3,559-2,911-519-510-3,512-3,302-3,619-5,196-255-353-13,344-4,240
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn181,000170,000163,000139,90041,10010,00013,70041,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51,88974,44071,82175,93267,04367,69773,25142,97142,78452,80047,63541,60436,96329,74332,26627,15621,72916,76618,2927,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,37338,63334,77037,25126,53325,71825,85727,90627,89825,65424,63620,15918,17617,64811,84710,4776,9718,4015,2963,721
2. Trả trước cho người bán6,4356,4316,3455,1428,0689,75112,03410,6818,36719,20215,32612,48711,3089,1917,5694,9235,3707,1835,191405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,16027,16027,16028,36028,64230,60731,9012,2322,437
6. Phải thu ngắn hạn khác4,1223,1174,4476,0804,7004,7407,0198,0329,84813,07712,77313,90214,1576,36315,27213,56811,0432,8339,0043,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,200-900-900-900-900-3,118-3,560-5,880-5,766-5,132-5,099-4,944-6,679-3,458-2,422-1,813-1,655-1,652-1,199-535
IV. Tổng hàng tồn kho2,262651401401452142342236883,88714,16734,58240,64526,24715,0851,7962,2702,2782,224
1. Hàng tồn kho2,8306337087087138329427401,2771,8545,05215,33335,00341,06626,66815,3082,0192,4922,5712,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-568-568-568-568-568-618-708-740-1,054-1,166-1,166-1,166-421-421-421-223-223-223-293
V. Tài sản ngắn hạn khác2,97511,0165,12111,53925,53922,18817,30114,08110,0556,3909,6799,83910,9947,3088,76617,6535,7252,8761,1221,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4768812511409555229223064
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3832,1571,9461,7601,5191,0935971973110633
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5918,3822,2949,77824,02020,84316,70413,9419,7637673913271059261,1221,122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,0718,9969,51210,8897,2778,53617,5485,6921,949
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,169122,132137,322156,876176,828196,020191,317178,162219,929233,960246,408254,220255,165257,810210,740171,804107,36663,84950,52040,651
I. Các khoản phải thu dài hạn10,0067,9697,5176,9676,9066,7206,7646,2726,968
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4501,0001,4502,0502,550
5. Phải thu dài hạn khác10,0067,9697,5176,9676,4565,7205,3144,2224,418
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định45,36553,16158,56665,33877,51288,60197,70699,681127,352145,595133,464137,244145,06128,90727,18326,57127,13827,7808,4098,515
1. Tài sản cố định hữu hình13,18116,00516,43917,70623,41029,47333,55230,50032,70334,36138,61443,64343,61416,10913,83412,67011,49411,5386,9655,314
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình32,18437,15542,12747,63254,10259,12864,15469,18194,649111,23494,85093,601101,44712,79813,34913,90015,64416,2421,4443,201
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,14021,14021,14025,14025,04026,39626,65120,34113,84915,29537,89641,97040,904152,340126,10789,25332,7175,77217,9744,004
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,14021,14021,14025,14025,04026,39626,65120,34113,849
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn35,76738,56745,83250,33154,95861,06455,86753,22746,21629,64323,80927,807
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,4608,4608,4608,4608,4608,4608,4608,4608,4608,4608,4608,7048,7042452452451,3001,30011,0642,059
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn51051051051051051051051036,14638,94645,14645,85646,25364,41158,29358,29344,91628,34312,74625,748
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,970-8,970-8,970-8,970-8,970-8,970-8,970-8,970-8,839-8,839-7,774-4,230-3,591-2,671-5,311
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,65839,86350,09959,43167,37074,30260,19751,86735,99334,50329,21624,67614,24215,4991,5832,7541,295654327325
1. Chi phí trả trước dài hạn32,65839,86350,09959,43167,37074,30260,19751,86735,97427,97526,64623,50714,24215,4991,5832,7541,155654327325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại140
3. Tài sản dài hạn khác196,5292,5701,169
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907331,816340,810366,192381,644377,072348,285298,546236,040192,381103,51868,823
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả58,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,13919,55335,27954,04364,22558,42528,04119,62928,0757,80010,1637,653
I. Nợ ngắn hạn51,92743,09357,11341,66134,91528,97121,47929,17342,76319,55335,27954,04362,21856,56826,25117,92826,4396,24410,1637,653
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,52030,92734,23830,00011,14718,0002,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,53212,18610,0506,9888,8558,0386,0805,3004,7472,7053,5875,8376,53011,4015,0483,5484,3862,7462,1291,063
4. Người mua trả tiền trước3,0571,6922,9121,9639861,431901,10823,6361,2661,1401835217001,089137159200282173
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,5009,45423,06912,8008,7005,3895,3877,9407,3416,5051,9164,56811,9546,72215,7981,5851,633148156780
6. Phải trả người lao động10,60910,65612,68611,7208,6097,6896,4375,1805,3873,9733,5332,7844,3125,2532,5431,1991,004128831548
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6546584947588295701,0838507743,9556,4498,2671,3361,5801,4951,2781,4762,3662,9423,156
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác991284018677617,6015791,1491,1341,4773,3269128286404926561,5861,034
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn269
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,4758,3187,8637,4316,7495,7772,3411,19430-550-1,605-7122238899
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,4015,9545,5265,0844,6083,8983,2842,7922,3762,0071,8571,7911,7011,6361,555
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,0071,8571,7911,7011,6361,555
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,4015,9545,5265,0844,6083,8983,2842,7922,376
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768312,263305,532312,149317,419318,647320,243278,916207,965184,58193,35561,170
I. Vốn chủ sở hữu410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768312,263305,532312,149317,419318,647320,243278,916207,965184,58193,35561,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199100,997100,99767,06567,06538,50035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần58,39858,39858,39858,39858,39858,39858,39858,39858,39858,39858,39858,39858,39858,398108,601108,60166,87166,8711,889780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-11,645-11,645-11,645-11,645-11,645-1,451-1,298-1,298-1,298-1,298-1,298-1,298-1,298-1,298-1,298-1,298-1,581
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển98,74598,74598,74598,74598,74593,39588,79588,79588,79573,69573,69573,04771,84960,28936,35127,38333,98726,19416,4308,110
9. Quỹ dự phòng tài chính15,10015,10015,10013,77311,0867,6915,8204,0193,7993,4493,449
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối114,070145,668171,885131,99390,37284,84560,68836,19028,67315,1688,43715,70223,49838,97367,90137,41336,02320,65233,08715,412
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907331,816340,810366,192381,644377,072348,285298,546236,040192,381103,51868,823
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc