CTCP Hóa An (dha)

38.55
-0.10
(-0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.65
38.65
39.30
38.55
50,700
28.5K
3.5K
11.2x
1.4x
11% # 12%
0.9
578 Bi
15 Mi
51,507
43.2 - 34.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.55 600 38.85 300
38.50 2,100 39.00 10,200
38.40 300 39.10 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 26.00 (0.60) 34.4%
PVD 17.95 (0.15) 28.1%
HGM 355.00 (27.30) 11.7%
MVB 23.00 (-0.90) 7.1%
KSB 15.60 (0.10) 5.0%
TMB 69.80 (0.20) 3.0%
PVC 9.00 (0.10) 2.0%
BKC 58.30 (-1.90) 2.0%
NNC 31.40 (-0.05) 2.0%
DHA 38.55 (-0.10) 1.7%
PVB 25.90 (0.10) 1.6%
TVD 11.30 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 38.65 0 100 100
09:28 38.95 0.30 100 200
09:30 39.25 0.60 800 1,000
09:33 39.30 0.65 500 1,500
09:34 39.25 0.60 300 1,800
09:35 39.30 0.65 500 2,300
09:38 39 0.35 100 2,400
09:40 39 0.35 1,200 3,600
09:46 39 0.35 3,200 6,800
09:59 39.30 0.65 1,800 8,600
10:10 39.25 0.60 200 8,800
10:13 39.20 0.55 1,000 9,800
10:14 39.20 0.55 1,000 10,800
10:27 39 0.35 500 11,300
10:33 39 0.35 1,000 12,300
10:48 39 0.35 100 12,400
13:10 38.90 0.25 1,100 13,500
13:11 38.95 0.30 500 14,000
13:17 38.65 0 3,000 17,000
13:18 38.65 0 5,000 22,000
13:19 38.65 0 1,500 23,500
13:22 38.65 0 1,300 24,800
13:24 38.65 0 200 25,000
13:25 38.95 0.30 100 25,100
13:26 39 0.35 900 26,000
13:31 38.90 0.25 500 26,500
13:34 38.65 0 1,300 27,800
13:35 38.65 0 200 28,000
13:45 38.65 0 800 28,800
13:46 38.65 0 200 29,000
13:47 38.65 0 2,000 31,000
13:54 38.90 0.25 1,000 32,000
13:57 38.65 0 2,000 34,000
14:10 38.90 0.25 3,000 37,000
14:13 38.65 0 1,200 38,200
14:14 38.65 0 300 38,500
14:16 38.90 0.25 300 38,800
14:19 38.65 0 900 39,700
14:22 38.65 0 200 39,900
14:23 38.65 0 900 40,800
14:28 38.60 -0.05 8,100 48,900
14:46 38.55 -0.10 1,800 50,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200.78 (0.26) 0% 36.33 (0.06) 0%
2018 270 (0.30) 0% 52 (0.07) 0%
2019 290.97 (0.33) 0% 58.93 (0.07) 0%
2020 302.37 (0.38) 0% 60.16 (0.10) 0%
2021 354.22 (0.34) 0% 72.84 (0.09) 0%
2022 341 (0.39) 0% 72 (0.05) 0%
2023 365 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV70,53061,87482,26081,530296,193375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510
Tổng lợi nhuận trước thuế9,72020,14523,86114,54568,270109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,123
Lợi nhuận sau thuế 7,72716,11419,0888,77751,70787,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,957
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,72716,11419,0888,77751,70787,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,957
Tổng tài sản470,446451,539467,503454,848470,446469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907
Tổng nợ43,24031,85963,93735,30343,24058,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,139
Vốn chủ sở hữu427,206419,680403,566419,545427,206410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |