CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (dhb)

7.70
-0.30
(-3.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,447,5201,024,706957,9481,009,3041,189,2761,138,153901,3781,184,6681,147,1011,746,8091,601,2201,945,8991,419,0861,212,130873,207994,171743,859559,321668,286818,635
4. Giá vốn hàng bán1,232,943928,5911,016,927983,9421,124,1161,177,9231,021,0511,103,652766,2361,166,938816,077857,265771,220829,074737,620971,694802,366663,086718,510903,902
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)214,57796,114-58,97925,36165,160-39,769-119,67381,017380,865579,871785,1431,088,634647,866383,056135,58722,477-58,507-103,775-50,224-85,267
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,97249,3285,2175,0465,9612,5371,1416,4796922,8565,96130,4131,17233,62117,8863,57213,1204,8014,899758
7. Chi phí tài chính97,99151,16382,41985,029136,012225,588179,630152,900218,465167,635242,319203,608283,767244,961252,968218,870269,381241,125234,055223,016
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,52350,53855,79446,452136,012176,847179,630152,676186,816166,855206,174200,513262,630244,561252,968218,870269,381241,125232,689207,622
9. Chi phí bán hàng31,52619,54015,40819,87438,96714,95014,36026,34330,42230,40630,80622,36937,84321,73821,42831,81834,56716,10319,97627,841
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,04936,81536,84729,11449,71030,68737,94137,98347,91537,87440,48925,70932,47133,87940,13026,66640,82928,46529,58429,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)62,98337,924-188,435-103,608-153,567-308,457-350,463-129,73084,755346,812476,504868,348296,484116,891-165,341-251,305-386,571-384,668-331,062-363,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,26538,251-137,44838,1941,649,258-308,580-350,325-129,49085,197347,248477,461869,194296,992117,710-165,753-249,061-387,744-384,434-331,752-360,629
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67,26538,251-137,44838,1941,649,258-308,580-350,325-129,49085,197347,248477,461869,194296,992117,710-165,753-249,061-387,521-384,596-332,056-360,629
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)67,26538,251-137,44838,1941,649,258-308,580-350,325-129,49085,197347,248477,461869,194298,078117,508-165,325-249,061-387,376-384,816-332,674-360,425

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,280,0701,070,988962,8341,130,5361,196,8971,047,9751,237,8581,448,0211,397,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền371,815259,400234,453175,384321,676281,905141,207348,836222,176
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn48,00048,00018,00018,00018,00018,00048,00033,00018,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn247,334240,202205,471133,044233,334133,069167,422306,393304,730
IV. Tổng hàng tồn kho538,530487,924477,906774,253605,983602,521869,143757,115847,726
V. Tài sản ngắn hạn khác74,39035,46227,00329,85417,90412,47912,0862,6764,405
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,967,0105,112,9595,262,4625,388,0645,548,6915,745,9705,867,2626,023,8356,184,768
I. Các khoản phải thu dài hạn740,804740,804740,804740,804740,804740,804740,804740,804740,804
II. Tài sản cố định3,544,8383,674,8133,795,7893,928,5964,064,1274,192,7294,326,9664,461,0124,596,454
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn92,344101,991105,46772,12171,80975,63176,00272,32972,329
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,21913,21913,21913,21913,21913,21913,21913,21913,219
VI. Tổng tài sản dài hạn khác575,805582,132607,184633,324658,732723,587710,270736,470761,962
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,247,0816,183,9486,225,2966,518,5996,745,5886,793,9447,105,1207,471,8567,581,805
A. Nợ phải trả5,629,2135,633,3445,712,9445,868,7996,131,4027,834,5237,837,1197,853,5297,834,035
I. Nợ ngắn hạn1,173,591966,3941,040,3071,100,3303,277,4806,316,9856,308,1206,348,8286,254,682
II. Nợ dài hạn4,455,6214,666,9504,672,6364,768,4692,853,9221,517,5381,528,9991,504,7001,579,353
B. Nguồn vốn chủ sở hữu617,868550,603512,352649,800614,185-1,040,578-731,999-381,673-252,230
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,247,0816,183,9486,225,2966,518,5996,745,5886,793,9447,105,1207,471,8567,581,805
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |