| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,447,520 | 1,024,706 | 957,948 | 1,009,304 | 1,189,276 | 1,138,153 | 901,378 | 1,184,668 | 1,147,101 | 1,746,809 | 1,601,220 | 1,945,899 | 1,419,086 | 1,212,130 | 873,207 | 994,171 | 743,859 | 559,321 | 668,286 | 818,635 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 10 | |||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,447,520 | 1,024,706 | 957,948 | 1,009,304 | 1,189,276 | 1,138,153 | 901,378 | 1,184,668 | 1,147,101 | 1,746,809 | 1,601,220 | 1,945,899 | 1,419,086 | 1,212,130 | 873,207 | 994,171 | 743,859 | 559,311 | 668,286 | 818,635 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,232,943 | 928,591 | 1,016,927 | 983,942 | 1,124,116 | 1,177,923 | 1,021,051 | 1,103,652 | 766,236 | 1,166,938 | 816,077 | 857,265 | 771,220 | 829,074 | 737,620 | 971,694 | 802,366 | 663,086 | 718,510 | 903,902 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 214,577 | 96,114 | -58,979 | 25,361 | 65,160 | -39,769 | -119,673 | 81,017 | 380,865 | 579,871 | 785,143 | 1,088,634 | 647,866 | 383,056 | 135,587 | 22,477 | -58,507 | -103,775 | -50,224 | -85,267 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 10,972 | 49,328 | 5,217 | 5,046 | 5,961 | 2,537 | 1,141 | 6,479 | 692 | 2,856 | 5,961 | 30,413 | 1,172 | 33,621 | 17,886 | 3,572 | 13,120 | 4,801 | 4,899 | 758 |
| 7. Chi phí tài chính | 97,991 | 51,163 | 82,419 | 85,029 | 136,012 | 225,588 | 179,630 | 152,900 | 218,465 | 167,635 | 242,319 | 203,608 | 283,767 | 244,961 | 252,968 | 218,870 | 269,381 | 241,125 | 234,055 | 223,016 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 50,523 | 50,538 | 55,794 | 46,452 | 136,012 | 176,847 | 179,630 | 152,676 | 186,816 | 166,855 | 206,174 | 200,513 | 262,630 | 244,561 | 252,968 | 218,870 | 269,381 | 241,125 | 232,689 | 207,622 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -986 | 986 | 1,527 | 793 | -4,289 | 3,592 | -2,121 | 2,110 | ||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 31,526 | 19,540 | 15,408 | 19,874 | 38,967 | 14,950 | 14,360 | 26,343 | 30,422 | 30,406 | 30,806 | 22,369 | 37,843 | 21,738 | 21,428 | 31,818 | 34,567 | 16,103 | 19,976 | 27,841 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 33,049 | 36,815 | 36,847 | 29,114 | 49,710 | 30,687 | 37,941 | 37,983 | 47,915 | 37,874 | 40,489 | 25,709 | 32,471 | 33,879 | 40,130 | 26,666 | 40,829 | 28,465 | 29,584 | 29,922 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 62,983 | 37,924 | -188,435 | -103,608 | -153,567 | -308,457 | -350,463 | -129,730 | 84,755 | 346,812 | 476,504 | 868,348 | 296,484 | 116,891 | -165,341 | -251,305 | -386,571 | -384,668 | -331,062 | -363,179 |
| 12. Thu nhập khác | 5,160 | 364 | 101,650 | 141,808 | 1,803,256 | 164 | 180 | 245 | 475 | 470 | 991 | 847 | 980 | 854 | 508 | 2,253 | 328 | 266 | 277 | 2,716 |
| 13. Chi phí khác | 879 | 37 | 50,664 | 6 | 432 | 287 | 42 | 4 | 33 | 34 | 34 | 1 | 472 | 35 | 919 | 9 | 1,500 | 32 | 967 | 166 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 4,282 | 328 | 50,986 | 141,802 | 1,802,825 | -123 | 138 | 241 | 442 | 436 | 957 | 846 | 508 | 819 | -412 | 2,244 | -1,173 | 234 | -690 | 2,550 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 67,265 | 38,251 | -137,448 | 38,194 | 1,649,258 | -308,580 | -350,325 | -129,490 | 85,197 | 347,248 | 477,461 | 869,194 | 296,992 | 117,710 | -165,753 | -249,061 | -387,744 | -384,434 | -331,752 | -360,629 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -223 | 162 | 304 | |||||||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -223 | 162 | 304 | |||||||||||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 67,265 | 38,251 | -137,448 | 38,194 | 1,649,258 | -308,580 | -350,325 | -129,490 | 85,197 | 347,248 | 477,461 | 869,194 | 296,992 | 117,710 | -165,753 | -249,061 | -387,521 | -384,596 | -332,056 | -360,629 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -1,086 | 202 | -427 | -145 | 220 | 618 | -204 | |||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 67,265 | 38,251 | -137,448 | 38,194 | 1,649,258 | -308,580 | -350,325 | -129,490 | 85,197 | 347,248 | 477,461 | 869,194 | 298,078 | 117,508 | -165,325 | -249,061 | -387,376 | -384,816 | -332,674 | -360,425 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,280,070 | 1,070,988 | 962,834 | 1,130,536 | 1,196,897 | 1,047,975 | 1,237,858 | 1,448,021 | 1,397,037 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 371,815 | 259,400 | 234,453 | 175,384 | 321,676 | 281,905 | 141,207 | 348,836 | 222,176 |
| 1. Tiền | 371,815 | 259,400 | 234,453 | 175,384 | 321,676 | 281,905 | 115,841 | 308,836 | 207,176 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 25,366 | 40,000 | 15,000 | ||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 48,000 | 48,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 48,000 | 33,000 | 18,000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 48,000 | 48,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 48,000 | 33,000 | 18,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 247,334 | 240,202 | 205,471 | 133,044 | 233,334 | 133,069 | 167,422 | 306,393 | 304,730 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 194,518 | 206,488 | 112,619 | 97,529 | 200,148 | 113,275 | 144,391 | 279,359 | 285,442 |
| 2. Trả trước cho người bán | 37,973 | 17,431 | 75,294 | 19,653 | 18,432 | 6,036 | 7,819 | 11,108 | 4,621 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 20,053 | 21,627 | 22,902 | 21,206 | 20,098 | 19,103 | 20,557 | 21,272 | 20,012 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,210 | -5,344 | -5,344 | -5,344 | -5,344 | -5,344 | -5,344 | -5,344 | -5,344 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 538,530 | 487,924 | 477,906 | 774,253 | 605,983 | 602,521 | 869,143 | 757,115 | 847,726 |
| 1. Hàng tồn kho | 538,530 | 487,924 | 477,906 | 774,253 | 605,983 | 602,521 | 869,143 | 757,115 | 847,726 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 74,390 | 35,462 | 27,003 | 29,854 | 17,904 | 12,479 | 12,086 | 2,676 | 4,405 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,678 | 4,992 | 1,890 | 3,253 | 5,463 | 5,195 | 4,139 | 2,676 | 4,405 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 68,713 | 30,470 | 25,112 | 24,622 | 10,755 | 7,284 | 7,947 | ||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,979 | 1,686 | |||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,967,010 | 5,112,959 | 5,262,462 | 5,388,064 | 5,548,691 | 5,745,970 | 5,867,262 | 6,023,835 | 6,184,768 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 3,544,838 | 3,674,813 | 3,795,789 | 3,928,596 | 4,064,127 | 4,192,729 | 4,326,966 | 4,461,012 | 4,596,454 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 3,544,838 | 3,674,549 | 3,795,201 | 3,927,684 | 4,062,891 | 4,191,170 | 4,325,084 | 4,458,807 | 4,593,924 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 264 | 588 | 912 | 1,235 | 1,559 | 1,882 | 2,206 | 2,529 | |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 92,344 | 101,991 | 105,467 | 72,121 | 71,809 | 75,631 | 76,002 | 72,329 | 72,329 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 92,310 | 101,957 | 105,433 | 72,087 | 71,776 | 75,597 | 75,969 | 72,296 | 72,296 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 13,219 | 13,219 | 13,219 | 13,219 | 13,219 | 13,219 | 13,219 | 13,219 | 13,219 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 9,663 | 9,663 | 9,663 | 9,663 | 9,663 | 9,663 | 9,663 | 9,663 | 9,663 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,556 | 3,556 | 3,556 | 3,556 | 3,556 | 3,556 | 3,556 | 3,556 | 3,556 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 575,805 | 582,132 | 607,184 | 633,324 | 658,732 | 723,587 | 710,270 | 736,470 | 761,962 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 575,805 | 582,132 | 607,184 | 633,324 | 658,732 | 723,587 | 710,270 | 736,470 | 761,962 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,247,081 | 6,183,948 | 6,225,296 | 6,518,599 | 6,745,588 | 6,793,944 | 7,105,120 | 7,471,856 | 7,581,805 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 5,629,213 | 5,633,344 | 5,712,944 | 5,868,799 | 6,131,402 | 7,834,523 | 7,837,119 | 7,853,529 | 7,834,035 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,173,591 | 966,394 | 1,040,307 | 1,100,330 | 3,277,480 | 6,316,985 | 6,308,120 | 6,348,828 | 6,254,682 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 415,263 | 332,743 | 399,868 | 373,809 | 374,005 | 1,563,373 | 1,590,380 | 1,744,188 | 1,749,831 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 386,144 | 344,717 | 342,077 | 380,758 | 414,511 | 329,717 | 446,271 | 343,626 | 393,976 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 117,549 | 17,661 | 9,804 | 25,645 | 9,076 | 72,659 | 4,285 | 6,419 | 3,636 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 500 | 482 | 470 | 569 | 1,112 | 534 | 628 | 4,282 | 8,157 |
| 6. Phải trả người lao động | 45,049 | 41,019 | 27,987 | 31,444 | 67,059 | 7,551 | 6,010 | 29,580 | 53,904 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 577 | 9,853 | 11,130 | 9,816 | 9,152 | 9,985 | 2,671 | 14,472 | 12,118 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 208,448 | 174,927 | 212,963 | 253,061 | 2,402,499 | 4,297,201 | 4,252,715 | 4,150,754 | 4,032,995 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 44,927 | 35,945 | 25,162 | 35,901 | 5,095 | 55,443 | |||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 60 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 4,455,621 | 4,666,950 | 4,672,636 | 4,768,469 | 2,853,922 | 1,517,538 | 1,528,999 | 1,504,700 | 1,579,353 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 2,085,715 | 2,184,936 | 2,151,022 | 2,220,504 | 338,848 | 71,320 | 124,927 | 72,152 | 94,409 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,369,906 | 2,482,014 | 2,521,614 | 2,547,964 | 2,515,074 | 1,446,217 | 1,404,072 | 1,432,549 | 1,484,944 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 617,868 | 550,603 | 512,352 | 649,800 | 614,185 | -1,040,578 | -731,999 | -381,673 | -252,230 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 617,868 | 550,603 | 512,352 | 649,800 | 614,185 | -1,040,578 | -731,999 | -381,673 | -252,230 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,104,132 | -2,171,397 | -2,209,648 | -2,072,200 | -2,107,815 | -3,762,578 | -3,453,999 | -3,103,673 | -2,974,230 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,247,081 | 6,183,948 | 6,225,296 | 6,518,599 | 6,745,588 | 6,793,944 | 7,105,120 | 7,471,856 | 7,581,805 |