CTCP Hóa An (dha)

44.95
1.55
(3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.40
43.40
45
43
80,500
28.0k
6.0k
7.3 lần
20%
21%
1.2
654 tỷ
15 triệu
45,319
56.7 - 19.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.00 (2.20) 39.1%
PVD 31.60 (1.05) 34.3%
KSB 22.60 (0.80) 5.0%
MVB 20.70 (0.00) 4.4%
PVC 15.10 (0.70) 2.4%
TMB 73.00 (1.00) 2.1%
HGM 50.00 (0.00) 1.4%
DHA 44.95 (1.55) 1.3%
TVD 13.80 (0.30) 1.2%
PVB 28.00 (2.50) 1.1%
TDN 14.30 (0.50) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.10) 0.7%
THT 13.50 (0.30) 0.7%
TC6 10.30 (0.30) 0.7%
DHM 10.20 (0.20) 0.7%
TNT 5.33 (-0.03) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 18.00 (0.35) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.80 8,000 44.95 5,400
44.70 2,200 45.00 5,600
44.60 500 45.25 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,600 6,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 43.40 0 400 400
09:15 43.40 0 700 1,100
09:17 43 -0.40 3,000 4,100
09:21 43 -0.40 300 4,400
09:26 43.30 -0.10 1,500 5,900
09:27 43.30 -0.10 200 6,100
09:29 43.30 -0.10 300 6,400
09:31 43.40 0 3,300 9,700
09:35 43.40 0 800 10,500
09:54 43.30 -0.10 600 11,100
09:57 43.20 -0.20 1,000 12,100
10:10 43.10 -0.30 1,400 13,500
10:21 43.15 -0.25 100 13,600
10:25 43.15 -0.25 100 13,700
10:26 43.15 -0.25 100 13,800
10:28 43.15 -0.25 1,500 15,300
10:30 43.20 -0.20 200 15,500
10:31 43.30 -0.10 800 16,300
10:32 43.30 -0.10 100 16,400
10:42 43.35 -0.05 200 16,600
10:48 43.40 0 300 16,900
10:49 43.35 -0.05 100 17,000
10:52 43.45 0.05 1,700 18,700
10:54 43.50 0.10 2,200 20,900
10:55 43.45 0.05 900 21,800
11:10 43.55 0.15 2,400 24,200
11:15 43.50 0.10 100 24,300
11:18 43.50 0.10 100 24,400
11:27 43.60 0.20 1,000 25,400
12:59 43.60 0.20 300 25,700
13:10 43.65 0.25 2,400 28,100
13:11 43.70 0.30 600 28,700
13:12 43.65 0.25 200 28,900
13:13 43.65 0.25 100 29,000
13:16 43.70 0.30 2,800 31,800
13:17 43.70 0.30 100 31,900
13:18 43.75 0.35 700 32,600
13:19 43.85 0.45 700 33,300
13:20 43.90 0.50 800 34,100
13:21 44 0.60 5,300 39,400
13:22 44 0.60 2,800 42,200
13:23 44 0.60 400 42,600
13:24 44.20 0.80 1,200 43,800
13:26 44.25 0.85 1,800 45,600
13:27 44.30 0.90 300 45,900
13:28 44.50 1.10 500 46,400
13:29 44.55 1.15 2,100 48,500
13:31 44.85 1.45 1,600 50,100
13:32 44.95 1.55 1,600 51,700
13:33 44.95 1.55 4,200 55,900
13:34 44.70 1.30 500 56,400
13:35 44.50 1.10 900 57,300
13:36 44.25 0.85 1,900 59,200
13:37 44.25 0.85 700 59,900
13:38 44.25 0.85 300 60,200
13:40 44.50 1.10 200 60,400
13:47 44.50 1.10 900 61,300
13:53 44.50 1.10 100 61,400
13:54 44.50 1.10 300 61,700
14:10 44.85 1.45 1,800 63,500
14:12 44.80 1.40 100 63,600
14:14 44.85 1.45 500 64,100
14:15 44.90 1.50 4,200 68,300
14:16 44.90 1.50 1,000 69,300
14:17 44.90 1.50 100 69,400
14:19 44.95 1.55 5,700 75,100
14:20 44.95 1.55 1,000 76,100
14:22 44.95 1.55 1,000 77,100
14:24 44.95 1.55 400 77,500
14:27 44.95 1.55 400 77,900
14:44 44.95 1.55 2,600 80,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200.78 (0.26) 0% 36.33 (0.06) 0%
2018 270 (0.30) 0% 52 (0.07) 0%
2019 290.97 (0.33) 0% 58.93 (0.07) 0%
2020 302.37 (0.38) 0% 60.16 (0.10) 0%
2021 354.22 (0.34) 0% 72.84 (0.09) 0%
2022 341 (0.39) 0% 72 (0.05) 0%
2023 365 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV81,530109,81989,554100,789375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510171,110
Tổng lợi nhuận trước thuế14,54522,73933,87044,174109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,12319,421
Lợi nhuận sau thuế 8,77718,10627,09335,30387,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,77718,10627,09335,30387,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Tổng tài sản454,848469,033439,955461,239469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907331,816
Tổng nợ35,30349,37338,40142,60058,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,13919,553
Vốn chủ sở hữu419,545419,660401,554418,639410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768312,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc