CTCP Hóa An (dha)

57.50
-0.80
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.30
58
58.30
57.40
40,400
28.5K
3.5K
11.0x
1.3x
11% # 12%
0.9
570 Bi
15 Mi
49,616
43.2 - 34.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.50 2,600 57.60 500
57.40 2,200 57.70 300
57.30 3,600 57.80 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 9,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.60 (-0.50) 35.7%
PVD 26.25 (-0.30) 28.5%
HGM 250.00 (-0.20) 11.3%
MVB 16.40 (-0.10) 6.2%
KSB 18.40 (-0.15) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 57.80 (-0.20) 1.9%
DHA 57.50 (-0.80) 1.6%
PVB 28.30 (-0.30) 1.6%
BKC 22.60 (-0.20) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 58 -0.60 100 100
09:18 58 -0.60 700 800
09:20 58 -0.60 100 900
09:21 58 -0.60 500 1,400
09:24 58 -0.60 500 1,900
09:31 58.20 -0.40 100 2,000
09:37 58.30 -0.30 1,900 3,900
09:38 58.30 -0.30 800 4,700
09:41 58.30 -0.30 600 5,300
09:49 58.30 -0.30 800 6,100
09:50 58.30 -0.30 100 6,200
09:56 58.30 -0.30 300 6,500
09:59 58.30 -0.30 700 7,200
10:15 58.30 -0.30 300 7,500
10:16 58.30 -0.30 200 7,700
10:25 58 -0.60 2,400 10,100
10:27 57.90 -0.70 100 10,200
10:31 57.70 -0.90 3,600 13,800
10:32 58 -0.60 500 14,300
10:33 57.70 -0.90 1,300 15,600
10:34 57.40 -1.20 3,300 18,900
10:35 57.40 -1.20 100 19,000
10:39 57.50 -1.10 1,200 20,200
10:40 57.50 -1.10 300 20,500
10:41 57.60 -1 100 20,600
10:43 57.60 -1 1,500 22,100
10:45 57.60 -1 1,000 23,100
10:46 57.60 -1 2,000 25,100
10:47 57.60 -1 1,800 26,900
10:51 57.60 -1 500 27,400
10:53 57.70 -0.90 1,700 29,100
10:54 57.90 -0.70 100 29,200
10:55 57.90 -0.70 100 29,300
10:56 57.70 -0.90 1,500 30,800
10:58 57.70 -0.90 200 31,000
11:10 57.70 -0.90 1,300 32,300
11:14 57.60 -1 100 32,400
11:21 57.40 -1.20 4,500 36,900
11:23 57.40 -1.20 500 37,400
11:26 57.40 -1.20 600 38,000
13:10 57.50 -1.10 2,400 40,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200.78 (0.26) 0% 36.33 (0.06) 0%
2018 270 (0.30) 0% 52 (0.07) 0%
2019 290.97 (0.33) 0% 58.93 (0.07) 0%
2020 302.37 (0.38) 0% 60.16 (0.10) 0%
2021 354.22 (0.34) 0% 72.84 (0.09) 0%
2022 341 (0.39) 0% 72 (0.05) 0%
2023 365 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV70,53061,87482,26081,530296,193375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510
Tổng lợi nhuận trước thuế9,72020,14523,86114,54568,270109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,123
Lợi nhuận sau thuế 7,72716,11419,0888,77751,70787,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,957
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,72716,11419,0888,77751,70787,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,957
Tổng tài sản470,446451,539467,503454,848470,446469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907
Tổng nợ43,24031,85963,93735,30343,24058,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,139
Vốn chủ sở hữu427,206419,680403,566419,545427,206410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |