CTCP Hóa An (dha)

44
0.35
(0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.65
43.65
44
43.30
23,200
28.0K
4.1K
10.5x
1.6x
14% # 15%
1.1
655 Bi
15 Mi
71,267
50.2 - 39

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.45 2,100 43.90 500
43.40 1,200 44.00 9,500
43.35 2,800 44.05 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 34.20 (0.00) 40.5%
PVD 23.95 (0.20) 32.8%
HGM 201.60 (0.20) 6.3%
KSB 18.55 (0.45) 5.2%
MVB 19.20 (0.00) 5.0%
TMB 73.50 (2.10) 2.7%
PVC 10.50 (0.00) 2.1%
DHA 44.00 (0.35) 1.6%
PVB 27.90 (0.10) 1.5%
NNC 22.05 (-0.05) 1.2%
TVD 10.80 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 43.65 -0.05 100 100
09:41 43.60 -0.10 100 200
09:58 43.30 -0.40 1,300 1,500
10:10 43.35 -0.35 200 1,700
10:19 43.40 -0.30 100 1,800
10:23 43.40 -0.30 100 1,900
10:31 43.55 -0.15 100 2,000
10:32 44 0.30 2,000 4,000
10:36 44 0.30 500 4,500
10:41 43.95 0.25 200 4,700
10:48 43.95 0.25 600 5,300
10:49 44 0.30 12,000 17,300
10:50 44 0.30 600 17,900
10:57 43.95 0.25 300 18,200
11:10 44 0.30 5,000 23,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200.78 (0.26) 0% 36.33 (0.06) 0%
2018 270 (0.30) 0% 52 (0.07) 0%
2019 290.97 (0.33) 0% 58.93 (0.07) 0%
2020 302.37 (0.38) 0% 60.16 (0.10) 0%
2021 354.22 (0.34) 0% 72.84 (0.09) 0%
2022 341 (0.39) 0% 72 (0.05) 0%
2023 365 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,87482,26081,530109,819375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510171,110
Tổng lợi nhuận trước thuế20,14523,86114,54522,739109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,12319,421
Lợi nhuận sau thuế 16,11419,0888,77718,10687,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,11419,0888,77718,10687,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Tổng tài sản451,539467,503454,848469,033469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907331,816
Tổng nợ31,85963,93735,30349,37358,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,13919,553
Vốn chủ sở hữu419,680403,566419,545419,660410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768312,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |